Adrian Fernandez của Asociacion Deportiva Tarma bị thổi phạt việt vị.
![]() Neri Ricardo Bandiera 9 | |
![]() Adrian Fernandez (Thay: Hernan Rengifo) 46 | |
![]() Carlos Cabello (Thay: Axel Moyano) 46 | |
![]() Raul Ruidiaz 51 | |
![]() Elsar Rodas (Thay: Rodrigo Ernesto Tapia) 56 | |
![]() Oscar Pinto (Thay: Gu Choi) 56 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Juan Fernando Garro) 62 | |
![]() Fernando Luis Bersano (Thay: Angel Perez) 68 | |
![]() Barreto Barreto (Thay: Nazareno Daniel Bazan Vera) 68 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Neri Bandiera) 84 | |
![]() Benjamin Garcia Ceriani (Thay: Jherson Reyes) 84 |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Asociacion Deportiva Tarma


Diễn biến Atletico Grau vs Asociacion Deportiva Tarma
Quả đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Atletico Grau được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Asociacion Deportiva Tarma được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pablo Lopez Ramos trao cho đội khách một quả ném biên.
Tại Piura, Asociacion Deportiva Tarma đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ademar Robles của Asociacion Deportiva Tarma có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Atletico Grau.
Atletico Grau có một quả phát bóng lên.
Tại Piura, đội khách được hưởng quả đá phạt.

Tomas Sandoval của Atletico Grau đã bị Pablo Lopez Ramos phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho Atletico Grau ở phần sân nhà.
Pablo Lopez Ramos chỉ định một quả ném biên cho Atletico Grau ở phần sân của Asociacion Deportiva Tarma.
Bóng an toàn khi Asociacion Deportiva Tarma được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Asociacion Deportiva Tarma có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atletico Grau không?
Pablo Lopez Ramos chỉ định một quả đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Atletico Grau tại Estadio Miguel Grau.
Asociacion Deportiva Tarma được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Piura.
Atletico Grau thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Cesar Vasquez thay thế Neri Bandiera.
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Asociacion Deportiva Tarma
Atletico Grau: Patricio Alvarez (1), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Jose Bolivar (14), Jherson Reyes (17), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Raul Ruidiaz (99), Juan Fernando Garro (7), Neri Bandiera (11), Paulo De La Cruz (10)
Asociacion Deportiva Tarma: Carlos Grados (1), Jhair Soto (28), Dulanto (55), Gu Choi (16), Angel Perez (24), Ademar Robles (29), Joao Rojas (7), Axel Moyano (8), Josue Alvino (15), Nazareno Daniel Bazan Vera (31), Hernan Rengifo (9)
Thay người | |||
56’ | Rodrigo Ernesto Tapia Elsar Rodas | 46’ | Axel Moyano Carlos Cabello |
62’ | Juan Fernando Garro Tomas Sandoval | 46’ | Hernan Rengifo Adrian Fernandez |
84’ | Neri Bandiera Cesar Vasquez | 56’ | Gu Choi Oscar Pinto |
84’ | Jherson Reyes Benjamin Garcia Ceriani | 68’ | Nazareno Daniel Bazan Vera Barreto Barreto |
68’ | Angel Perez Fernando Luis Bersano |
Cầu thủ dự bị | |||
Elsar Rodas | Barreto Barreto | ||
Aarom Fuentes | Fernando Luis Bersano | ||
Christopher Olivares | Eder Hermoza | ||
Arnold Flores | Carlos Cabello | ||
Tomas Sandoval | Oscar Pinto | ||
Yamir Ruidiaz Misitich | Jhojan Garcilazo | ||
Cesar Vasquez | Jair Reyes | ||
Francesco Cavagna | Adrian Fernandez | ||
Benjamin Garcia Ceriani | Arthur Gutierrez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Grau
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 14 | T H T H B |
5 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T T H B |
6 | 7 | 4 | 0 | 3 | -3 | 12 | B T T B T | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | B T H T T |
8 | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B H T T B | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T B H H B |
10 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B H H H T | |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B T H B |
12 | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B H T B T | |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -2 | 7 | H B B B T |
14 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | H B B B T | |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | B T B H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H T B B |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T B B B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại