Luiz Fernando 13 | |
Shaylon 38 | |
Luan Sales (Thay: Rodrigo Soares) 46 | |
Wellison Matheus Rodriguez Regis (Thay: Marco Antonio) 46 | |
Juninho Valoura (Thay: Anderson Leite) 50 | |
Emerson 65 | |
Emerson 65 | |
Matheus Guedes (Thay: Shaylon) 66 | |
Rafael Longuine (Thay: Auremir) 68 | |
Hyuri Henrique De Oliveira Costa (Thay: Jonathan Copete) 68 | |
Romulo Dos Santos (Thay: Mike) 68 | |
David Medeiros dos Santos (Thay: Romulo Dos Santos) 76 | |
Bruno Tubarao (Thay: Luiz Fernando) 80 | |
Daniel (Thay: Gustavo Coutinho) 84 | |
Anselmo 90+2' |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs CRB
số liệu thống kê

Atletico GO

CRB
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 11
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
19 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây CRB
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 34 | 17 | 9 | 8 | 14 | 60 | T T B H T | |
| 2 | 34 | 15 | 12 | 7 | 12 | 57 | T T T T T | |
| 3 | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | H B H B T | |
| 4 | 34 | 14 | 13 | 7 | 9 | 55 | B T T H H | |
| 5 | 33 | 16 | 6 | 11 | 15 | 54 | T T T H T | |
| 6 | 34 | 15 | 9 | 10 | 12 | 54 | H B T H B | |
| 7 | 34 | 15 | 6 | 13 | 6 | 51 | T T H H T | |
| 8 | 33 | 14 | 8 | 11 | 3 | 50 | T B B H H | |
| 9 | 34 | 13 | 11 | 10 | 1 | 50 | H B T H B | |
| 10 | 34 | 12 | 12 | 10 | 7 | 48 | B T H H T | |
| 11 | 34 | 12 | 12 | 10 | 2 | 48 | T B B T B | |
| 12 | 34 | 11 | 11 | 12 | -2 | 44 | H H T B H | |
| 13 | 33 | 11 | 9 | 13 | -3 | 42 | B B B B T | |
| 14 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | T H B H T | |
| 15 | 34 | 8 | 15 | 11 | -6 | 39 | B B H H H | |
| 16 | 34 | 10 | 7 | 17 | -11 | 37 | H T H B B | |
| 17 | 34 | 8 | 11 | 15 | -20 | 35 | B T H H H | |
| 18 | 34 | 8 | 10 | 16 | -14 | 34 | H B T B B | |
| 19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
| 20 | 34 | 5 | 12 | 17 | -13 | 27 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch