Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Juanpe
32 - Sebastien Lamonge
36 - Joao Pedro
40 - Yan Phillipe
44 - Jose Suarez (Thay: Roman Torres)
46 - Luis Najera (Kiến tạo: Sebastien Lamonge)
65 - Miguel Garcia (Thay: Yan Phillipe)
67 - Fidel Barajas (Thay: Luis Najera)
67 - Daniel Guillen (Thay: Juanpe)
67 - Benjamin Galdames (Thay: Mateo Klimowicz)
85 - Eduardo Aguila
90+9'
- (VAR check)
11 - Alexis Vega
20 - Alexis Vega (Kiến tạo: Nicolas Castro)
29 - (og) Roman Torres
45+4' - Franco Romero
47 - Robert Morales (Thay: Paulinho)
58 - Diego Barbosa (Thay: Santiago Simon)
58 - Robert Morales
61 - Juan Dominguez (Thay: Jesus Angulo)
69 - Hector Herrera (Thay: Alexis Vega)
88 - Fernando Arce (Thay: Franco Romero)
88
Thống kê trận đấu Atletico de San Luis vs Toluca
Diễn biến Atletico de San Luis vs Toluca
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Eduardo Aguila.
Franco Romero rời sân và được thay thế bởi Fernando Arce.
Alexis Vega rời sân và được thay thế bởi Hector Herrera.
Mateo Klimowicz rời sân và được thay thế bởi Benjamin Galdames.
Jesus Angulo rời sân và được thay thế bởi Juan Dominguez.
Juanpe rời sân và được thay thế bởi Daniel Guillen.
Luis Najera rời sân và được thay thế bởi Fidel Barajas.
Yan Phillipe rời sân và được thay thế bởi Miguel Garcia.
Joao Pedro đã kiến tạo cho bàn thắng.
Sebastien Lamonge đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luis Najera đã ghi bàn!
V À A A O O O - Robert Morales đã ghi bàn!
Santiago Simon rời sân và được thay thế bởi Diego Barbosa.
Paulinho rời sân và được thay thế bởi Robert Morales.
Thẻ vàng cho Franco Romero.
Roman Torres rời sân và được thay thế bởi Jose Suarez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Roman Torres đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Yan Phillipe.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Thẻ vàng cho Sebastien Lamonge.
Thẻ vàng cho Sebastien Lamonge.
Thẻ vàng cho Juanpe.
Nicolas Castro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Alexis Vega đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexis Vega.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atletico de San Luis vs Toluca
Atletico de San Luis (4-3-1-2): Andres Sanchez (1), Roman Torres Acosta (2), Juanpe (6), Eduardo Aguila (31), Aldo Cruz (18), Rodrigo Dourado (13), Luis Najera (24), Sébastien Salles-Lamonge (19), Mateo Klimowicz (10), Joao Pedro Galvao (9), Yan Phillipe Oliveira Lemos (22)
Toluca (4-2-3-1): Hugo González (1), Santiago Simon (19), Federico Pereira (6), Bruno Méndez (4), Jesus Gallardo (20), Marcel Ruiz (14), Franco Romero (5), Jesús Angulo (10), Nicolas Federico Castro (8), Alexis Vega (9), Paulinho (26)
Thay người | |||
46’ | Roman Torres Jose Suarez | 58’ | Santiago Simon Diego Barbosa |
67’ | Juanpe Daniel Guillen | 58’ | Paulinho Robert Morales |
67’ | Luis Najera Fidel Barajas | 69’ | Jesus Angulo Juan Dominguez |
67’ | Yan Phillipe Miguel Garcia | 88’ | Alexis Vega Hector Herrera |
85’ | Mateo Klimowicz Benja | 88’ | Franco Romero Fernando Arce |
Cầu thủ dự bị | |||
Gibrán Lajud | Luis Garcia | ||
Julio Cesar Dominguez | Mauricio Isais | ||
Jose Suarez | Diego Barbosa | ||
Daniel Guillen | Antonio Briseno | ||
Fidel Barajas | Hector Herrera | ||
Jahaziel Marchand | Juan Dominguez | ||
Benja | Fernando Arce | ||
Sebastián Pérez Bouquet | Robert Morales | ||
Jose Gonzalez | Alek Alvarez | ||
Miguel Garcia | Oswaldo Virgen |
Nhận định Atletico de San Luis vs Toluca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Thành tích gần đây Toluca
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 0 | 1 | 9 | 21 | T T T T T | |
2 | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T T | |
3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T T B | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T H B T T | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | B H T H H | |
6 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T H T H |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B H B B | |
8 | | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H H T T |
9 | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T T T H | |
10 | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T H T H | |
11 | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B T H | |
12 | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | T B B B H | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | B T B B H | |
14 | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B B | |
15 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H B B H | |
16 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | H B B B H | |
17 | | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | B H T B B |
18 | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại