Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Uros Djurdjevic
31 - Diego Gonzalez (Kiến tạo: Sergio Hernandez)
33 - Diego Gonzalez
60 - Paulo Barbosa (Kiến tạo: Diego Gonzalez)
64 - Gustavo Ferrareis
69 - Eduardo Aguirre (Thay: Mateo Ezequiel Garcia)
78 - Uros Djurdjevic
82 - Matias Coccaro (Thay: Sergio Hernandez)
82 - Jorge San Martin (Thay: Uros Djurdjevic)
82 - Matheus Doria
87 - Arturo Gonzalez (Thay: Alonso Ramirez)
90
- Oscar Estupinan (Kiến tạo: Jesus Murillo)
3 - Jesus Murillo
59 - Diego Valoyes (Thay: Denzell Garcia)
68 - Angel Zaldivar (Thay: Jose Luis Rodriguez)
68 - Raymundo Fulgencio (Thay: Madson)
78 - Dieter Villalpando (Thay: Guilherme Castilho)
78 - Manuel Mayorga
84 - Ricardinho (Thay: Rodolfo Pizarro)
88 - Angel Zaldivar
90+3'
Thống kê trận đấu Atlas vs FC Juarez
Diễn biến Atlas vs FC Juarez
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Alonso Ramirez rời sân và được thay thế bởi Arturo Gonzalez.
Thẻ vàng cho Angel Zaldivar.
Rodolfo Pizarro rời sân và được thay thế bởi Ricardinho.
Thẻ vàng cho Matheus Doria.
Thẻ vàng cho Manuel Mayorga.
Uros Djurdjevic rời sân và được thay thế bởi Jorge San Martin.
Sergio Hernandez rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.
Thẻ vàng cho Uros Djurdjevic.
Guilherme Castilho rời sân và được thay thế bởi Dieter Villalpando.
Madson rời sân và được thay thế bởi Raymundo Fulgencio.
Mateo Ezequiel Garcia rời sân và được thay thế bởi Eduardo Aguirre.
Thẻ vàng cho Gustavo Ferrareis.
Jose Luis Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Angel Zaldivar.
Denzell Garcia rời sân và được thay thế bởi Diego Valoyes.
Diego Gonzalez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Paulo Barbosa đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Diego Gonzalez.
Thẻ vàng cho Jesus Murillo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sergio Hernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Diego Gonzalez đã ghi bàn!
Sergio Hernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Diego Gonzalez đã ghi bàn!
V À A A O O O - Uros Djurdjevic từ Atlas đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Jesus Murillo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oscar Estupinan đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atlas vs FC Juarez
Atlas (3-4-2-1): Camilo Vargas (12), Gaddi Aguirre (13), Dória (5), Adrian Mora (4), Gustavo Ferrareis (3), Alonso Ramirez (16), Paulo Ramirez (15), Sergio Ismael Hernandez Flores (199), Diego González (11), Mateo Garcia (8), Djuka (32)
FC Juarez (4-4-1-1): Sebastián Jurado (1), Denzell Garcia (5), Jesus Murillo (2), Jose Garcia (26), Alejandro Mayorga (4), Madson (9), Guilherme Castilho (8), Homer Martinez (18), José Luis Rodríguez (11), Rodolfo Pizarro (17), Óscar Estupiñán (19)
Thay người | |||
78’ | Mateo Ezequiel Garcia Eduardo Aguirre | 68’ | Denzell Garcia Diego Valoyes |
82’ | Uros Djurdjevic Jorge San Martin | 68’ | Jose Luis Rodriguez Angel Zaldivar |
82’ | Sergio Hernandez Matias Coccaro | 78’ | Guilherme Castilho Dieter Villalpando |
90’ | Alonso Ramirez Arturo Gonzalez | 78’ | Madson Raymundo Fulgencio |
88’ | Rodolfo Pizarro Ricardinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Ramos | Benny Diaz | ||
Carlos Robles | Francisco Nevarez | ||
Carlos Orrantia | Eder Lopez | ||
Jorge Rodriguez | Diego Valoyes | ||
Jorge San Martin | Dieter Villalpando | ||
Gustavo Del Prete | Raymundo Fulgencio | ||
Arturo Gonzalez | Ricardinho | ||
Jesus Serrato | Leonardo Rodriguez | ||
Matias Coccaro | Cesar Sosa | ||
Eduardo Aguirre | Angel Zaldivar |
Nhận định Atlas vs FC Juarez
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlas
Thành tích gần đây FC Juarez
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T | |
2 | 13 | 8 | 4 | 1 | 8 | 28 | T H B H T | |
3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | H T T T B | |
4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 6 | 27 | H B T H H | |
5 | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T | |
6 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H | |
7 | | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T | |
9 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T T B H | |
10 | | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H |
11 | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T | |
12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T B B T | |
13 | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B | |
14 | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B | |
15 | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | H H B T B | |
16 | | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B |
17 | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B | |
18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại