Gremio Novorizontino được hưởng một quả phạt góc.
Trực tiếp kết quả Atletico GO vs Novorizontino hôm nay 05-05-2025
Giải Hạng 2 Brazil - Th 2, 05/5
Kết thúc



![]() Marcelinho 32 | |
![]() Marcelinho 40 | |
![]() Waguininho (Thay: Dantas) 41 | |
![]() Marlon (Thay: Jean Irmer) 41 | |
![]() Leo Naldi (Thay: Sandro Lima) 46 | |
![]() Lucca (Thay: Nathan Fogaca) 65 | |
![]() Willian Farias (Thay: Rafael Donato) 66 | |
![]() Ruan (Thay: Robert Conceicao) 70 | |
![]() Bruno Jose (Thay: Luis Oyama) 72 | |
![]() Federico Andres Martinez Berroa (Thay: William Pottker) 78 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Rai Ramos) 90 | |
![]() Kauan (Thay: Willian Maranhao) 90 |
Gremio Novorizontino được hưởng một quả phạt góc.
Quả đá phạt cho Goianiense GO ở phần sân của họ.
Leo Naldi (Goianiense GO) nhận thẻ vàng.
Emerson Ricardo De Almeida Andrade ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân của họ.
Goianiense GO cần cẩn trọng. Gremio Novorizontino có một quả ném biên tấn công.
Tại Estadio Antonio Accioly, Vladimir đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Emerson Ricardo De Almeida Andrade trao cho Goianiense GO một quả phát bóng lên.
Patrick Marcos de Sousa Freitas (Gremio Novorizontino) đã nhận thẻ vàng từ Emerson Ricardo De Almeida Andrade.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả phạt góc.
Pedro Henrique vào sân thay cho Rai Ramos của Goianiense GO.
Kauan vào sân thay cho Willian Maranhao của đội chủ nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Goiania.
Bóng đi ra ngoài sân và Goianiense GO được hưởng một quả phát bóng lên.
Quả đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân của họ.
Alix Vinicius (Goianiense GO) đã nhận thẻ vàng từ Emerson Ricardo De Almeida Andrade.
Quả phát bóng lên cho Goianiense GO tại Estadio Antonio Accioly.
Bóng an toàn khi Gremio Novorizontino được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Gremio Novorizontino tiến nhanh lên phía trước nhưng Emerson Ricardo De Almeida Andrade thổi phạt việt vị.
Quả ném biên cho Gremio Novorizontino ở phần sân của họ.
Tại Estadio Antonio Accioly, Luiz Gustavo Novaes Palhares đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Atletico GO (4-4-2): Vladimir (1), Rai Ramos (2), Matheus Piaui (3), Alix Vinicius (4), Conrado (6), Robert Conceicao (10), Willian Maranhao (5), Luiz Gustavo Novaes Palhares (8), Marcelinho (7), Sandro Lima (9), William Pottker (11)
Novorizontino (3-4-2-1): Jordi (93), Dantas (26), Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Rodrigo (2), Patrick Brey (88), Luis Oyama (6), Jean Irmer (5), Pablo Dyego (7), Matheus Frizzo (10), Nathan Fogaca (99)
Thay người | |||
46’ | Sandro Lima Leo Naldi | 41’ | Dantas Waguininho |
70’ | Robert Conceicao Ruan | 41’ | Jean Irmer Marlon |
78’ | William Pottker Federico Andres Martinez Berroa | 65’ | Nathan Fogaca Lucca |
90’ | Rai Ramos Pedro Henrique | 66’ | Rafael Donato Willian Farias |
90’ | Willian Maranhao Kauan | 72’ | Luis Oyama Bruno Jose |
Cầu thủ dự bị | |||
Anderson | Fabio Matheus | ||
Ruan | Leo Natel | ||
Pedro Henrique | Igor Formiga | ||
Lucas Ramires | Waguininho | ||
Leo Naldi | Marlon | ||
Francisco Barrios | Leo Tocantins | ||
Angelo Araos | Bruno Jose | ||
Kauan | Lucca | ||
Federico Andres Martinez Berroa | Willian Farias | ||
Rai | Marcelo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | B T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
11 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B T H H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |