Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jeremy Marquez
13 - Uros Djurdjevic (Kiến tạo: Diego Gonzalez)
35 - Aldo Rocha
61 - Gustavo Del Prete (Thay: Diego Gonzalez)
68 - Rivaldo Lozano
74 - Matheus Doria
80 - Jorge Guzman (Thay: Gustavo Del Prete)
85 - Matias Coccaro (Thay: Gaddi Aguirre)
85 - Paulo Barbosa (Thay: Jeremy Marquez)
90
- Erick Gutierrez
11 - Mateo Chavez
18 - Miguel Gomez
22 - Erick Gutierrez
32 - Teun Wilke
54 - Raul Martinez
67 - Jonathan Padilla (Thay: Teun Wilke)
72 - Fernando Beltran (Thay: Erick Gutierrez)
72 - Cade Cowell (Thay: Roberto Alvarado)
90 - Isaac Brizuela (Thay: Miguel Gomez)
90 - Armando Gonzalez (Thay: Hugo Camberos)
90
Thống kê trận đấu Atlas vs CD Guadalajara
Diễn biến Atlas vs CD Guadalajara
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hugo Camberos rời sân và được thay thế bởi Armando Gonzalez.
Jeremy Marquez rời sân và được thay thế bởi Paulo Barbosa.
Miguel Gomez rời sân và được thay thế bởi Isaac Brizuela.
Roberto Alvarado rời sân và được thay thế bởi Cade Cowell.
Gaddi Aguirre rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.
Gustavo Del Prete rời sân và được thay thế bởi Jorge Guzman.
Thẻ vàng cho Matheus Doria.
Thẻ vàng cho Matheus Doria.
Thẻ vàng cho Rivaldo Lozano.
Erick Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Fernando Beltran.
Teun Wilke rời sân và được thay thế bởi Jonathan Padilla.
Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Gustavo Del Prete.
Thẻ vàng cho Raul Martinez.
Thẻ vàng cho Aldo Rocha.
Thẻ vàng cho Teun Wilke.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Diego Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Uros Djurdjevic đã ghi bàn!
BÀN THẮNG TỰ ĐỀ - Martin Hugo Nervo đưa bóng vào lưới nhà!
Erick Gutierrez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hugo Camberos đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Miguel Gomez.
Thẻ vàng cho Mateo Chavez.
Thẻ vàng cho Jeremy Marquez.
Thẻ vàng cho Jeremy Marquez.
Thẻ vàng cho Erick Gutierrez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atlas vs CD Guadalajara
Atlas (3-4-1-2): Camilo Vargas (12), Gaddi Aguirre (13), Hugo Nervo (2), Dória (5), Carlos Orrantia (23), Aldo Rocha (26), Jeremy Márquez (18), Jose Lozano (17), Diego González (20), Djuka (32), Eduardo Aguirre (19)
CD Guadalajara (4-3-1-2): Raúl Rangel (1), Miguel Gomez (54), Gilberto Sepulveda (3), Raul Martinez (33), Mateo Chavez Garcia (50), Hugo Camberos (58), Erick Gutierrez (15), Luis Romo (17), Roberto Alvarado (25), Teun Sebastian Angel Wilke Braams (35), Alan Pulido (9)
Thay người | |||
68’ | Jorge Guzman Gustavo Del Prete | 72’ | Erick Gutierrez Fernando Beltran |
85’ | Gustavo Del Prete Jorge Guzman | 72’ | Teun Wilke Jonathan Padilla |
85’ | Gaddi Aguirre Matias Coccaro | 90’ | Miguel Gomez Isaac Brizuela |
90’ | Jeremy Marquez Paulo Ramirez | 90’ | Roberto Alvarado Cade Cowell |
90’ | Hugo Camberos Armando Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Hernandez | Eduardo Garcia | ||
Mateo Garcia | Jose Castillo | ||
Idekel Dominguez | Isaac Brizuela | ||
Adrian Mora | Chicharito | ||
Jorge Guzman | Fernando Beltran | ||
Victor Rios | Jonathan Padilla | ||
Jesus Serrato | Alan Mozo | ||
Gustavo Del Prete | Cade Cowell | ||
Matias Coccaro | Fernando González | ||
Paulo Ramirez | Armando Gonzalez |
Nhận định Atlas vs CD Guadalajara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlas
Thành tích gần đây CD Guadalajara
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H | |
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T | |
3 | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H | |
4 | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T | |
5 | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T | |
6 | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B | |
7 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T | |
8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B | |
9 | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B | |
10 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H | |
12 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H | |
15 | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T | |
16 | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B | |
17 | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B | |
18 | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại