Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gaddi Aguirre
33 - Eduardo Aguirre
33 - Jesus Serrato
36 - Matias Coccaro (Thay: Jesus Serrato)
57 - Diego Gonzalez (Thay: Gaddi Aguirre)
57 - Matias Coccaro (Kiến tạo: Rivaldo Lozano)
67 - Matias Coccaro
88
- Jairo Torres
40 - Guilherme Castilho
49 - Oscar Estupinan (Thay: Angel Zaldivar)
61 - Diego Campillo
74 - Dieter Villalpando (Thay: Jairo Torres)
80 - Oscar Ortega (Thay: Ralph Orquin)
80 - Aviles Hurtado (Thay: Madson)
90
Thống kê trận đấu Atlas vs FC Juarez
Diễn biến Atlas vs FC Juarez
Tất cả (38)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Madson rời sân và được thay thế bởi Aviles Hurtado.
Thẻ vàng cho Matias Coccaro.
Ralph Orquin rời sân và được thay thế bởi Oscar Ortega.
Jairo Torres rời sân và được thay thế bởi Dieter Villalpando.
Thẻ vàng cho Diego Campillo.
Rivaldo Lozano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matias Coccaro đã ghi bàn!
Angel Zaldivar rời sân và được thay thế bởi Oscar Estupinan.
Gaddi Aguirre rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Jesus Serrato rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.
V À A A O O O - Guilherme Castilho đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jairo Torres.
Thẻ vàng cho Jesus Serrato.
Thẻ vàng cho Eduardo Aguirre.
Thẻ vàng cho Gaddi Aguirre.
Atlas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Liệu Juarez có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Atlas không?
Adonai Escobedo Gonzalez trao cho Juarez một quả phát bóng lên.
Juarez được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Juarez cần cẩn trọng. Atlas có một quả ném biên tấn công.
Đá phạt cho Atlas.
Một quả ném biên cho đội nhà ở phần sân đối diện.
Adonai Escobedo Gonzalez trao cho đội nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho Atlas ở phần sân của họ.
Adonai Escobedo Gonzalez ra hiệu cho Juarez được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Atlas được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Atlas tại Estadio Jalisco.
Ném biên cao trên sân cho Juarez tại Guadalajara.
Ném biên cho Juarez.
Juarez thực hiện quả ném biên trong phần sân của Atlas.
Juarez được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Juarez có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Atlas không?
Quả ném biên cho Atlas ở phần sân của Juarez.
Tại Guadalajara, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atlas vs FC Juarez
Atlas (3-1-4-2): Camilo Vargas (12), Hugo Nervo (2), Victor Rios (185), Dória (5), Aldo Rocha (26), Jesus Serrato (192), Jeremy Márquez (18), Gaddi Aguirre (13), Jose Lozano (17), Djuka (32), Eduardo Aguirre (19)
FC Juarez (4-4-2): Sebastián Jurado (1), Denzell Garcia (5), Jose Garcia (26), Moises Mosquera (3), Ralph Orquin (15), Madson (9), Diego Campillo Del Campo (27), Jairo Torres (20), José Luis Rodríguez (11), Guilherme Castilho (8), Angel Zaldivar (29)
Thay người | |||
57’ | Jesus Serrato Matias Coccaro | 61’ | Angel Zaldivar Óscar Estupiñán |
57’ | Gaddi Aguirre Diego González | 80’ | Jairo Torres Dieter Villalpando |
80’ | Ralph Orquin Haret Ortega | ||
90’ | Madson Aviles Hurtado |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Hernandez | Benny Diaz | ||
Matias Coccaro | Jaime Alvarez Murrieta | ||
Idekel Dominguez | Francisco Nevarez | ||
Alonso Ramirez | Aviles Hurtado | ||
Adrian Mora | Dieter Villalpando | ||
Paulo Ramirez | Javier Salas | ||
Jorge Guzman | Saminu Abdullahi | ||
Carlos Robles | Eder Lopez | ||
Diego González | Haret Ortega | ||
Carlos Orrantia | Óscar Estupiñán |
Nhận định Atlas vs FC Juarez
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlas
Thành tích gần đây FC Juarez
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 0 | 1 | 8 | 18 | T T T T T | |
2 | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 | H T T T T | |
3 | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 17 | T T T T T | |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B H T | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B T H B T | |
6 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T B H B | |
7 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H H T H T |
8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H B T T T | |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B T H T | |
10 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T H H H T |
11 | 7 | 2 | 0 | 5 | -2 | 6 | B T B B B | |
12 | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | B H B H B | |
13 | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B T B B | |
14 | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B H B B | |
15 | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | H H B B B | |
16 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B H B | |
17 | | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H T B |
18 | 7 | 1 | 1 | 5 | -12 | 4 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại