Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gaston Togni (Kiến tạo: Elias Montiel) 9 | |
![]() Alonso Aceves (Kiến tạo: Victor Guzman) 24 | |
![]() Sergio Barreto (Kiến tạo: Elias Montiel) 42 | |
![]() Matias Coccaro (Thay: Jorge San Martin) 46 | |
![]() Matias Coccaro (Thay: Carlos Orrantia) 46 | |
![]() Uros Djurdjevic 53 | |
![]() Alonso Aceves 53 | |
![]() Luis Quinones (Thay: Gaston Togni) 60 | |
![]() Alexandre Zurawski (Thay: Jhonder Cadiz) 60 | |
![]() Matias Coccaro 61 | |
![]() Carlos Moreno 62 | |
![]() Alexei Dominguez Figueroa 70 | |
![]() Oussama Idrissi (Thay: Alexei Dominguez Figueroa) 72 | |
![]() Kenedy (Thay: Victor Guzman) 72 | |
![]() Carlos Sanchez (Thay: Luis Rodriguez) 72 | |
![]() Sergio Hernandez (Thay: Gustavo Ferrareis) 72 | |
![]() Gustavo Del Prete (Thay: Eduardo Aguirre) 73 | |
![]() Pedro Pedraza 83 | |
![]() Luis Blanco (Thay: Diego Gonzalez) 88 | |
![]() Mateo Ezequiel Garcia (Thay: Arturo Gonzalez) 90 |
Thống kê trận đấu Atlas vs Pachuca


Diễn biến Atlas vs Pachuca
Arturo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Mateo Ezequiel Garcia.
Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Luis Blanco.

Thẻ vàng cho Pedro Pedraza.
Eduardo Aguirre rời sân và được thay thế bởi Gustavo Del Prete.
Gustavo Ferrareis rời sân và được thay thế bởi Sergio Hernandez.
Luis Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Carlos Sanchez.
Victor Guzman rời sân và được thay thế bởi Kenedy.
Alexei Dominguez Figueroa rời sân và được thay thế bởi Oussama Idrissi.

Thẻ vàng cho Alexei Dominguez Figueroa.

Thẻ vàng cho Carlos Moreno.

Thẻ vàng cho Matias Coccaro.
Jhonder Cadiz rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.
Gaston Togni rời sân và được thay thế bởi Luis Quinones.

Thẻ vàng cho Alonso Aceves.

Thẻ vàng cho Uros Djurdjevic.
Carlos Orrantia rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.
Jorge San Martin rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elias Montiel đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Atlas vs Pachuca
Atlas (5-4-1): Camilo Vargas (12), Carlos Orrantia (23), Victor Rios (27), Rober Pier (44), Jorge San Martin (218), Gustavo Ferrareis (3), Diego González (11), Aldo Rocha (26), Arturo Gonzalez (58), Eduardo Aguirre (19), Djuka (32)
Pachuca (4-4-1-1): Carlos Moreno (25), Luis Rodriguez (24), Eduardo Bauermann (4), Sergio Barreto (2), Alonso Aceves (3), Alexei Dominguez (18), Elias Montiel (28), Pedro Peraza (5), Gaston Togni (32), Victor Guzman (8), Jhonder Cádiz (99)


Thay người | |||
46’ | Carlos Orrantia Matias Coccaro | 60’ | Jhonder Cadiz Alemao |
72’ | Gustavo Ferrareis Sergio Ismael Hernandez Flores | 60’ | Gaston Togni Luis Quinones |
73’ | Eduardo Aguirre Gustavo Del Prete | 72’ | Luis Rodriguez Carlos Sanchez |
88’ | Diego Gonzalez Luis Blanco | 72’ | Alexei Dominguez Figueroa Oussama Idrissi |
90’ | Arturo Gonzalez Mateo Garcia | 72’ | Victor Guzman Kenedy |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Sanchez | Jose Eulogio | ||
Dória | Brian Garcia | ||
Carlos Robles | Jorge Berlanga | ||
Luis Blanco | Carlos Sanchez | ||
Gustavo Del Prete | Alan Bautista | ||
Alonso Ramirez | Illian Hernandez | ||
Sergio Ismael Hernandez Flores | Oussama Idrissi | ||
Matias Coccaro | Alemao | ||
Mateo Garcia | Luis Quinones | ||
Gaddi Aguirre | Kenedy |
Nhận định Atlas vs Pachuca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlas
Thành tích gần đây Pachuca
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T H B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | B H T H H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T H T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B H B B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H H T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T T T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T H T H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | T B B B H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | B T B B H |
14 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | H B B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | B H T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại