Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Uros Djurdjevic 20 | |
![]() (Pen) Brian Rodriguez 21 | |
![]() Dagoberto Espinoza 31 | |
![]() Cristian Borja 43 | |
![]() Gustavo Del Prete (Kiến tạo: Diego Gonzalez) 45+1' | |
![]() Diego Gonzalez (Kiến tạo: Rivaldo Lozano) 49 | |
![]() Uros Djurdjevic 56 | |
![]() Kevin Alvarez (Thay: Dagoberto Espinoza) 62 | |
![]() Jose Zuniga (Thay: Rodrigo Aguirre) 62 | |
![]() Allan Saint-Maximin (Thay: Brian Rodriguez) 62 | |
![]() Aldo Rocha 63 | |
![]() Alvaro Fidalgo (Kiến tạo: Kevin Alvarez) 74 | |
![]() Alex Zendejas 78 | |
![]() Sergio Hernandez (Thay: Gustavo Del Prete) 78 | |
![]() Isaias Violante (Thay: Alex Zendejas) 81 | |
![]() Aldo Rocha 82 | |
![]() Aldo Rocha 82 | |
![]() Victor Davila (Thay: Ramon Juarez) 87 | |
![]() Allan Saint-Maximin (Kiến tạo: Isaias Violante) 89 | |
![]() Matias Coccaro (Thay: Gustavo Ferrareis) 90 | |
![]() Isaias Violante 90+4' | |
![]() (Pen) Victor Davila 90+6' | |
![]() Victor Davila 90+6' |
Thống kê trận đấu Atlas vs CF America


Diễn biến Atlas vs CF America

V À A A A O O O - Victor Davila đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Victor Davila thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Isaias Violante.
Gustavo Ferrareis rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.
Isaias Violante đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Allan Saint-Maximin đã ghi bàn!
Ramon Juarez rời sân và được thay thế bởi Victor Davila.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Aldo Rocha nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Aldo Rocha nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aldo Rocha nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Alex Zendejas rời sân và được thay thế bởi Isaias Violante.
Gustavo Del Prete rời sân và được thay thế bởi Sergio Hernandez.

Thẻ vàng cho Alex Zendejas.
Kevin Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Alvaro Fidalgo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aldo Rocha.
Brian Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Allan Saint-Maximin.
Rodrigo Aguirre rời sân và được thay thế bởi Jose Zuniga.
Dagoberto Espinoza rời sân và được thay thế bởi Kevin Alvarez.

V À A A O O O - Uros Djurdjevic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Atlas vs CF America
Atlas (5-4-1): Camilo Vargas (12), Gustavo Ferrareis (3), Gaddi Aguirre (13), Dória (5), Adrian Mora (4), Jose Lozano (17), Diego González (11), Aldo Rocha (26), Gustavo Del Prete (10), Victor Rios (27), Djuka (32)
CF America (4-1-4-1): Luis Malagon (1), Dagoberto Espinoza (34), Sebastián Cáceres (4), Ramon Juarez (29), Cristian Borja (26), Israel Reyes (3), Alex Zendejas (10), Érick Sánchez (28), Alvaro Fidalgo (8), Brian Rodriguez (7), Rodrigo Aguirre (27)


Thay người | |||
78’ | Gustavo Del Prete Sergio Ismael Hernandez Flores | 62’ | Dagoberto Espinoza Kevin Alvarez |
90’ | Gustavo Ferrareis Matias Coccaro | 62’ | Rodrigo Aguirre Jose Raul Zuniga |
62’ | Brian Rodriguez Allan Saint-Maximin | ||
81’ | Alex Zendejas Isaias Violante | ||
87’ | Ramon Juarez Víctor Dávila |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Sanchez | Rodolfo Cota | ||
Carlos Robles | Kevin Alvarez | ||
Carlos Orrantia | Igor Lichnovsky | ||
Rober Pier | Jonathan Dos Santos | ||
Alonso Ramirez | Isaias Violante | ||
Arturo Gonzalez | Alan Cervantes | ||
Jesus Serrato | Alexis Gutierrez | ||
Sergio Ismael Hernandez Flores | Víctor Dávila | ||
Matias Coccaro | Jose Raul Zuniga | ||
Mateo Garcia | Allan Saint-Maximin |
Nhận định Atlas vs CF America
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlas
Thành tích gần đây CF America
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T H B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | B H T H H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T H T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B H B B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H H T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T T T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T H T H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | T B B B H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | B T B B H |
14 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | H B B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | B H T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại