Thẻ vàng cho Bernard.
![]() Bernard (Thay: Alexsander Gomes) 19 | |
![]() Igor Gomes 20 | |
![]() Rony (Thay: Reinier) 63 | |
![]() Fausto Vera (Thay: Ivan Roman) 74 | |
![]() Biel (Thay: Hulk) 74 | |
![]() Caio Paulista (Thay: Guilherme Arana) 74 | |
![]() Daniel Catano 80 | |
![]() Fausto Vera 82 | |
![]() Patricio Rodriguez (Thay: Damian Batallini) 83 | |
![]() Dorny Romero (Thay: Daniel Catano) 84 | |
![]() Biel 88 | |
![]() Miguel Angel Torren 88 | |
![]() Gustavo Scarpa 90 | |
![]() Bernard 90+1' | |
![]() Bernard 90+3' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Bolivar


Diễn biến Atletico MG vs Bolivar


V À A A O O O - Bernard đã ghi bàn!
Gustavo Scarpa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Miguel Angel Torren.

Thẻ vàng cho Biel.
Daniel Catano rời sân và được thay thế bởi Dorny Romero.
Damian Batallini rời sân và được thay thế bởi Patricio Rodriguez.

Thẻ vàng cho Fausto Vera.

Thẻ vàng cho Daniel Catano.
Guilherme Arana rời sân và được thay thế bởi Caio Paulista.
Hulk rời sân và được thay thế bởi Biel.
Ivan Roman rời sân và được thay thế bởi Fausto Vera.
Reinier rời sân và được thay thế bởi Rony.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Igor Gomes.
Alexsander Gomes rời sân và được thay thế bởi Bernard.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Bolivar
Atletico MG (3-4-1-2): Everson (22), Lyanco (4), Vitor Hugo (14), Ivan Roman (23), Gustavo Scarpa (10), Alexsander (5), Alan Franco (21), Guilherme Arana (13), Igor Gomes (17), Reinier (18), Hulk (7)
Bolivar (5-3-2): Carlos Lampe (1), Jesús Sagredo (2), Santiago Echeverria (5), Miguel Torren (3), José Sagredo (4), Ervin Vaca Moreno (6), Robson Matheus (14), Leonel Justiniano (23), Daniel Catano (10), Damian Batallini (99), Caute (9)


Thay người | |||
19’ | Alexsander Gomes Bernard | 83’ | Damian Batallini Patito Rodriguez |
63’ | Reinier Rony | 84’ | Daniel Catano Dorny Romero |
74’ | Guilherme Arana Caio Paulista | ||
74’ | Ivan Roman Fausto Vera | ||
74’ | Hulk Biel |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Federico Lanzillotta | ||
Ruan | Fernando Mena Tellez | ||
Vitao | Diego Méndez | ||
Caio Paulista | Jesus Velasquez | ||
Fausto Vera | Tonino | ||
Bernard | Patito Rodriguez | ||
Gabriel Menino | Escleizon Freita | ||
Joao Marcelo | Luis Paz | ||
Rony | Jhon Velasquez | ||
Junior Santos | Dorny Romero | ||
Biel | Erwin Saavedra | ||
Dudu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Bolivar
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại