Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của AC Goianiense.
Trực tiếp kết quả Atletico GO vs Athletico Paranaense hôm nay 06-10-2025
Giải Hạng 2 Brazil - Th 2, 06/10
Kết thúc



![]() Willian Maranhao 15 | |
![]() Willian Maranhao 30 | |
![]() Maranhao 30 | |
![]() Leo 41 | |
![]() Guilherme Romao 45 | |
![]() Leonardo Caetano Silva (Thay: Stiven Mendoza) 46 | |
![]() Talisson (Thay: Robert Conceicao) 60 | |
![]() Giuliano (Thay: Bruno Zapelli) 61 | |
![]() Kogitzki Dudu (Thay: Patrick) 61 | |
![]() Adriano Martins 62 | |
![]() Kevin Velasco (Thay: Luiz Fernando) 69 | |
![]() Renan Peixoto Nepomuceno (Thay: Kevin Viveros) 69 | |
![]() Valdir (Thay: Jean Dias) 76 | |
![]() Rai Natalino da silva (Thay: Federico Andres Martinez Berroa) 77 | |
![]() Kelvin Giacobe Alves dos Santos (Thay: Yuri Alves de Aquino) 85 | |
![]() Castro (Thay: Kauan) 85 |
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của AC Goianiense.
Renan Peixoto Nepomuceno của Paranaense có cú sút, nhưng không trúng mục tiêu.
Kevin Velasco của Paranaense sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho AC Goianiense ở phần sân nhà.
Đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Paranaense có một quả phát bóng lên.
AC Goianiense đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Talisson lại đi chệch khung thành.
Kelvin Giacobe Alves dos Santos vào sân thay cho Yuri Alves de Aquino của AC Goianiense.
Castro vào sân thay cho Kauan của AC Goianiense.
Ở Goiania, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
AC Goianiense được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Ervino Bauermann trao.
Paranaense được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Goiania.
Paranaense có một quả ném biên nguy hiểm.
Paranaense được hưởng một quả phạt góc.
Leonardo Caetano Silva (Paranaense) đã đánh đầu trúng cột dọc.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paranaense ở phần sân nhà.
Yuri Alves de Aquino của AC Goianiense tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Bóng an toàn khi Paranaense được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
AC Goianiense sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Paranaense.
Rafael Lacerda (AC Goianiense) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Rai Natalino da Silva thay thế Federico Andres Martinez Berroa.
Atletico GO (4-2-3-1): Paulo Vitor (1), Gebson Gomes Dos Santos (3), Adriano Martins (4), Guilherme Romao (6), Jean Dias (2), Kauan (8), Ronald (5), Robert Conceicao (10), Yuri Alves de Aquino (11), Federico Andres Martinez Berroa (7), Maranhao (9)
Athletico Paranaense (3-4-2-1): Santos (23), Arthur Dias (65), Juan Felipe Aguirre (33), Leo Pele (3), Gaston Benavidez (29), Fernando (6), Bruno Zapelli (10), Patrick (88), Stiven Mendoza (17), Luiz Fernando (19), Kevin Viveros (9)
Thay người | |||
60’ | Robert Conceicao Talisson | 46’ | Stiven Mendoza Leozinho |
76’ | Jean Dias Valdir | 61’ | Bruno Zapelli Giuliano |
77’ | Federico Andres Martinez Berroa Rai | 61’ | Patrick Dudu |
85’ | Kauan Castro | 69’ | Luiz Fernando Kevin Velasco |
85’ | Yuri Alves de Aquino Kelvin Giacobe Alves dos Santos | 69’ | Kevin Viveros Renan Peixoto Nepomuceno |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir | Mycael | ||
Pedro Henrique | Carlos Eduardo | ||
Valdir | Filipinho | ||
Wallace | Kevin Velasco | ||
Heron | Giuliano | ||
Castro | Leozinho | ||
Radsley Eduardo Gonçalves Ramos | Madson | ||
Danielzinho | Alan Kardec | ||
Kelvin Giacobe Alves dos Santos | Raul | ||
Rai | Lucas Belezi | ||
Talisson | Dudu | ||
Rai | Renan Peixoto Nepomuceno |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |