Liệu Avai có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của AC Goianiense?
![]() Jonathan Costa 4 | |
![]() Luiz Gustavo Novaes Palhares 11 | |
![]() Marcos Vinicius 26 | |
![]() Lele 33 | |
![]() Jonathan Costa 42 | |
![]() Danielzinho (Thay: Luiz Gustavo Novaes Palhares) 46 | |
![]() Leonardo Reis Fernandes (Thay: JP) 46 | |
![]() Railan (Thay: Emerson Negueba) 56 | |
![]() Kelvin Giacobe Alves dos Santos (Thay: Dudu) 62 | |
![]() Jean Dias (Thay: Yuri Alves de Aquino) 69 | |
![]() Radsley Eduardo Gonçalves Ramos (Thay: Robert Conceicao) 69 | |
![]() Hygor (Thay: Cleber) 71 | |
![]() Maranhao (Thay: Federico Andres Martinez Berroa) 74 | |
![]() Lucas Eduardo (Thay: Joao Vitor De souza Martins) 77 | |
![]() Weverton Almeida Silva (Thay: Eduardo Schroeder Brock) 77 | |
![]() Lele 81 |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Avai FC


Diễn biến Atletico GO vs Avai FC
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Avai.
Maguielson Lima Barbosa trao cho AC Goianiense một quả phát bóng.
Hygor (Avai) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Maguielson Lima Barbosa ra hiệu phạt trực tiếp cho Avai.
AC Goianiense sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Avai.
Maranhao của AC Goianiense sút trúng đích nhưng không thành công.
AC Goianiense được hưởng một quả ném biên trong phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Avai trong phần sân của AC Goianiense.
Maguielson Lima Barbosa ra hiệu cho một quả đá phạt cho Avai trong phần sân nhà.

Radsley Eduardo Gonçalves Ramos (AC Goianiense) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Avai cần phải cẩn trọng. AC Goianiense có một quả ném biên tấn công.
Đang trở nên nguy hiểm! Phạt trực tiếp cho AC Goianiense gần khu vực 16m50.

Marcos Vinicius da Silva Santos (Avai) nhận thẻ vàng.
Phạt trực tiếp cho AC Goianiense ở nửa sân của Avai.
Phạt biên cho AC Goianiense.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Guilherme Romao.

V À A A O O O! Một cú đánh đầu của Lele giúp AC Goianiense dẫn trước 2-1 tại Goiania.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Tại Goiania, AC Goianiense tiến lên phía trước qua Radsley Eduardo Gonçalves Ramos. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Avai FC
Atletico GO (3-4-3): Paulo Vitor (1), Gebson Gomes Dos Santos (3), Adriano Martins (4), Dudu (2), Guilherme Romao (6), Luiz Gustavo Novaes Palhares (5), Ronald (8), Robert Conceicao (10), Yuri Alves de Aquino (11), Federico Andres Martinez Berroa (7), Lele (9)
Avai FC (5-3-2): César Augusto (31), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Eduardo Schroeder Brock (14), Jonathan Costa (95), Mario Sergio (33), Ze Ricardo (77), Wanderson (34), Joao Vitor De souza Martins (8), JP (98), Cleber (99), Emerson Negueba (94)


Thay người | |||
46’ | Luiz Gustavo Novaes Palhares Danielzinho | 46’ | JP Leonardo Reis Fernandes |
62’ | Dudu Kelvin Giacobe Alves dos Santos | 56’ | Emerson Negueba Railan |
69’ | Robert Conceicao Radsley Eduardo Gonçalves Ramos | 71’ | Cleber Hygor |
69’ | Yuri Alves de Aquino Jean Dias | 77’ | Eduardo Schroeder Brock Weverton Almeida Silva |
74’ | Federico Andres Martinez Berroa Maranhao | 77’ | Joao Vitor De souza Martins Lucas Eduardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir | Igor Bohn | ||
Radsley Eduardo Gonçalves Ramos | Railan | ||
Pedro Henrique | Anderson | ||
Ezequiel Ham | Weverton Almeida Silva | ||
Kelvin Giacobe Alves dos Santos | Hygor | ||
Jean Dias | Alef Manga | ||
Maranhao | Gaspar | ||
Talisson | Guilherme Santos | ||
Kauan | Leonardo Reis Fernandes | ||
Luiz Guilherme Soares Costa | Thayllon Roberth | ||
Danielzinho | Lucas Eduardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico GO
Thành tích gần đây Avai FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại