Thứ Ba, 14/10/2025
Paulo De La Cruz (Thay: Juan Fernando Garro)
46
Bernardo Cuesta (Thay: Gregorio Rodriguez)
58
Nicolas Quagliata (Thay: Tomas Martinez)
58
Raul Ruidiaz
66
Jhamir D'Arrigo (Thay: Johnny Vidales)
68
Jherson Reyes (Thay: Benjamin Garcia Ceriani)
69
Horacio Orzan
73
Lautaro Guzman (Thay: Cristian Bordacahar)
77
Matias Lazo (Thay: Mathias Llontop)
77
Tomas Sandoval (Thay: Neri Bandiera)
78
Raul Ruidiaz
86
Raul Ruidiaz
86
Herrera (Thay: Rodrigo Vilca)
90
Bernardo Cuesta
90+2'

Thống kê trận đấu Atletico Grau vs FBC Melgar

số liệu thống kê
Atletico Grau
Atletico Grau
FBC Melgar
FBC Melgar
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 10
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atletico Grau vs FBC Melgar

Tất cả (104)
90+7'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Piura.

90+6'

Melgar cần phải cẩn trọng. Atletico Grau có một quả ném biên tấn công.

90+6'

Melgar được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Atletico Grau tại Piura.

90+4' Leonel Gonzalez nhận thẻ vàng cho đội khách.

Leonel Gonzalez nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+4'

Atletico Grau được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Ném biên cho Atletico Grau.

90+3'

Angel Comizzo (Atletico Grau) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với việc Herrera vào thay Rodrigo Vilca.

90+2'

Melgar đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Matias Lazo lại đi chệch khung thành.

90+2'

Atletico Grau có một quả phát bóng lên.

90+2' Bernardo Cuesta (Melgar) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu tại Piura!

Bernardo Cuesta (Melgar) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu tại Piura!

89'

Liệu Melgar có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này?

87'

Liệu Melgar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atletico Grau?

87'

Pablo Lopez Ramos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà.

86' Tại Estadio Miguel Grau, Raul Ruidiaz đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

Tại Estadio Miguel Grau, Raul Ruidiaz đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

86'

Quả phát bóng lên cho Melgar tại Estadio Miguel Grau.

86'

Atletico Grau được hưởng quả ném biên ở phần sân của Melgar.

84'

Melgar có một quả phát bóng lên.

84'

Paulo De La Cruz của Atletico Grau có cú sút nhưng không trúng đích.

83'

Diego Soto có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Atletico Grau.

82'

Pablo Lopez Ramos cho Melgar hưởng một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Atletico Grau vs FBC Melgar

Atletico Grau: Aarom Fuentes (12), Jose Bolivar (14), Daniel Franco (13), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Jeremy Rostaing (15), Benjamin Garcia Ceriani (29), Diego Soto (8), Rodrigo Vilca (25), Neri Bandiera (11), Juan Fernando Garro (7), Raul Ruidiaz (99)

FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Alejandro Ramos (4), Mathias Llontop (13), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Tomas Martinez (10), Cristian Bordacahar (7), Gregorio Rodriguez (19), Johnny Vidales (14)

Thay người
46’
Juan Fernando Garro
Paulo De La Cruz
58’
Tomas Martinez
Nicolas Quagliata
69’
Benjamin Garcia Ceriani
Jherson Reyes
58’
Gregorio Rodriguez
Bernardo Cuesta
78’
Neri Bandiera
Tomas Sandoval
68’
Johnny Vidales
Jhamir D'Arrigo
90’
Rodrigo Vilca
Herrera
77’
Mathias Llontop
Matias Lazo
77’
Cristian Bordacahar
Lautaro Guzmán
Cầu thủ dự bị
Yamir Ruidiaz Misitich
Jorge Cabezudo
Adriel Trelles
Alexis Arias
Patricio Alvarez
Nicolas Quagliata
Herrera
Gian Garca
Jherson Reyes
Bernardo Cuesta
Elsar Rodas
Matias Lazo
Tomas Sandoval
Alec Deneumostier
Francesco Cavagna
Lautaro Guzmán
Paulo De La Cruz
Jhamir D'Arrigo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Peru
25/06 - 2022
08/07 - 2023
22/04 - 2024
24/09 - 2024
19/05 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Atletico Grau

VĐQG Peru
06/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
19/09 - 2025
25/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
07/08 - 2025

Thành tích gần đây FBC Melgar

VĐQG Peru
06/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
19/09 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Peru

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitario de DeportesUniversitario de Deportes1812332639T T T T H
2Alianza LimaAlianza Lima1811431237T H T T H
3Cusco FCCusco FC1810441434H H T T T
4Alianza AtleticoAlianza Atletico1811161034T B T B T
5Sporting CristalSporting Cristal181026732T B T H T
6FBC MelgarFBC Melgar18873831H T H B H
7Sport HuancayoSport Huancayo18936230H H B T B
8Deportivo GarcilasoDeportivo Garcilaso18837927T B T H B
9Asociacion Deportiva TarmaAsociacion Deportiva Tarma18666-624B B H H T
10CiencianoCienciano18585423H T H H B
11Los Chankas CYCLos Chankas CYC18585-123B T T H H
12Atletico GrauAtletico Grau18576-122T H B T B
13Sport BoysSport Boys18558-220B T H B B
14ADC Juan Pablo IIADC Juan Pablo II18549-819T B H B T
15CD UT CajamarcaCD UT Cajamarca18549-1719B T H B H
16BinacionalBinacional18468-1318H B T B H
17Ayacucho FCAyacucho FC184311-1315B B B T T
18Comerciantes UnidosComerciantes Unidos182511-1411B T B B B
19Alianza UniversidadAlianza Universidad182511-1711H B B T B
Lượt 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitario de DeportesUniversitario de Deportes129301530T T T T T
2Cusco FCCusco FC12723823B B T B H
3Deportivo GarcilasoDeportivo Garcilaso13562121H H B B T
4Asociacion Deportiva TarmaAsociacion Deportiva Tarma13634021T T H T H
5Sporting CristalSporting Cristal115421219B H H T B
6FBC MelgarFBC Melgar13463518H T H T H
7Alianza LimaAlianza Lima12534418B T B T B
8CiencianoCienciano12534318H B T B T
9Alianza AtleticoAlianza Atletico12444316T B B T T
10Comerciantes UnidosComerciantes Unidos12444-316T B H T H
11Sport HuancayoSport Huancayo13436115B T B T B
12Atletico GrauAtletico Grau12435115T H T B H
13Los Chankas CYCLos Chankas CYC11506-1015T B B T B
14Alianza UniversidadAlianza Universidad12417-1013B B B B T
15Sport BoysSport Boys12336-612B H H T T
16ADC Juan Pablo IIADC Juan Pablo II12255-611H B H B B
17Ayacucho FCAyacucho FC12327-911B B T B H
18CD UT CajamarcaCD UT Cajamarca12138-96B H T B B
19BinacionalBinacional5122-25H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow