Atletico Grau được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Julian Augusto Marchioni (Kiến tạo: Mathias Carpio) 35 | |
![]() Rodrigo Ernesto Tapia 40 | |
![]() Paolo Mendez 45+3' | |
![]() Elsar Rodas (Thay: Benjamin Garcia Ceriani) 46 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Neri Bandiera) 46 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Juan Fernando Garro) 46 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Keyvin Paico) 50 | |
![]() Yordi Vilchez 57 | |
![]() Ricardo Chipao (Thay: Jose Marina) 62 | |
![]() Gabriel Alfaro (Thay: Paolo Mendez) 63 | |
![]() Tomas Sandoval (Kiến tạo: Raul Ruidiaz) 70 | |
![]() Nicolas Figueroa (Thay: Mathias Carpio) 71 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Raul Ruidiaz) 71 | |
![]() Paulo De La Cruz (Thay: Rodrigo Vilca) 85 | |
![]() (Pen) Matias Sen 89 | |
![]() Matias Sen 90+1' |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Comerciantes Unidos

Diễn biến Atletico Grau vs Comerciantes Unidos
Comerciantes U. được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho Atletico Grau được hưởng quả ném biên ở phần sân của Comerciantes U.
Bóng đi ra ngoài sân và Comerciantes U. được hưởng một quả phát bóng lên.
Atletico Grau có một quả phát bóng lên.
Roberto Perez Gutierrez chỉ định một quả đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.

Matias Sen (Comerciantes U.) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

V À A A O O O! Đội khách vươn lên dẫn trước 1-2 nhờ quả phạt đền của Matias Sen.
Comerciantes U. được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Atletico Grau thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Paulo De La Cruz thay thế Rodrigo Vilca.
Atletico Grau được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Comerciantes U. được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atletico Grau được hưởng một quả phạt góc.
Roberto Perez Gutierrez chỉ định một quả đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.
Roberto Perez Gutierrez trao cho Comerciantes U. một quả phát bóng lên.
Atletico Grau sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Comerciantes U.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho một quả ném biên của Comerciantes U. ở phần sân của Atletico Grau.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Atletico Grau có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Comerciantes U. không?
Đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Comerciantes Unidos
Atletico Grau: Patricio Alvarez (1), Daniel Franco (13), Jose Bolivar (14), Jeremy Rostaing (15), Jherson Reyes (17), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Benjamin Garcia Ceriani (29), Rodrigo Vilca (25), Juan Fernando Garro (7), Neri Bandiera (11), Raul Ruidiaz (99)
Comerciantes Unidos: Alvaro Villete Melgar (23), Williams Guzman (25), Jose Marina (30), Yordi Vilchez (37), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), Pablo Cardenas (17), Julian Augusto Marchioni (22), Keyvin Paico (6), Paolo Mendez (26), Matias Sen (9), Mathias Carpio (15)
Thay người | |||
46’ | Benjamin Garcia Ceriani Elsar Rodas | 50’ | Keyvin Paico Jose Antonio Parodi |
46’ | Neri Bandiera Tomas Sandoval | 62’ | Jose Marina Ricardo Chipao |
46’ | Juan Fernando Garro Christopher Olivares | 63’ | Paolo Mendez Gabriel Alfaro |
71’ | Raul Ruidiaz Cesar Vasquez | 71’ | Mathias Carpio Nicolas Figueroa |
85’ | Rodrigo Vilca Paulo De La Cruz |
Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Cavagna | Fabrian Piero Caytuiro Canaval | ||
Elsar Rodas | Jose Antonio Parodi | ||
Tomas Sandoval | Rotceh Aguilar | ||
Paulo De La Cruz | Ricardo Chipao | ||
Aarom Fuentes | Gilmar Paredes | ||
Fabio Rojas | Gabriel Alfaro | ||
Cesar Vasquez | Flavio Alcedo | ||
Christopher Olivares | Nicolas Figueroa | ||
Yamir Ruidiaz Misitich | Gonzalo Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Grau
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B H T H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B T B |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H H B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B T |
9 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | H B T B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | B H B T H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H B T H |
12 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B B H H | |
13 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H B H T | |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H H B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B H B B |
16 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B B T B H | |
17 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B | |
18 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B H T B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại