Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sebastian Perez-Bouquet 10 | |
Cristian Calderon 43 | |
Daniel Guillen (Thay: Juanpe) 46 | |
Joao Pedro (Kiến tạo: Rodrigo Dourado) 53 | |
(og) Eduardo Aguila 57 | |
Tomas Badaloni 59 | |
Joao Pedro (Kiến tạo: Sebastien Lamonge) 62 | |
Miguel Garcia (Thay: Sebastian Perez-Bouquet) 67 | |
Sebastien Lamonge (Kiến tạo: Juan Sanabria) 68 | |
Johan Rojas (Thay: Tomas Badaloni) 70 | |
Rodrigo Dourado 71 | |
Pavel Perez (Thay: Emilio Lara) 71 | |
Kevin Rosero 74 | |
Aldo Cruz (Thay: Daniel Guillen) 80 | |
Jose Rodriguez 84 | |
Ricardo Monreal (Thay: Cristian Calderon) 87 | |
Jose Gonzalez (Thay: Eduardo Aguila) 90 | |
Jesus Alcantar (Thay: Franco Rossano) 90 | |
Diber Cambindo (Kiến tạo: Kevin Rosero) 90+3' |
Thống kê trận đấu Atletico de San Luis vs Necaxa


Diễn biến Atletico de San Luis vs Necaxa
Franco Rossano rời sân và được thay thế bởi Jesus Alcantar.
Eduardo Aguila rời sân và được thay thế bởi Jose Gonzalez.
Kevin Rosero đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Diber Cambindo đã ghi bàn!
Cristian Calderon rời sân và được thay thế bởi Ricardo Monreal.
Thẻ vàng cho Jose Rodriguez.
Daniel Guillen rời sân và được thay thế bởi Aldo Cruz.
V À A A O O O - Kevin Rosero đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rodrigo Dourado.
Emilio Lara rời sân và được thay thế bởi Pavel Perez.
Tomas Badaloni rời sân và được thay thế bởi Johan Rojas.
Juan Sanabria đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastien Lamonge ghi bàn!
Sebastian Perez-Bouquet rời sân và được thay thế bởi Miguel Garcia.
Sebastien Lamonge đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joao Pedro ghi bàn!
V À A A O O O - Tomas Badaloni ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Eduardo Aguila đưa bóng vào lưới nhà!
Rodrigo Dourado đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joao Pedro ghi bàn!
Đội hình xuất phát Atletico de San Luis vs Necaxa
Atletico de San Luis (4-2-3-1): Andres Sanchez (1), Roman Torres Acosta (2), Robson Bambu (3), Juanpe (6), Eduardo Aguila (31), Rodrigo Dourado (13), Sébastien Salles-Lamonge (19), Benja (7), Sebastián Pérez Bouquet (26), Juan Sanabria (8), Joao Pedro Galvao (9)
Necaxa (3-1-4-2): Ezequiel Unsain (22), Emilio Lara (26), Franco Rossano (24), Cristian Calderon (16), Tomas Jacob (5), Kevin Rosero (7), Jose Rodriguez (29), Agustin Palavecino (8), Agustin Oliveros (3), Diber Cambindo (27), Tomas Badaloni (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Aldo Cruz Daniel Guillen | 70’ | Tomas Badaloni Johan Rojas |
| 67’ | Sebastian Perez-Bouquet Miguel Garcia | 71’ | Emilio Lara Pavel Perez |
| 80’ | Daniel Guillen Aldo Cruz | 87’ | Cristian Calderon Ricardo Monreal |
| 90’ | Eduardo Aguila Jose Gonzalez | 90’ | Franco Rossano Jesus Alcantar |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gibrán Lajud | Luis Jimenez | ||
Julio Cesar Dominguez | Emilio Martínez | ||
Daniel Guillen | Jesus Alcantar | ||
Gabriel Martinez | Alejandro Andrade | ||
Aldo Cruz | Diego De Buen | ||
Miguel Garcia | Pavel Perez | ||
Jahaziel Marchand | Rogelio Cortez | ||
Fidel Barajas | Johan Rojas | ||
Cristian Mares | Raul Sanchez | ||
Jose Gonzalez | Ricardo Monreal | ||
Nhận định Atletico de San Luis vs Necaxa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Thành tích gần đây Necaxa
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 3 | 2 | 23 | 33 | T T T H H | |
| 2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | T H T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 10 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 15 | 9 | 4 | 2 | 15 | 31 | T T B T H | |
| 5 | 15 | 9 | 3 | 3 | 6 | 30 | T H H T B | |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 4 | 23 | T T T B T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | T T H B H | |
| 8 | 15 | 5 | 6 | 4 | 7 | 21 | T H B H B | |
| 9 | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | T B H B H | |
| 10 | 15 | 5 | 2 | 8 | -4 | 17 | B B T H T | |
| 11 | 15 | 5 | 1 | 9 | -1 | 16 | B B T T B | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -9 | 16 | T T B T B | |
| 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | -5 | 15 | B B H B H | |
| 14 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B T B T B | |
| 15 | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | B T B H H | |
| 16 | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B H T | |
| 17 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | B B B B H | |
| 18 | 15 | 2 | 3 | 10 | -19 | 9 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
