Thứ Hai, 27/10/2025

Trực tiếp kết quả Atletico GO vs CRB hôm nay 22-04-2023

Giải Hạng 2 Brazil - Th 7, 22/4

Kết thúc
Hiệp một: 2-0
T7, 02:30 22/04/2023
Vòng 2 - Hạng 2 Brazil
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Luiz Fernando
13
Shaylon
38
Luan Sales (Thay: Rodrigo Soares)
46
Wellison Matheus Rodriguez Regis (Thay: Marco Antonio)
46
Juninho Valoura (Thay: Anderson Leite)
50
Emerson
65
Emerson
65
Matheus Guedes (Thay: Shaylon)
66
Rafael Longuine (Thay: Auremir)
68
Hyuri Henrique De Oliveira Costa (Thay: Jonathan Copete)
68
Romulo Dos Santos (Thay: Mike)
68
David Medeiros dos Santos (Thay: Romulo Dos Santos)
76
Bruno Tubarao (Thay: Luiz Fernando)
80
Daniel (Thay: Gustavo Coutinho)
84
Anselmo
90+2'

Thống kê trận đấu Atletico GO vs CRB

số liệu thống kê
Atletico GO
Atletico GO
CRB
CRB
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 11
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
19 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
22/04 - 2023
H1: 2-0
02/08 - 2023
H1: 1-0
04/07 - 2025
H1: 1-1
27/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Atletico GO

Hạng 2 Brazil
27/10 - 2025
H1: 0-1
19/10 - 2025
14/10 - 2025
10/10 - 2025
06/10 - 2025
01/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
09/09 - 2025

Thành tích gần đây CRB

Hạng 2 Brazil
27/10 - 2025
H1: 0-1
19/10 - 2025
H1: 0-1
14/10 - 2025
H1: 2-1
08/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
H1: 2-1
25/09 - 2025
H1: 2-0
22/09 - 2025
H1: 1-0
16/09 - 2025
H1: 1-0
09/09 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba3417981460T T B H T
2RemoRemo34151271257T T T T T
3GoiasGoias3415109655H B H B T
4NovorizontinoNovorizontino3414137955B T T H H
5Chapecoense AFChapecoense AF33166111554T T T H T
6CriciumaCriciuma34159101254H B T H B
7CRBCRB3415613651T T H H T
8Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3314811350T B B H H
9CuiabaCuiaba34131110150H B T H B
10Avai FCAvai FC34121210748B T H H T
11Atletico GOAtletico GO34121210248T B B T B
12Vila NovaVila Nova34111112-244H H T B H
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario3311913-342B B B B T
14America MGAmerica MG3411815-341T H B H T
15FerroviariaFerroviaria3481511-639B B H H H
16Athletic ClubAthletic Club3410717-1137H T H B B
17Botafogo SPBotafogo SP3481115-2035B T H H H
18Volta RedondaVolta Redonda3481016-1434H B T B B
19Amazonas FCAmazonas FC3371115-1532B H T B H
20PaysanduPaysandu3451217-1327H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow