Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mateo Ezequiel Garcia (Kiến tạo: Gustavo Ferrareis) 9 | |
![]() Tomas Jacob 17 | |
![]() Diego De Buen (Thay: Alexis Pena) 21 | |
![]() Uros Djurdjevic (Kiến tạo: Gustavo Ferrareis) 29 | |
![]() Alonso Ramirez (Thay: Victor Rios) 43 | |
![]() Emilio Martinez (Thay: Pavel Perez) 46 | |
![]() Johan Rojas (Thay: Kevin Rosero) 46 | |
![]() Diber Cambindo (Kiến tạo: Franco Rossano) 57 | |
![]() Eduardo Aguirre (Thay: Mateo Ezequiel Garcia) 65 | |
![]() Diego De Buen 66 | |
![]() Ricardo Monreal (Thay: Diber Cambindo) 68 | |
![]() Sergio Hernandez 76 | |
![]() Matias Coccaro (Thay: Adrian Mora) 78 | |
![]() Matias Coccaro (Thay: Uros Djurdjevic) 78 | |
![]() Jorge San Martin (Thay: Adrian Mora) 78 | |
![]() Jose Rodriguez 79 | |
![]() Agustin Palavecino 90 | |
![]() Alonso Ramirez 90+3' | |
![]() (Pen) Diego Gonzalez 90+4' | |
![]() Johan Rojas 90+6' | |
![]() Luis Jimenez 90+8' | |
![]() Camilo Vargas 90+9' | |
![]() Ezequiel Unsain 90+10' |
Thống kê trận đấu Atlas vs Necaxa


Diễn biến Atlas vs Necaxa

Thẻ vàng cho Ezequiel Unsain.

Thẻ vàng cho Camilo Vargas.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Luis Jimenez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Johan Rojas.

V À A A O O O - Diego Gonzalez của Atlas thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Alonso Ramirez.

Thẻ vàng cho Agustin Palavecino.

Thẻ vàng cho Jose Rodriguez.
Adrian Mora rời sân và được thay thế bởi Jorge San Martin.
Uros Djurdjevic rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.
Adrian Mora rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.

Thẻ vàng cho Sergio Hernandez.
Diber Cambindo rời sân và được thay thế bởi Ricardo Monreal.

Thẻ vàng cho Diego De Buen.
Mateo Ezequiel Garcia rời sân và được thay thế bởi Eduardo Aguirre.
Franco Rossano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Diber Cambindo đã ghi bàn!
Kevin Rosero rời sân và được thay thế bởi Johan Rojas.
Pavel Perez rời sân và được thay thế bởi Emilio Martinez.
Đội hình xuất phát Atlas vs Necaxa
Atlas (5-4-1): Camilo Vargas (12), Gustavo Ferrareis (3), Gaddi Aguirre (13), Dória (5), Adrian Mora (4), Sergio Ismael Hernandez Flores (199), Diego González (11), Victor Rios (27), Paulo Ramirez (15), Mateo Garcia (8), Djuka (32)
Necaxa (3-4-1-2): Ezequiel Unsain (22), Tomas Jacob (5), Alexis Pena (4), Agustin Oliveros (3), Kevin Rosero (7), Jose Rodriguez (29), Agustin Palavecino (8), Franco Rossano (24), Pavel Perez (15), Tomas Badaloni (9), Diber Cambindo (27)


Thay người | |||
43’ | Victor Rios Alonso Ramirez | 21’ | Alexis Pena Diego De Buen |
65’ | Mateo Ezequiel Garcia Eduardo Aguirre | 46’ | Pavel Perez Emilio Martínez |
78’ | Adrian Mora Jorge San Martin | 46’ | Kevin Rosero Johan Rojas |
78’ | Uros Djurdjevic Matias Coccaro | 68’ | Diber Cambindo Ricardo Monreal |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Ramos | Luis Jimenez | ||
Carlos Robles | Emilio Martínez | ||
Carlos Orrantia | Cristian Calderon | ||
Jorge San Martin | Diego Gomez | ||
Jesus Serrato | Raul Sanchez | ||
Arturo Gonzalez | Diego De Buen | ||
Alonso Ramirez | Johan Rojas | ||
Matias Coccaro | Alejandro Andrade | ||
Eduardo Aguirre | Rogelio Cortez | ||
Gustavo Del Prete | Ricardo Monreal |
Nhận định Atlas vs Necaxa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlas
Thành tích gần đây Necaxa
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 8 | 28 | T H B H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | H T T T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 6 | 27 | H B T H H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T T B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B |
14 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | H H B T B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại