Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rodrigo Dourado
7 - Joao Pedro
60 - Yan Phillipe (Thay: Benjamin Galdames)
66 - Sebastien Lamonge (Thay: Rodrigo Dourado)
67 - Aldo Cruz (Thay: Mateo Klimowicz)
67 - Roman Torres (Thay: Jose Suarez)
67 - Roman Torres
85
- Jesus Orozco
10 - Erik Lira
38 - Carlos Rodolfo Rotondi (Kiến tạo: Jose Paradela)
52 - (Pen) Angel Sepulveda
57 - Luka Romero (Thay: Erik Lira)
74 - Lorenzo Faravelli (Thay: Mateusz Bogusz)
74 - Jeremy Marquez (Thay: Jose Paradela)
75 - Mateo Levy (Thay: Angel Sepulveda)
83 - Omar Campos (Thay: Carlos Rodolfo Rotondi)
85 - Jesus Orozco
90+4' - Jesus Orozco
90+4' - Gonzalo Piovi
90+7'
Thống kê trận đấu Atletico de San Luis vs Cruz Azul
Diễn biến Atletico de San Luis vs Cruz Azul
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Gonzalo Piovi.
Thẻ vàng cho Gonzalo Piovi.
THẺ ĐỎ! - Jesus Orozco nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jesus Orozco nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Carlos Rodolfo Rotondi rời sân và được thay thế bởi Omar Campos.
V À A A A O O O - Roman Torres đã ghi bàn!
Angel Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Mateo Levy.
Jose Paradela rời sân và được thay thế bởi Jeremy Marquez.
Mateusz Bogusz rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Faravelli.
Erik Lira rời sân và được thay thế bởi Luka Romero.
Jose Suarez rời sân và được thay thế bởi Roman Torres.
Mateo Klimowicz rời sân và được thay thế bởi Aldo Cruz.
Rodrigo Dourado rời sân và được thay thế bởi Sebastien Lamonge.
Benjamin Galdames rời sân và được thay thế bởi Yan Phillipe.
ANH ẤY RA SÂN! - Joao Pedro bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY RA SÂN! - Joao Pedro bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
V À A A O O O - Angel Sepulveda từ Cruz Azul đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Jose Paradela đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Carlos Rodolfo Rotondi đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Erik Lira.
Thẻ vàng cho Jesus Orozco.
Thẻ vàng cho Rodrigo Dourado.
Cruz Azul được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
San Luis được hưởng quả phạt góc do Vicente Jassiel Reynoso Arce trao.
Cruz Azul được hưởng quả ném biên tại sân Alfonso Lastras Ramirez.
Cruz Azul được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atletico de San Luis vs Cruz Azul
Atletico de San Luis (4-2-3-1): Andres Sanchez (1), Oscar Macias (21), Juanpe (6), Eduardo Aguila (31), Juan Sanabria (8), Jose Suarez (29), Rodrigo Dourado (13), Benja (7), Mateo Klimowicz (10), Miguel Garcia (14), Joao Pedro Galvao (9)
Cruz Azul (3-4-2-1): Kevin Mier (23), Willer Ditta (4), Erik Lira (6), Gonzalo Piovi (33), Mateusz Bogusz (7), Ignacio Rivero (15), Jesús Orozco (5), Carlos Rodolfo Rotondi (29), Jose Paradela (20), Carlos Rodríguez (19), Angel Sepulveda (9)
Thay người | |||
66’ | Benjamin Galdames Yan Phillipe Oliveira Lemos | 74’ | Mateusz Bogusz Lorenzo Faravelli |
67’ | Jose Suarez Roman Torres Acosta | 74’ | Erik Lira Luka Romero |
67’ | Mateo Klimowicz Aldo Cruz | 75’ | Jose Paradela Jeremy Márquez |
67’ | Rodrigo Dourado Sébastien Salles-Lamonge | 83’ | Angel Sepulveda Mateo Levy |
85’ | Carlos Rodolfo Rotondi Omar Campos |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Rodas | Andres Gudino | ||
Roman Torres Acosta | Jorge Sánchez | ||
Julio Cesar Dominguez | Omar Campos | ||
Daniel Guillen | Lorenzo Faravelli | ||
Aldo Cruz | Jeremy Márquez | ||
Jahaziel Marchand | Amaury Garcia | ||
Sébastien Salles-Lamonge | Luka Romero | ||
Yan Phillipe Oliveira Lemos | Amaury Morales Rosas | ||
Luis Najera | Mateo Levy | ||
Sebastián Pérez Bouquet | Karol Velazquez |
Nhận định Atletico de San Luis vs Cruz Azul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Thành tích gần đây Cruz Azul
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 0 | 1 | 9 | 21 | T T T T T | |
2 | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T T | |
3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T T B | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T H B T T | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | B H T H H | |
6 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T H T H |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B H B B | |
8 | | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H H T T |
9 | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T T T H | |
10 | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T H T H | |
11 | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B T H | |
12 | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | T B B B H | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | B T B B H | |
14 | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B B | |
15 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H B B H | |
16 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | H B B B H | |
17 | | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | B H T B B |
18 | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại