Đây là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Piura.
![]() Nicolas Gomez 8 | |
![]() Elsar Rodas (Thay: Benjamin Garcia Ceriani) 46 | |
![]() (Pen) Raul Ruidiaz 53 | |
![]() Juan Fernando Garro (Thay: Christopher Olivares) 56 | |
![]() Francisco Arancibia (Thay: Nicolas Gomez) 64 | |
![]() Herrera (Thay: Paulo De La Cruz) 65 | |
![]() Jorge Bazan (Thay: Yuriel Celi) 72 | |
![]() Jose Luis Sinisterra (Thay: Ezequiel Naya) 72 | |
![]() Juan Fernando Garro 73 | |
![]() Erick Canales 77 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Rodrigo Ernesto Tapia) 79 | |
![]() Neri Bandiera 86 | |
![]() Orlando Nunez 89 | |
![]() Jose Luis Sinisterra 90+1' | |
![]() Kevin Sandoval 90+4' |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Deportivo Garcilaso


Diễn biến Atletico Grau vs Deportivo Garcilaso

VÀ A A A O O O! Đội khách đã gỡ hòa 1-1 nhờ công của Kevin Sandoval.
Raul Ruidiaz đã trở lại sân.
Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Raul Ruidiaz của Atletico Grau, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.
Fabio Rojas đã đứng dậy trở lại.
Fabio Rojas bị ngã và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.

Jose Luis Sinisterra (Deportivo Garcilaso) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tại Piura, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Deportivo Garcilaso được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Atletico Grau thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Raul Ruidiaz của Atletico Grau tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.

Orlando Nunez nhận thẻ vàng cho đội khách.
Liệu Atletico Grau có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Deportivo Garcilaso không?
Kevin Sandoval (Deportivo Garcilaso) tung cú sút – và bóng trúng cột dọc!
Aldair Salazar của Deportivo Garcilaso đã trở lại sân thi đấu.
Đá phạt cho Deportivo Garcilaso.

Neri Bandiera (Atletico Grau) bị thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Aldair Salazar.
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Atletico Grau thực hiện sự thay người thứ tư với Cesar Vasquez thay thế Rodrigo Ernesto Tapia.
Rafael Guarderas đã trở lại sân đấu.
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Deportivo Garcilaso
Atletico Grau: Patricio Alvarez (1), Fabio Rojas (16), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Jose Bolivar (14), Rafael Guarderas (5), Benjamin Garcia Ceriani (29), Christopher Olivares (24), Paulo De La Cruz (10), Neri Bandiera (11), Raul Ruidiaz (99)
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Erick Canales (55), Aldair Salazar (2), Juan Lojas (13), Orlando Nunez (18), Carlos Beltran (16), Nicolas Gomez (8), Yuriel Celi (26), Kevin Sandoval (10), Ezequiel Naya (19), Pablo Erustes (11)
Thay người | |||
46’ | Benjamin Garcia Ceriani Elsar Rodas | 64’ | Nicolas Gomez Francisco Arancibia |
56’ | Christopher Olivares Juan Fernando Garro | 72’ | Yuriel Celi Jorge Bazan |
65’ | Paulo De La Cruz Herrera | 72’ | Ezequiel Naya Jose Luis Sinisterra |
79’ | Rodrigo Ernesto Tapia Cesar Vasquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Aarom Fuentes | Juniors Barbieri | ||
Francesco Cavagna | Jefferson Portales | ||
Adriel Trelles | Xavi Moreno | ||
Cesar Vasquez | Inti Garrafa | ||
Herrera | Enmanuel Paucar | ||
Arnold Flores | Jorge Bazan | ||
Juan Fernando Garro | Jose Anthony Gallardo Flores | ||
Elsar Rodas | Francisco Arancibia | ||
Yamir Ruidiaz Misitich | Jose Luis Sinisterra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Grau
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | T T T T H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | B T H T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T H |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H T B H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B H B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B T B H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H H B |
11 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T T B B H | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B T H B | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B B H T |
14 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | B T H H H |
15 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B B T B | |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | H T T B B |
17 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | H H B T B | |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B H B |
19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại