Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Piura.
![]() Paulo De La Cruz (Thay: Juan Fernando Garro) 46 | |
![]() Bernardo Cuesta (Thay: Gregorio Rodriguez) 58 | |
![]() Nicolas Quagliata (Thay: Tomas Martinez) 58 | |
![]() Raul Ruidiaz 66 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Johnny Vidales) 68 | |
![]() Jherson Reyes (Thay: Benjamin Garcia Ceriani) 69 | |
![]() Horacio Orzan 73 | |
![]() Lautaro Guzman (Thay: Cristian Bordacahar) 77 | |
![]() Matias Lazo (Thay: Mathias Llontop) 77 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Neri Bandiera) 78 | |
![]() Raul Ruidiaz 86 | |
![]() Raul Ruidiaz 86 | |
![]() Herrera (Thay: Rodrigo Vilca) 90 | |
![]() Bernardo Cuesta 90+2' |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs FBC Melgar


Diễn biến Atletico Grau vs FBC Melgar
Melgar cần phải cẩn trọng. Atletico Grau có một quả ném biên tấn công.
Melgar được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Atletico Grau tại Piura.

Leonel Gonzalez nhận thẻ vàng cho đội khách.
Atletico Grau được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Atletico Grau.
Angel Comizzo (Atletico Grau) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với việc Herrera vào thay Rodrigo Vilca.
Melgar đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Matias Lazo lại đi chệch khung thành.
Atletico Grau có một quả phát bóng lên.

Bernardo Cuesta (Melgar) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu tại Piura!
Liệu Melgar có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này?
Liệu Melgar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atletico Grau?
Pablo Lopez Ramos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà.

Tại Estadio Miguel Grau, Raul Ruidiaz đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!
Quả phát bóng lên cho Melgar tại Estadio Miguel Grau.
Atletico Grau được hưởng quả ném biên ở phần sân của Melgar.
Melgar có một quả phát bóng lên.
Paulo De La Cruz của Atletico Grau có cú sút nhưng không trúng đích.
Diego Soto có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Atletico Grau.
Pablo Lopez Ramos cho Melgar hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs FBC Melgar
Atletico Grau: Aarom Fuentes (12), Jose Bolivar (14), Daniel Franco (13), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Jeremy Rostaing (15), Benjamin Garcia Ceriani (29), Diego Soto (8), Rodrigo Vilca (25), Neri Bandiera (11), Juan Fernando Garro (7), Raul Ruidiaz (99)
FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Alejandro Ramos (4), Mathias Llontop (13), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Tomas Martinez (10), Cristian Bordacahar (7), Gregorio Rodriguez (19), Johnny Vidales (14)
Thay người | |||
46’ | Juan Fernando Garro Paulo De La Cruz | 58’ | Tomas Martinez Nicolas Quagliata |
69’ | Benjamin Garcia Ceriani Jherson Reyes | 58’ | Gregorio Rodriguez Bernardo Cuesta |
78’ | Neri Bandiera Tomas Sandoval | 68’ | Johnny Vidales Jhamir D'Arrigo |
90’ | Rodrigo Vilca Herrera | 77’ | Mathias Llontop Matias Lazo |
77’ | Cristian Bordacahar Lautaro Guzmán |
Cầu thủ dự bị | |||
Yamir Ruidiaz Misitich | Jorge Cabezudo | ||
Adriel Trelles | Alexis Arias | ||
Patricio Alvarez | Nicolas Quagliata | ||
Herrera | Gian Garca | ||
Jherson Reyes | Bernardo Cuesta | ||
Elsar Rodas | Matias Lazo | ||
Tomas Sandoval | Alec Deneumostier | ||
Francesco Cavagna | Lautaro Guzmán | ||
Paulo De La Cruz | Jhamir D'Arrigo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Grau
Thành tích gần đây FBC Melgar
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
6 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 5 | 18 | H T H T H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B T B T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | B B B B T | |
15 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H H T T |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại