Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Matias Coccaro (Kiến tạo: Gustavo Del Prete)
5 - Diego Gonzalez (Kiến tạo: Aldo Rocha)
7 - Matheus Doria
15 - Gustavo Del Prete
45+1' - Paulo Barbosa (Thay: Gustavo Del Prete)
64 - Matias Coccaro
69 - Camilo Vargas
90 - Adrian Mora
90+3' - Aldo Rocha
90+5'
- Jonathan Perez Sanchez (Kiến tạo: Jose Abella)
3 - Kevin Balanta
21 - Cristian Dajome
45 - Jose Abella
45 - Ramiro Sordo (Thay: Cristian Dajome)
46 - Javier Guemez
57 - Diego Medina (Thay: Jose Abella)
61 - Salvador Mariscal (Thay: Javier Guemez)
61 - Carlos Acevedo
67 - Jordan Carrillo (Thay: Fran Villalba)
71 - Jesus Ocejo (Thay: Aldo Lopez)
78 - Jesus Ocejo (Kiến tạo: Diego Medina)
90+1'
Thống kê trận đấu Atlas vs Club Santos Laguna
Diễn biến Atlas vs Club Santos Laguna
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Aldo Rocha.
Thẻ vàng cho Adrian Mora.
Diego Medina đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jesus Ocejo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Camilo Vargas.
Aldo Lopez rời sân và được thay thế bởi Jesus Ocejo.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Jordan Carrillo.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matias Coccaro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Carlos Acevedo.
Gustavo Del Prete rời sân và được thay thế bởi Paulo Barbosa.
Javier Guemez rời sân và được thay thế bởi Salvador Mariscal.
Jose Abella rời sân và được thay thế bởi Diego Medina.
Thẻ vàng cho Javier Guemez.
Cristian Dajome rời sân và được thay thế bởi Ramiro Sordo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Gustavo Del Prete.
Thẻ vàng cho Jose Abella.
Thẻ vàng cho Cristian Dajome.
Thẻ vàng cho Kevin Balanta.
Thẻ vàng cho Matheus Doria.
Aldo Rocha đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Diego Gonzalez đã ghi bàn!
Gustavo Del Prete đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matias Coccaro đã ghi bàn!
Jose Abella đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonathan Perez Sanchez ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atlas vs Club Santos Laguna
Atlas (5-4-1): Camilo Vargas (12), Gustavo Ferrareis (3), Gaddi Aguirre (13), Dória (5), Adrian Mora (4), Jose Lozano (17), Diego González (11), Aldo Rocha (26), Matias Coccaro (7), Victor Rios (27), Gustavo Del Prete (10)
Club Santos Laguna (4-2-3-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (4), Jonathan Perez (188), Kevin Balanta (35), Bruno Amione (2), Kevin Palacios (20), Javier Guemez (6), Aldo Lopez (5), Cristian Dajome (7), Fran Villalba (21), Bruno Barticciotto (99)
| Thay người | |||
| 64’ | Gustavo Del Prete Paulo Ramirez | 46’ | Cristian Dajome Ramiro Sordo |
| 61’ | Javier Guemez Salvador Mariscal | ||
| 61’ | Jose Abella Diego Medina | ||
| 71’ | Fran Villalba Jordan Carrillo | ||
| 78’ | Aldo Lopez Jesus Ocejo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Ramos | Hector Holguin | ||
Paulo Ramirez | Emmanuel Echeverria | ||
Carlos Orrantia | Edson Gutierrez | ||
Rober Pier | Salvador Mariscal | ||
Jorge San Martin | Jordan Carrillo | ||
Arturo Gonzalez | Ronaldo Prieto | ||
Jesus Serrato | Diego Medina | ||
Sergio Ismael Hernandez Flores | Ramiro Sordo | ||
Mateo Garcia | Choco Lozano | ||
Jose Martin | Jesus Ocejo | ||
Nhận định Atlas vs Club Santos Laguna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlas
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 25 | 37 | T H H H T | |
| 2 | 17 | 10 | 6 | 1 | 19 | 36 | T T T H T | |
| 3 | 17 | 10 | 5 | 2 | 12 | 35 | T H T T B | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 15 | 34 | B T H T B | |
| 5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | H T B H B | |
| 6 | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 | T B T T T | |
| 7 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 6 | 24 | B H B B T |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 | H B H T B | |
| 9 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H B H B B | |
| 10 | | 17 | 5 | 6 | 6 | -1 | 21 | H B H T T |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -6 | 20 | T H T B T | |
| 12 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -10 | 20 | B T B T T |
| 13 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | B H T T H | |
| 14 | 17 | 4 | 5 | 8 | -11 | 17 | B T B H B | |
| 15 | 17 | 5 | 1 | 11 | -4 | 16 | T T B B B | |
| 16 | 17 | 2 | 8 | 7 | -9 | 14 | B H H B H | |
| 17 | 17 | 3 | 4 | 10 | -17 | 13 | B B H B B | |
| 18 | 17 | 3 | 3 | 11 | -21 | 12 | T B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại