Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho một quả ném biên của AC Goianiense ở phần sân của Amazonas.
![]() Radsley Eduardo Gonçalves Ramos 13 | |
![]() Diego Torres 15 | |
![]() Wallace 39 | |
![]() Kauan (Thay: Wallace) 44 | |
![]() Luizao 45 | |
![]() Rafael Tavares (Thay: Dener Santos Silva) 46 | |
![]() Luan Santos Silva (Thay: Xavier) 46 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Diego Torres) 46 | |
![]() Kelvin Giacobe Alves dos Santos (Thay: Radsley Eduardo Gonçalves Ramos) 46 | |
![]() Robert Santos 56 | |
![]() Gabriel Novaes (Thay: Henrique Almeida) 60 | |
![]() Yuri Alves de Aquino (Thay: Jean Dias) 60 | |
![]() William Barbio (Thay: Kevin Ramirez) 80 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Dudu) 82 | |
![]() Ezequiel Ham (Thay: Robert Conceicao) 82 |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Amazonas FC

Diễn biến Atletico GO vs Amazonas FC
AC Goianiense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cao cho AC Goianiense ở Goiania.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho một quả đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân nhà.
Amazonas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân của Amazonas.
Gustavo Ervino Bauermann trao cho AC Goianiense một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Amazonas ở phần sân nhà.
Phạt góc cho AC Goianiense.
Gustavo Ervino Bauermann trao cho đội nhà một quả ném biên.
Amazonas được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Ervino Bauermann trao tặng.
Ném biên cho Amazonas tại Estadio Antonio Accioly.
Rafael Lacerda thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Antonio Accioly với Ezequiel Ham thay thế Robert Conceicao.
Rafael Lacerda (AC Goianiense) đã rút Dudu ra khỏi sân, người dường như đã nhăn nhó vì đau trước đó. Có thể là chấn thương. Pedro Henrique là người thay thế.
Ném biên cho AC Goianiense.
Amazonas sẽ thực hiện ném biên ở phần sân của AC Goianiense.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho một quả đá phạt cho Amazonas ở phần sân nhà.
Amazonas thực hiện sự thay đổi người thứ năm với William Barbio thay thế Kevin Ramirez.
Ném biên cho AC Goianiense ở phần sân của Amazonas.
Ném biên cho Amazonas ở phần sân nhà.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho một quả đá phạt cho Amazonas ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Amazonas FC
Atletico GO (4-3-3): Paulo Vitor (1), Dudu (2), Wallace (4), Adriano Martins (3), Guilherme Romao (6), Ronald (8), Luiz Gustavo Novaes Palhares (5), Radsley Eduardo Gonçalves Ramos (7), Robert Conceicao (10), Jean Dias (11), Lele (9)
Amazonas FC (4-2-3-1): Joao Lopes (1), Diego Henrique Borges da Silva (57), Alexis Alvarino (14), Leo Coelho (3), Fabiano (6), Larry Vasquez (5), Xavier (17), Kevin Ramirez (7), Diego Torres (29), Dener Santos Silva (26), Henrique Almeida (19)

Thay người | |||
44’ | Wallace Kauan | 46’ | Dener Santos Silva Rafael Tavares |
46’ | Radsley Eduardo Gonçalves Ramos Kelvin Giacobe Alves dos Santos | 46’ | Diego Torres Victor Hugo |
60’ | Jean Dias Yuri Alves de Aquino | 46’ | Xavier Luan Santos Silva |
82’ | Robert Conceicao Ezequiel Ham | 60’ | Henrique Almeida Gabriel Novaes |
82’ | Dudu Pedro Henrique | 80’ | Kevin Ramirez William Barbio |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir | Erick | ||
Kauan | Rafael Tavares | ||
Valdir | William Barbio | ||
Conrado | Nicolas Linares | ||
Federico Andres Martinez Berroa | Victor Hugo | ||
Ezequiel Ham | Pedro Caracoci de Oliveira | ||
Kelvin Giacobe Alves dos Santos | Santiago Viera | ||
Yuri Alves de Aquino | Philipe Guimaraes | ||
Talisson | Luan Santos Silva | ||
Pedro Henrique | Iverton Alves Passos | ||
Vitao | |||
Gabriel Novaes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico GO
Thành tích gần đây Amazonas FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại