Ném biên cho Atlanta.
![]() Hirving Lozano 6 | |
![]() Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano) 32 | |
![]() (Pen) Miguel Almiron 61 | |
![]() Corey Baird (Thay: Amahl Pellegrino) 61 | |
![]() Anibal Godoy (Thay: Luca de la Torre) 61 | |
![]() William Kumado (Thay: Patrick McNair) 61 | |
![]() Luke Brennan (Thay: Saba Lobjanidze) 75 | |
![]() Emmanuel Latte Lath (Thay: Jamal Thiare) 75 | |
![]() Brooks Lennon (Thay: Ronald Hernandez) 75 | |
![]() Tristan Muyumba (Thay: Aleksey Miranchuk) 84 | |
![]() Ian Pilcher (Thay: Luca Bombino) 84 | |
![]() Miguel Almiron 90 | |
![]() Alex Mighten (Thay: Hirving Lozano) 90 |
Thống kê trận đấu Atlanta United vs San Diego


Diễn biến Atlanta United vs San Diego
Liệu San Diego FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atlanta không?
San Diego FC thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Alex Mighten thay thế Hirving Lozano.
Atlanta có một quả phát bóng lên.
Hirving Lozano của San Diego FC có cú sút nhưng không trúng đích.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho San Diego FC gần khu vực cấm địa.
Anders Dreyer của San Diego FC có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Tại Atlanta, GA, San Diego FC đẩy nhanh lên phía trước nhưng bị thổi phạt việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của San Diego FC.
Atlanta đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Pedro Amador lại đi chệch khung thành.
Ném biên cho Atlanta tại sân vận động Mercedes-Benz.
Ricardo Montero Araya ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

Miguel Almiron của Atlanta đã bị phạt thẻ vàng tại Atlanta, GA.
Ricardo Montero Araya trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.
Ném biên cho San Diego FC.
Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.
Atlanta được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
San Diego FC được hưởng một quả phạt góc do Ricardo Montero Araya trao.
Ricardo Montero Araya ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.
Mikey Varas (San Diego FC) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Ian Pilcher thay thế Luca Bombino.
Đội hình xuất phát Atlanta United vs San Diego
Atlanta United (4-3-3): Jayden Hibbert (42), Ronald Hernandez (2), Juan Berrocal (6), Stian Gregersen (5), Pedro Amador (18), Steven Alzate (7), Bartosz Slisz (99), Aleksey Miranchuk (59), Miguel Almirón (10), Jamal Thiare (14), Saba Lobzhanidze (9)
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Christopher McVey (97), Manu Duah (26), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Onni Valakari (8), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Amahl Pellegrino (90), Hirving Lozano (11)


Thay người | |||
75’ | Ronald Hernandez Brooks Lennon | 61’ | Amahl Pellegrino Corey Baird |
75’ | Saba Lobjanidze Luke Brennan | 61’ | Luca de la Torre Anibal Godoy |
75’ | Jamal Thiare Emmanuel Latte Lath | 61’ | Patrick McNair Willy Kumado |
84’ | Aleksey Miranchuk Tristan Muyumba | 84’ | Luca Bombino Ian Pilcher |
90’ | Hirving Lozano Alex Mighten |
Cầu thủ dự bị | |||
Brad Guzan | Pablo Sisniega | ||
Brooks Lennon | Corey Baird | ||
Luke Brennan | Anibal Godoy | ||
Cooper Sanchez | David Vazquez | ||
Tristan Muyumba | Alex Mighten | ||
Leonardo Frugis Afonso | Ian Pilcher | ||
Cayman Togashi | Willy Kumado | ||
Emmanuel Latte Lath | Aiden Harangi | ||
Enea Mihaj | Pedro J Soma |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlanta United
Thành tích gần đây San Diego
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại