Thứ Hai, 20/10/2025
Mateo Ezequiel Garcia (Kiến tạo: Gustavo Ferrareis)
9
Tomas Jacob
17
Diego De Buen (Thay: Alexis Pena)
21
Uros Djurdjevic (Kiến tạo: Gustavo Ferrareis)
29
Alonso Ramirez (Thay: Victor Rios)
43
Emilio Martinez (Thay: Pavel Perez)
46
Johan Rojas (Thay: Kevin Rosero)
46
Diber Cambindo (Kiến tạo: Franco Rossano)
57
Eduardo Aguirre (Thay: Mateo Ezequiel Garcia)
65
Diego De Buen
66
Ricardo Monreal (Thay: Diber Cambindo)
68
Sergio Hernandez
76
Matias Coccaro (Thay: Adrian Mora)
78
Matias Coccaro (Thay: Uros Djurdjevic)
78
Jorge San Martin (Thay: Adrian Mora)
78
Jose Rodriguez
79
Agustin Palavecino
90
Alonso Ramirez
90+3'
(Pen) Diego Gonzalez
90+4'
Johan Rojas
90+6'
Luis Jimenez
90+8'
Camilo Vargas
90+9'
Ezequiel Unsain
90+10'

Thống kê trận đấu Atlas vs Necaxa

số liệu thống kê
Atlas
Atlas
Necaxa
Necaxa
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atlas vs Necaxa

Tất cả (42)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' Thẻ vàng cho Ezequiel Unsain.

Thẻ vàng cho Ezequiel Unsain.

90+9' Thẻ vàng cho Camilo Vargas.

Thẻ vàng cho Camilo Vargas.

90+8' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Luis Jimenez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Luis Jimenez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+8' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+6' Thẻ vàng cho Johan Rojas.

Thẻ vàng cho Johan Rojas.

90+4' V À A A O O O - Diego Gonzalez của Atlas thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Diego Gonzalez của Atlas thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

90+3' Thẻ vàng cho Alonso Ramirez.

Thẻ vàng cho Alonso Ramirez.

90' Thẻ vàng cho Agustin Palavecino.

Thẻ vàng cho Agustin Palavecino.

79' Thẻ vàng cho Jose Rodriguez.

Thẻ vàng cho Jose Rodriguez.

78'

Adrian Mora rời sân và được thay thế bởi Jorge San Martin.

78'

Uros Djurdjevic rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.

78'

Adrian Mora rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.

76' Thẻ vàng cho Sergio Hernandez.

Thẻ vàng cho Sergio Hernandez.

68'

Diber Cambindo rời sân và được thay thế bởi Ricardo Monreal.

66' Thẻ vàng cho Diego De Buen.

Thẻ vàng cho Diego De Buen.

65'

Mateo Ezequiel Garcia rời sân và được thay thế bởi Eduardo Aguirre.

57'

Franco Rossano đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Diber Cambindo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Diber Cambindo đã ghi bàn!

46'

Kevin Rosero rời sân và được thay thế bởi Johan Rojas.

46'

Pavel Perez rời sân và được thay thế bởi Emilio Martinez.

Đội hình xuất phát Atlas vs Necaxa

Atlas (5-4-1): Camilo Vargas (12), Gustavo Ferrareis (3), Gaddi Aguirre (13), Dória (5), Adrian Mora (4), Sergio Ismael Hernandez Flores (199), Diego González (11), Victor Rios (27), Paulo Ramirez (15), Mateo Garcia (8), Djuka (32)

Necaxa (3-4-1-2): Ezequiel Unsain (22), Tomas Jacob (5), Alexis Pena (4), Agustin Oliveros (3), Kevin Rosero (7), Jose Rodriguez (29), Agustin Palavecino (8), Franco Rossano (24), Pavel Perez (15), Tomas Badaloni (9), Diber Cambindo (27)

Atlas
Atlas
5-4-1
12
Camilo Vargas
3
Gustavo Ferrareis
13
Gaddi Aguirre
5
Dória
4
Adrian Mora
199
Sergio Ismael Hernandez Flores
11
Diego González
27
Victor Rios
15
Paulo Ramirez
8
Mateo Garcia
32
Djuka
27
Diber Cambindo
9
Tomas Badaloni
15
Pavel Perez
24
Franco Rossano
8
Agustin Palavecino
29
Jose Rodriguez
7
Kevin Rosero
3
Agustin Oliveros
4
Alexis Pena
5
Tomas Jacob
22
Ezequiel Unsain
Necaxa
Necaxa
3-4-1-2
Thay người
43’
Victor Rios
Alonso Ramirez
21’
Alexis Pena
Diego De Buen
65’
Mateo Ezequiel Garcia
Eduardo Aguirre
46’
Pavel Perez
Emilio Martínez
78’
Adrian Mora
Jorge San Martin
46’
Kevin Rosero
Johan Rojas
78’
Uros Djurdjevic
Matias Coccaro
68’
Diber Cambindo
Ricardo Monreal
Cầu thủ dự bị
Cesar Ramos
Luis Jimenez
Carlos Robles
Emilio Martínez
Carlos Orrantia
Cristian Calderon
Jorge San Martin
Diego Gomez
Jesus Serrato
Raul Sanchez
Arturo Gonzalez
Diego De Buen
Alonso Ramirez
Johan Rojas
Matias Coccaro
Alejandro Andrade
Eduardo Aguirre
Rogelio Cortez
Gustavo Del Prete
Ricardo Monreal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Mexico
18/09 - 2021
H1: 0-2
08/04 - 2022
H1: 1-0
02/10 - 2022
H1: 0-0
22/04 - 2023
H1: 0-3
11/11 - 2023
H1: 0-0
15/01 - 2024
H1: 0-1
11/11 - 2024
H1: 0-0
19/02 - 2025
H1: 0-2
28/09 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Atlas

VĐQG Mexico
18/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 2-1
28/09 - 2025
H1: 2-1
25/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-3

Thành tích gần đây Necaxa

VĐQG Mexico
18/10 - 2025
H1: 3-2
04/10 - 2025
H1: 0-1
28/09 - 2025
H1: 2-1
24/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 1-0
13/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-1
11/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Mexico

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TolucaToluca1310122331T T T T T
2Cruz AzulCruz Azul13841828T H B H T
3CF AmericaCF America138321427H T T T B
4MonterreyMonterrey13832627H B T H H
5TigresTigres137511426H T T H T
6PachucaPachuca13634321B H T T H
7TijuanaTijuana13553920T B T H B
8CD GuadalajaraCD Guadalajara13625220B T T T T
9FC JuarezFC Juarez13544119B T T B H
10PumasPumas13355-414H B B B H
11Atletico de San LuisAtletico de San Luis13418-113T B B B T
12Club Santos LagunaClub Santos Laguna13418-613B T B B T
13AtlasAtlas13346-813H B T T B
14LeonLeon13337-1212B H B B B
15Mazatlan FCMazatlan FC13256-811H H B T B
16Queretaro FCQueretaro FC13328-1111T H B T B
17NecaxaNecaxa13238-129T B B B B
18PueblaPuebla13229-188B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow