AC Goianiense có một quả ném biên nguy hiểm.
Edilson Junior 22 | |
Guilherme Romao 37 | |
Jean Dias 40 | |
(Pen) Mauricio Garcez 41 | |
Anderson Leite 41 | |
Mauricio Garcez 45+2' | |
Federico Andres Martinez Berroa (Thay: Kauan) 46 | |
Ariel (Thay: Yuri Alves de Aquino) 46 | |
Robert Conceicao (Thay: Danielzinho) 46 | |
Ramon (Thay: Carlos Eduardo Mizael Souza) 59 | |
Joao Marcos Marques Carneiro (Thay: Wendel Rosas Nogueira Junior) 59 | |
Lele 61 | |
Robert Santos 77 | |
Ezequiel Ham (Thay: Valdir) 81 | |
Luiz Gustavo Novaes Palhares (Thay: Jean Dias) 81 | |
André (Thay: Anderson Leite) 88 |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Paysandu


Diễn biến Atletico GO vs Paysandu
Tại Estadio Antonio Accioly, Marlon Douglas đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Lucas Canetto Bellote ra hiệu cho một quả đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân nhà của họ.
Ronald nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Paysandu.
Liệu AC Goianiense có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Paysandu không?
Paysandu cần phải cẩn trọng. AC Goianiense có một quả ném biên tấn công.
Lucas Canetto Bellote ra hiệu cho một quả ném biên cho AC Goianiense, gần khu vực của Paysandu.
AC Goianiense được hưởng một quả phạt góc do Lucas Canetto Bellote trao.
Paysandu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho AC Goianiense ở phần sân của Paysandu.
Đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cao cho Paysandu tại Goiania.
Ném biên cho Paysandu gần khu vực cấm địa.
Paysandu được hưởng quả phạt góc.
Paysandu được Lucas Canetto Bellote trao cho một quả phạt góc.
Lucas Canetto Bellote ra hiệu cho AC Goianiense được hưởng quả ném biên ở phần sân của Paysandu.
Marcio Fernandes (Paysandu) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với André vào thay cho Anderson Leite.
Quả phát bóng lên cho AC Goianiense tại Estadio Antonio Accioly.
Marlon Douglas của Paysandu bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Paysandu được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Paysandu
Atletico GO (4-2-3-1): Paulo Vitor (1), Valdir (2), Gebson Gomes Dos Santos (3), Adriano Martins (4), Guilherme Romao (6), Kauan (8), Ronald (5), Danielzinho (10), Yuri Alves de Aquino (11), Jean Dias (7), Lele (9)
Paysandu (4-3-3): Matheus Nogueira (13), Edilson (2), Thalisson (6), Mauricio Antonio (35), Reverson (16), Anderson Leite (29), Carlos Eduardo Mizael Souza (38), Wendel Rosas Nogueira Junior (26), Mauricio Garcez (10), Marlon (11)


| Thay người | |||
| 46’ | Danielzinho Robert Conceicao | 59’ | Wendel Rosas Nogueira Junior Joao Marcos Marques Carneiro |
| 46’ | Yuri Alves de Aquino Ariel | 59’ | Carlos Eduardo Mizael Souza Ramon |
| 46’ | Kauan Federico Andres Martinez Berroa | 88’ | Anderson Leite André |
| 81’ | Jean Dias Luiz Gustavo Novaes Palhares | ||
| 81’ | Valdir Ezequiel Ham | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir | Gabriel Mesquita | ||
Gustavo Daniel | André | ||
Wallace | Joao Marcos Marques Carneiro | ||
Luiz Gustavo Novaes Palhares | Lucca Carvalho | ||
Ezequiel Ham | Gustavo Amorim Nicola | ||
Robert Conceicao | Ramon | ||
Ariel | Kaua Hinkel Santos Vieira | ||
Federico Andres Martinez Berroa | Denilson da Silva dos Santos | ||
Maranhao | Vinicius Faria | ||
Luciano Cosentino | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico GO
Thành tích gần đây Paysandu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 35 | 17 | 10 | 8 | 14 | 61 | T B H T H | |
| 2 | 34 | 17 | 6 | 11 | 17 | 57 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 15 | 12 | 7 | 12 | 57 | T T T T T | |
| 4 | 35 | 15 | 10 | 10 | 12 | 55 | B T H B H | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | H B H B T | |
| 6 | 34 | 14 | 13 | 7 | 9 | 55 | B T T H H | |
| 7 | 34 | 15 | 8 | 11 | 5 | 53 | B B H H T | |
| 8 | 35 | 15 | 7 | 13 | 6 | 52 | T H H T H | |
| 9 | 35 | 13 | 12 | 10 | 3 | 51 | B B T B T | |
| 10 | 34 | 13 | 11 | 10 | 1 | 50 | H B T H B | |
| 11 | 34 | 12 | 12 | 10 | 7 | 48 | B T H H T | |
| 12 | 34 | 11 | 11 | 12 | -2 | 44 | H H T B H | |
| 13 | 34 | 11 | 9 | 14 | -5 | 42 | B B B T B | |
| 14 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | T H B H T | |
| 15 | 35 | 8 | 16 | 11 | -6 | 40 | B H H H H | |
| 16 | 34 | 10 | 7 | 17 | -11 | 37 | H T H B B | |
| 17 | 34 | 8 | 11 | 15 | -20 | 35 | B T H H H | |
| 18 | 34 | 8 | 10 | 16 | -14 | 34 | H B T B B | |
| 19 | 34 | 7 | 11 | 16 | -17 | 32 | H T B H B | |
| 20 | 35 | 5 | 12 | 18 | -14 | 27 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch