Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Diego Gonzalez (Thay: Gustavo Del Prete)
21 - Aldo Rocha
50 - Matias Coccaro (Thay: Victor Rios)
60 - Uros Djurdjevic (Kiến tạo: Jeremy Marquez)
65 - Diego Gonzalez
73 - Carlos Orrantia (Thay: Eduardo Aguirre)
88 - Matias Coccaro
90+5' - Martin Hugo Nervo
90+12'
- Ramon Juarez
15 - Rodrigo Aguirre (Kiến tạo: Erick Sanchez)
47 - Cristian Calderon (Kiến tạo: Erick Sanchez)
50 - Cristian Borja (Thay: Brian Rodriguez)
67 - Rodrigo Aguirre (Kiến tạo: Ramon Juarez)
74 - Victor Davila (Thay: Alex Zendejas)
79 - Diego Valdes (Thay: Alvaro Fidalgo)
79 - Nestor Araujo (Thay: Ramon Juarez)
79 - Javairo Dilrosun (Thay: Rodrigo Aguirre)
88
Thống kê trận đấu Atlas vs CF America
Diễn biến Atlas vs CF America
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Martin Hugo Nervo.
Thẻ vàng cho Matias Coccaro.
Rodrigo Aguirre rời sân và được thay thế bởi Javairo Dilrosun.
Eduardo Aguirre rời sân và được thay thế bởi Carlos Orrantia.
Ramon Juarez rời sân và được thay thế bởi Nestor Araujo.
Alvaro Fidalgo rời sân và được thay thế bởi Diego Valdes.
Alex Zendejas rời sân và được thay thế bởi Victor Davila.
Ramon Juarez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rodrigo Aguirre đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Diego Gonzalez.
Thẻ vàng cho Diego Gonzalez.
Brian Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Cristian Borja.
Jeremy Marquez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Uros Djurdjevic đã ghi bàn!
Victor Rios rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.
Erick Sanchez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cristian Calderon đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Aldo Rocha.
Erick Sanchez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đá phạt cho America.
V À A A O O O - Rodrigo Aguirre đã ghi bàn!
Ném biên cao cho Atlas ở Guadalajara.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Atlas thực hiện quả ném biên ở phần sân của America.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Atlas được hưởng quả phạt góc do Oscar Mejia Garcia trao.
Gustavo Del Prete rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Guadalajara được hưởng quả đá phạt cho đội chủ nhà.
Thẻ vàng cho Ramon Juarez.
America được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Atlas vs CF America
Atlas (3-1-4-2): Camilo Vargas (12), Victor Rios (185), Hugo Nervo (2), Dória (5), Aldo Rocha (26), Leonardo Flores (25), Gustavo Del Prete (10), Jeremy Márquez (18), Jose Lozano (17), Djuka (32), Eduardo Aguirre (19)
CF America (4-2-3-1): Luis Malagon (1), Kevin Alvarez (5), Israel Reyes (3), Ramon Juarez (29), Cristian Calderon (18), Érick Sánchez (28), Alan Cervantes (13), Alex Zendejas (17), Alvaro Fidalgo (8), Brian Rodriguez (7), Rodrigo Aguirre (27)
Thay người | |||
21’ | Gustavo Del Prete Diego González | 67’ | Brian Rodriguez Cristian Borja |
60’ | Victor Rios Matias Coccaro | 79’ | Ramon Juarez Nestor Araujo |
88’ | Eduardo Aguirre Carlos Orrantia | 79’ | Alvaro Fidalgo Diego Valdés |
79’ | Alex Zendejas Víctor Dávila | ||
88’ | Rodrigo Aguirre Javairo Dilrosun |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Hernandez | Rodolfo Cota | ||
Idekel Dominguez | Sebastián Cáceres | ||
Adrian Mora | Nestor Araujo | ||
Gaddi Aguirre | Cristian Borja | ||
Carlos Robles | Miguel Vazquez | ||
Carlos Orrantia | Diego Valdés | ||
Paulo Ramirez | Miguel Ramirez | ||
Diego González | Víctor Dávila | ||
Matias Coccaro | Javairo Dilrosun | ||
Mateo Garcia | Aaron Arredondo |
Nhận định Atlas vs CF America
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlas
Thành tích gần đây CF America
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H | |
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T | |
3 | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H | |
4 | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T | |
5 | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T | |
6 | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B | |
7 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T | |
8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B | |
9 | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B | |
10 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H | |
12 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H | |
15 | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T | |
16 | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B | |
17 | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B | |
18 | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại