Atlanta có một quả ném biên nguy hiểm.
Jamal Thiare (Thay: Saba Lobzhanidze) 61 | |
Brooks Lennon (Thay: Pedro Amador) 61 | |
Steven Alzate (Thay: Tristan Muyumba) 61 | |
Jamal Thiare (Thay: Saba Lobjanidze) 61 | |
Deandre Kerr (Thay: Ola Brynhildsen) 63 | |
Raoul Petretta (Thay: Kevin Long) 63 | |
Steven Alzate 63 | |
Steven Alzate 65 | |
Stian Gregersen 70 | |
Bartosz Slisz 70 | |
Malik Henry (Thay: Theodor Corbeanu) 80 | |
Miguel Almiron 82 | |
Alonso Coello 84 | |
Juan Berrocal (Thay: Ronald Hernandez) 86 | |
Cayman Togashi (Thay: Miguel Almiron) 86 | |
Derrick Etienne (Thay: Maxime Dominguez) 90 | |
Kosi Thompson (Thay: Sigurd Rosted) 90 |
Thống kê trận đấu Atlanta United vs Toronto FC


Diễn biến Atlanta United vs Toronto FC
Atlanta được hưởng quả phạt góc.
Lorenzo Hernandez cho Toronto hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà.
Lorenzo Hernandez trao cho đội khách một quả ném biên.
Atlanta được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Robin Fraser đang thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Sân vận động Mercedes-Benz với việc Derick Etienne thay thế Maxime Dominguez.
Đội khách đã thay Sigurd Rosted bằng Kosi Thompson. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Robin Fraser.
Lorenzo Hernandez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Toronto ở phần sân nhà.
Atlanta sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Toronto.
Toronto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cayman Togashi vào sân thay cho Miguel Almiron của đội chủ nhà.
Atlanta được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà thay Ronald Hernandez bằng Juan Berrocal.
Atlanta được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alonso Coello của Toronto đã bị Lorenzo Hernandez phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho Toronto tại sân vận động Mercedes-Benz.
Miguel Almiron của Atlanta đã bị phạt thẻ ở Atlanta, GA.
Malik Henry vào sân thay cho Theo Corbeanu bên phía Toronto tại sân Mercedes-Benz.
Đá phạt cho Toronto ở phần sân của Atlanta.
Đá phạt cho Toronto ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Atlanta United vs Toronto FC
Atlanta United (4-2-3-1): Jayden Hibbert (42), Ronald Hernandez (2), Stian Gregersen (5), Enea Mihaj (4), Pedro Amador (18), Bartosz Slisz (99), Tristan Muyumba (8), Saba Lobzhanidze (9), Aleksey Miranchuk (59), Aleksey Miranchuk (59), Luke Brennan (20), Miguel Almirón (10), Miguel Almirón (10)
Toronto FC (4-4-1-1): Sean Johnson (1), Kobe Franklin (19), Kevin Long (5), Sigurd Rosted (17), Richie Laryea (22), Richie Laryea (22), Theo Corbeanu (7), Theo Corbeanu (7), Alonso Coello (14), Maxime Dominguez (23), Jonathan Osorio (21), Djordje Mihailovic (10), Ola Brynhildsen (9)


| Thay người | |||
| 61’ | Pedro Amador Brooks Lennon | 63’ | Ola Brynhildsen Deandre Kerr |
| 61’ | Saba Lobjanidze Jamal Thiare | 63’ | Kevin Long Raoul Petretta |
| 61’ | Tristan Muyumba Steven Alzate | 80’ | Theodor Corbeanu Malik Henry |
| 86’ | Miguel Almiron Cayman Togashi | 90’ | Maxime Dominguez Derrick Etienne Jr. |
| 86’ | Ronald Hernandez Juan Berrocal | 90’ | Sigurd Rosted Kosi Thompson |
| Cầu thủ dự bị | |||
William James Reilly | Luka Gavran | ||
Brad Guzan | Derrick Etienne Jr. | ||
Brooks Lennon | Kosi Thompson | ||
Nykolas Sessock | Deandre Kerr | ||
Jamal Thiare | Markus Cimermancic | ||
Leonardo Frugis Afonso | Lazar Stefanovic | ||
Cayman Togashi | Raoul Petretta | ||
William James Reilly | Jules-Anthony Vilsaint | ||
Juan Berrocal | Malik Henry | ||
Steven Alzate | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlanta United
Thành tích gần đây Toronto FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch