(og) Nathan 2 | |
Hulk (Kiến tạo: Keno) 4 | |
Hulk 6 | |
Jair (Kiến tạo: Guilherme Arana) 45 |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Cuiaba
số liệu thống kê

Atletico MG

Cuiaba
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Cuiaba
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Guga (2), Junior Alonso (3), Guilherme Arana (13), Jair (8), Allan (29), Federico Zaracho (15), Ignacio Fernandez (26), Keno (11), Hulk (7)
Cuiaba (4-4-2): Walter (1), Joao Lucas (2), Paulao (4), Alan Empereur (3), Uendel (6), Camilo (7), Auremir (5), Rafael Gava (8), Clayson (10), Max Alves (11), Jenison (9)

Atletico MG
4-2-3-1
22
Everson
2
Guga
3
Junior Alonso
13
Guilherme Arana
8
Jair
29
Allan
15
Federico Zaracho
26
Ignacio Fernandez
11
Keno
7
Hulk
9
Jenison
11
Max Alves
10
Clayson
8
Rafael Gava
5
Auremir
7
Camilo
6
Uendel
3
Alan Empereur
4
Paulao
2
Joao Lucas
1
Walter

Cuiaba
4-4-2
| Thay người | |||
| 68’ | Keno Eduardo Vargas | 46’ | Rafael Gava Yuri Oliveira Lima |
| 68’ | Federico Zaracho Jefferson Savarino | 46’ | Camilo Jonathan Cafu |
| 78’ | Hulk Diego Costa | 65’ | Jenison Elton |
| 78’ | Jair Rever | 65’ | Auremir Uillian Correia |
| 88’ | Ignacio Fernandez Tche Tche | 76’ | Max Alves Felipe Marques |
| Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Vargas | Elton | ||
Jefferson Savarino | Lucas Ramon | ||
Eduardo Sasha | Anderson Conceicao | ||
Diego Costa | Yuri Oliveira Lima | ||
Tche Tche | Felipe Marques | ||
Calebe | Uillian Correia | ||
Nathan | Rafael Elias | ||
Hyoran | Osman | ||
Dodo | Jonathan Cafu | ||
Igor Rabello | Danilo | ||
Rever | Guilherme Pato | ||
Rafael | Joao Carlos | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 51 | 79 | B T H T H | |
| 2 | 38 | 23 | 7 | 8 | 33 | 76 | H H B T T | |
| 3 | 38 | 19 | 13 | 6 | 24 | 70 | H T H H B | |
| 4 | 38 | 18 | 13 | 7 | 24 | 67 | H T B T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 11 | 64 | T H T T T | |
| 6 | 38 | 17 | 12 | 9 | 20 | 63 | T T H H T | |
| 7 | 38 | 17 | 9 | 12 | 4 | 60 | B T H T B | |
| 8 | 38 | 14 | 9 | 15 | -4 | 51 | B T B T B | |
| 9 | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T B T B T | |
| 10 | 38 | 14 | 6 | 18 | -12 | 48 | T B B T B | |
| 11 | 38 | 12 | 12 | 14 | -1 | 48 | B H B B T | |
| 12 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | H H T T T | |
| 13 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | T B H B H | |
| 14 | 38 | 13 | 6 | 19 | -5 | 45 | B B T B B | |
| 15 | 38 | 11 | 12 | 15 | -17 | 45 | H T T B T | |
| 16 | 38 | 11 | 11 | 16 | -13 | 44 | T H B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -6 | 43 | B B H B B | |
| 18 | 38 | 11 | 10 | 17 | -15 | 43 | T T T T B | |
| 19 | 38 | 9 | 8 | 21 | -34 | 35 | H B H B H | |
| 20 | 38 | 2 | 11 | 25 | -47 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch