Bóng đi ra ngoài sân và Atletico Mineiro được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() (og) Blessing Edet 28 | |
![]() Blessing Edet 45+1' | |
![]() Vitor Hugo (Thay: Junior Alonso) 46 | |
![]() Rony (Thay: Hulk) 46 | |
![]() Gustavo Scarpa (Thay: Fausto Vera) 46 | |
![]() Tomas Cuello (Kiến tạo: Junior Santos) 48 | |
![]() Lyanco 55 | |
![]() Jeriel De Santis 55 | |
![]() (Pen) Jeriel De Santis 59 | |
![]() Patrick Silva (Thay: Caio Paulista) 73 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Bernard) 73 | |
![]() Rony 77 | |
![]() Angel Figueroa (Thay: Miguel Vegas) 78 | |
![]() Wilfred Correa (Thay: Jose Hernandez) 84 | |
![]() Leslie Heraldez (Thay: Vicente Rodriguez) 90 | |
![]() Vitor Hugo 90+6' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Caracas


Diễn biến Atletico MG vs Caracas
Tại Belo Horizonte, Caracas tấn công qua Ender Echenique. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Ender Echenique có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Caracas.
Caracas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jose Burgos trao cho đội khách một quả ném biên.
Atletico Mineiro được hưởng một quả phạt góc.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Belo Horizonte.
Atletico Mineiro dâng cao tấn công tại Arena MRV nhưng cú đánh đầu của Junior Alonso lại không chính xác.
Atletico Mineiro được hưởng một quả phạt góc do Jose Burgos trao.
Hulk (Atletico Mineiro) sút bóng – và bóng dội xà ngang!
Đá phạt cho Atletico Mineiro trong phần sân của Caracas.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Jose Burgos ra hiệu một quả đá phạt cho Caracas trong phần sân của họ.
Ném biên cho Caracas trong phần sân của Atletico Mineiro.
Ném biên cho Caracas.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Caracas được hưởng quả phát bóng lên tại Arena MRV.

Thẻ vàng cho Vitor Hugo.
Renzo Saravia của Atletico Mineiro tung cú sút nhưng không trúng đích.
Vicente Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Leslie Heraldez.
Caracas được hưởng quả ném biên tại Arena MRV.
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Caracas
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Renzo Saravia (26), Lyanco (4), Júnior Alonso (6), Caio Paulista (38), Fausto Vera (8), Rubens (44), Junior Santos (37), Tomas Cuello (28), Bernard (11), Hulk (7)
Caracas (4-1-4-1): Frankarlos Benitez (12), Edgardo Rito (72), Francisco La Mantia (2), Blessing Edet (27), Jesus Yendis (13), Vicente Rodriguez (21), Ender Echenique (14), Miguel Vegas (5), Anderson Contreras (10), Jose Hernandez Chavez (31), Jeriel De Santis (9)


Thay người | |||
46’ | Junior Alonso Vitor Hugo | 78’ | Miguel Vegas Angel Figueroa |
46’ | Fausto Vera Gustavo Scarpa | 84’ | Jose Hernandez Wilfred Correa |
46’ | Hulk Rony | 90’ | Vicente Rodriguez Leslie Heraldez Sevillano |
73’ | Bernard Igor Gomes | ||
73’ | Caio Paulista Patrick Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Wilberth Hernandez | ||
Ivan Roman | Daniel Rivillo | ||
Romulo | Brayan Rodriguez | ||
Natanael | Angel Figueroa | ||
Igor Rabello | Marco Morigi | ||
Vitor Hugo | Wilfred Correa | ||
Igor Gomes | Leslie Heraldez Sevillano | ||
Brahian Palacios | Lucciano Reinoso | ||
Gustavo Scarpa | Lewuis Pena | ||
Patrick Silva | Deivid Tegues | ||
Joao Marcelo | Nestor Jimenez | ||
Rony |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Caracas
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B T B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T T H B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | H B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
3 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | H H B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B T B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B H T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | T H H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
3 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B B H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T T T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | T B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T H B T |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | H B B T B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | H B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H B T B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H T H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | T H H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại