Thứ Năm, 16/10/2025
Hirving Lozano
6
Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano)
32
(Pen) Miguel Almiron
61
Corey Baird (Thay: Amahl Pellegrino)
61
Anibal Godoy (Thay: Luca de la Torre)
61
William Kumado (Thay: Patrick McNair)
61
Luke Brennan (Thay: Saba Lobjanidze)
75
Emmanuel Latte Lath (Thay: Jamal Thiare)
75
Brooks Lennon (Thay: Ronald Hernandez)
75
Tristan Muyumba (Thay: Aleksey Miranchuk)
84
Ian Pilcher (Thay: Luca Bombino)
84
Miguel Almiron
90
Alex Mighten (Thay: Hirving Lozano)
90

Thống kê trận đấu Atlanta United vs San Diego

số liệu thống kê
Atlanta United
Atlanta United
San Diego
San Diego
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
7 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atlanta United vs San Diego

Tất cả (114)
90+7'

Ném biên cho Atlanta.

90+6'

Liệu San Diego FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atlanta không?

90+5'

San Diego FC thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Alex Mighten thay thế Hirving Lozano.

90+5'

Atlanta có một quả phát bóng lên.

90+5'

Hirving Lozano của San Diego FC có cú sút nhưng không trúng đích.

90+4'

Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho San Diego FC gần khu vực cấm địa.

90+3'

Anders Dreyer của San Diego FC có cú sút trúng đích nhưng không thành công.

90+2'

Tại Atlanta, GA, San Diego FC đẩy nhanh lên phía trước nhưng bị thổi phạt việt vị.

90+2'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của San Diego FC.

90+2'

Atlanta đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Pedro Amador lại đi chệch khung thành.

90+1'

Ném biên cho Atlanta tại sân vận động Mercedes-Benz.

90'

Ricardo Montero Araya ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

90' Miguel Almiron của Atlanta đã bị phạt thẻ vàng tại Atlanta, GA.

Miguel Almiron của Atlanta đã bị phạt thẻ vàng tại Atlanta, GA.

90'

Ricardo Montero Araya trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

89'

Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

87'

Ném biên cho San Diego FC.

86'

Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

85'

Atlanta được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

San Diego FC được hưởng một quả phạt góc do Ricardo Montero Araya trao.

84'

Ricardo Montero Araya ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

84'

Mikey Varas (San Diego FC) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Ian Pilcher thay thế Luca Bombino.

Đội hình xuất phát Atlanta United vs San Diego

Atlanta United (4-3-3): Jayden Hibbert (42), Ronald Hernandez (2), Juan Berrocal (6), Stian Gregersen (5), Pedro Amador (18), Steven Alzate (7), Bartosz Slisz (99), Aleksey Miranchuk (59), Miguel Almirón (10), Jamal Thiare (14), Saba Lobzhanidze (9)

San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Christopher McVey (97), Manu Duah (26), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Onni Valakari (8), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Amahl Pellegrino (90), Hirving Lozano (11)

Atlanta United
Atlanta United
4-3-3
42
Jayden Hibbert
2
Ronald Hernandez
6
Juan Berrocal
5
Stian Gregersen
18
Pedro Amador
7
Steven Alzate
99
Bartosz Slisz
59
Aleksey Miranchuk
10
Miguel Almirón
14
Jamal Thiare
9
Saba Lobzhanidze
11
Hirving Lozano
90
Amahl Pellegrino
10
Anders Dreyer
14
Luca de la Torre
6
Jeppe Tverskov
8
Onni Valakari
27
Luca Bombino
17
Paddy McNair
26
Manu Duah
97
Christopher McVey
1
CJ Dos Santos
San Diego
San Diego
4-3-3
Thay người
75’
Ronald Hernandez
Brooks Lennon
61’
Amahl Pellegrino
Corey Baird
75’
Saba Lobjanidze
Luke Brennan
61’
Luca de la Torre
Anibal Godoy
75’
Jamal Thiare
Emmanuel Latte Lath
61’
Patrick McNair
Willy Kumado
84’
Aleksey Miranchuk
Tristan Muyumba
84’
Luca Bombino
Ian Pilcher
90’
Hirving Lozano
Alex Mighten
Cầu thủ dự bị
Brad Guzan
Pablo Sisniega
Brooks Lennon
Corey Baird
Luke Brennan
Anibal Godoy
Cooper Sanchez
David Vazquez
Tristan Muyumba
Alex Mighten
Leonardo Frugis Afonso
Ian Pilcher
Cayman Togashi
Willy Kumado
Emmanuel Latte Lath
Aiden Harangi
Enea Mihaj
Pedro J Soma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Atlanta United

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
06/10 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
07/08 - 2025

Thành tích gần đây San Diego

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow