Steven Andres Rodriguez Ossa ghi bàn và Junior hiện dẫn trước 2-1. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.
Luciano Pons 36 | |
Fredy Salazar (Thay: Brayan Castrillon) 46 | |
Jose Enamorado (Thay: Jesus Rivas) 46 | |
(Pen) Guillermo Paiva 56 | |
Faber Gil (Kiến tạo: Fabian Sambueza) 59 | |
Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Carlos Esparragoza) 66 | |
Faber Gil 70 | |
Jose Enamorado 70 | |
Teofilo Gutierrez (Thay: Guillermo Paiva) 72 | |
Carlos Romana (Thay: Kevin Londono) 74 | |
Aldair Zarate 79 | |
Jose Garcia 81 | |
Aldair Zarate 82 | |
Leonardo Flores (Thay: Aldair Zarate) 82 | |
Jhon Vasquez (Thay: Fabian Sambueza) 83 | |
Jhon Vasquez 88 | |
Leonardo Flores 88 | |
Leonardo Flores 88+2' | |
(Pen) Steven Andres Rodriguez Ossa 89 | |
Jhomier Javier Guerrero Gonzalez (Thay: Edwin Herrera) 90 | |
Carlos De las Salas 90+1' | |
Jhon Vasquez 90+2' | |
Leonardo Flores 90+2' | |
Leonardo Flores 90+7' | |
Leonardo Flores 90+10' | |
(Pen) Steven Andres Rodriguez Ossa 90+15' |
Thống kê trận đấu Atletico Junior vs Bucaramanga


Diễn biến Atletico Junior vs Bucaramanga
Anh ấy bị đuổi! Leonardo Flores nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt Bucaramanga.
Đá phạt cho Bucaramanga ở phần sân nhà của họ.
Anh ấy đã bị đuổi! Leonardo Flores nhận thẻ vàng thứ hai.
Bucaramanga được hưởng quả ném biên ở phần sân của Junior.
Junior được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Bucaramanga.
Liệu Bucaramanga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Junior không?
Junior thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Jhomier Javier Guerrero Gonzalez thay thế Edwin Herrera.
Jose Alexander Ortiz Novoa cho Junior hưởng quả phát bóng lên.
Leonardo Flores (Bucaramanga) đã nhận thẻ vàng từ Jose Alexander Ortiz Novoa.
Jhon Vasquez nhận thẻ vàng cho đội khách.
Carlos De las Salas (Bucaramanga) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Steven Andres Rodriguez Ossa ghi bàn từ chấm phạt đền để cân bằng tỷ số 1-1.
Leonardo Flores (Bucaramanga) đã nhận thẻ vàng từ Jose Alexander Ortiz Novoa.
Leonardo Flores (Bucaramanga) đã nhận thẻ vàng từ Jose Alexander Ortiz Novoa.
Jhon Vasquez bị phạt thẻ cho đội khách.
Jose Alexander Ortiz Novoa trao cho Bucaramanga một quả phát bóng lên.
Liệu Junior có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Bucaramanga không?
Junior được hưởng phạt góc.
Yeison Suarez của Junior có cú sút về phía khung thành tại sân Estadio Metropolitano Roberto Melendez. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đội hình xuất phát Atletico Junior vs Bucaramanga
Atletico Junior: Mauro Silveira (1), Yeison Suarez (26), Christian Baez (66), Jermein Pena (98), Edwin Herrera (3), Jesus Rivas (22), Carlos Esparragoza (16), Guillermo Celis (28), Yimmi Chara (8), Guillermo Paiva (9), Brayan Castrillon (88)
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Carlos De las Salas (25), Jose Garcia (4), Jefferson Mena (2), Bayron Duarte (24), Kevin Londono (7), Fabian Sambueza (10), Aldair Zarate (20), Gustavo Charrupi (6), Luciano Pons (27), Faber Gil (17)
| Thay người | |||
| 46’ | Jesus Rivas Jose Enamorado | 74’ | Kevin Londono Carlos Romana |
| 46’ | Brayan Castrillon Fredy Salazar | 82’ | Aldair Zarate Leonardo Flores |
| 66’ | Carlos Esparragoza Steven Andres Rodriguez Ossa | 83’ | Fabian Sambueza Jhon Vasquez |
| 72’ | Guillermo Paiva Teofilo Gutierrez | ||
| 90’ | Edwin Herrera Jhomier Javier Guerrero Gonzalez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jose Enamorado | Gleyfer Medina | ||
Fredy Salazar | Felix Eduardo Charrupi Mina | ||
Fabian Angel | Leonardo Flores | ||
Jhomier Javier Guerrero Gonzalez | Carlos Romana | ||
Teofilo Gutierrez | Jhon Vasquez | ||
Steven Andres Rodriguez Ossa | Luis Vasquez | ||
Joel Canchimbo | |||
Carlos Olmos | |||
Jeferson Martinez | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Junior
Thành tích gần đây Bucaramanga
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B B H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | T T T B H | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T T T B T | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T H B B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch