Thẻ vàng cho Gaddi Aguirre.
- Aldo Rocha
23 - Eduardo Aguirre
30 - Eduardo Aguirre
45+1' - Diego Gonzalez
45+3' - Martin Hugo Nervo
58 - Matias Coccaro (Thay: Martin Hugo Nervo)
79 - Gustavo Del Prete (Thay: Diego Gonzalez)
79 - Jorge Guzman (Thay: Rivaldo Lozano)
90 - Jesus Serrato (Thay: Aldo Rocha)
90 - Gaddi Aguirre
90+7'
- Paulinho (Kiến tạo: Marcel Ruiz)
15 - Paulinho (Kiến tạo: Juan Dominguez)
24 - Bruno Mendez
29 - Jesus Angulo
39 - Paulinho
40 - Diego Barbosa (Thay: Bruno Mendez)
69 - Jesus Gallardo (Thay: Juan Dominguez)
69 - Helio Junio (Thay: Isaias Violante)
69 - Paulinho (Kiến tạo: Jesus Angulo)
77 - Luan Garcia (Thay: Alexis Vega)
82
Thống kê trận đấu Atlas vs Toluca
Diễn biến Atlas vs Toluca
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Aldo Rocha rời sân và được thay thế bởi Jesus Serrato.
Rivaldo Lozano rời sân và được thay thế bởi Jorge Guzman.
Alexis Vega rời sân và được thay thế bởi Luan Garcia.
Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Gustavo Del Prete.
Martin Hugo Nervo rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.
Jesus Angulo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Paulinho đã ghi bàn!
Isaias Violante rời sân và được thay thế bởi Helio Junio.
Juan Dominguez rời sân và được thay thế bởi Jesus Gallardo.
Bruno Mendez rời sân và được thay thế bởi Diego Barbosa.
Thẻ vàng cho Martin Hugo Nervo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Diego Gonzalez.
V À A A O O O - Eduardo Aguirre ghi bàn!
Thẻ vàng cho Paulinho.
Thẻ vàng cho Jesus Angulo.
V À A A O O O - Eduardo Aguirre đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bruno Mendez.
Juan Dominguez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Paulinho đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Aldo Rocha.
Ném biên cho Atlas.
Marcel Ruiz đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Guadalajara.
V À A A O O O - Paulinho đã ghi bàn!
Atlas có một pha ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Atlas ở phần sân của Toluca.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atlas vs Toluca
Atlas (3-5-2): Camilo Vargas (12), Carlos Orrantia (23), Hugo Nervo (2), Dória (5), Gaddi Aguirre (13), Diego González (20), Jeremy Márquez (18), Aldo Rocha (26), Jose Lozano (17), Djuka (32), Eduardo Aguirre (19)
Toluca (4-2-3-1): Luis Garcia (22), Bruno Méndez (4), Federico Pereira (6), Everardo del Villar (25), Isaias Violante (12), Marcel Ruiz (14), Hector Herrera (16), Juan Dominguez (7), Jesús Angulo (10), Alexis Vega (9), Paulinho (26)
Thay người | |||
79’ | Martin Hugo Nervo Matias Coccaro | 69’ | Isaias Violante Helinho |
79’ | Diego Gonzalez Gustavo Del Prete | 69’ | Bruno Mendez Diego Barbosa |
90’ | Rivaldo Lozano Jorge Guzman | 69’ | Juan Dominguez Jesus Gallardo |
90’ | Aldo Rocha Jesus Serrato | 82’ | Alexis Vega Luan |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Hernandez | Pau Lopez | ||
Victor Rios | Frankie Amaya | ||
Matias Coccaro | Robert Morales | ||
Idekel Dominguez | Helinho | ||
Jorge Guzman | Edgar Lopez | ||
Gustavo Del Prete | Diego Barbosa | ||
Jesus Serrato | Luan | ||
Paulo Ramirez | Brian Garcia | ||
Carlos Robles | Jesus Gallardo | ||
Adrian Mora | Victor Arteaga |
Nhận định Atlas vs Toluca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlas
Thành tích gần đây Toluca
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H | |
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T | |
3 | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H | |
4 | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T | |
5 | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T | |
6 | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B | |
7 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T | |
8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B | |
9 | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B | |
10 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H | |
12 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H | |
15 | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T | |
16 | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B | |
17 | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B | |
18 | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại