Alfonso Simarra 43 | |
Andres Rivera 45 | |
Vladimir Hernandez (Kiến tạo: Leider Berrio) 45+4' | |
Andrey Estupinan (Thay: Leider Berrio) 58 | |
Jairo Gabriel Molina Ospino (Thay: Marcus Vinicius) 64 | |
Ronaldo Tavera (Thay: Yosimarc Torres) 65 | |
Jonathan Lopera 71 | |
Jhonatan Carmona Casanova (Thay: Daniel Alejandro Hernandez Gonzalez) 74 | |
Ronaldo Tavera 81 | |
Carlos Sierra (Thay: Brayan Leon Muniz) 85 | |
Carlos Sierra (Kiến tạo: Freddy Hinestroza) 86 |
Thống kê trận đấu Atletico Huila vs Atletico Junior
số liệu thống kê

Atletico Huila

Atletico Junior
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 20
21 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Huila vs Atletico Junior
| Thay người | |||
| 64’ | Marcus Vinicius Jairo Gabriel Molina Ospino | 58’ | Leider Berrio Andrey Estupinan Quinones |
| 65’ | Yosimarc Torres Edwin Ronaldo Tavera Contreras | 85’ | Brayan Leon Muniz Carlos Jose Sierra Lopez |
| 74’ | Daniel Alejandro Hernandez Gonzalez Jhonatan Carmona Casanova | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jhonatan Carmona Casanova | Federico Andueza Velazco | ||
Jose Huber Escobar Giraldo | Carlos Bacca | ||
Leonardo Javier Escorcia Barraza | Jordan Barrera | ||
Jairo Gabriel Molina Ospino | Andrey Estupinan Quinones | ||
Jose Gabriel Ramirez Agudelo | Luis Daniel Gonzalez Cova | ||
George Saunders | Carlos Jose Sierra Lopez | ||
Edwin Ronaldo Tavera Contreras | Mario Sebastian Viera Galain | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Atletico Huila
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H T | |
| 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B B H T H | |
| 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H B | |
| 4 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | T B H B H | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T T | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H B T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | T B T B B | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B B T B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch