Thứ Hai, 14/07/2025
(Pen) Carles Gil
36
Noah Cobb (Thay: Saba Lobjanidze)
45
Maximiliano Nicolas Urruti
45+4'
Leonardo Campana (Thay: Maximiliano Nicolas Urruti)
58
Will Sands (Thay: Peyton Miller)
59
Mateusz Klich (Thay: Tristan Muyumba)
73
Ajani Fortune (Thay: Bartosz Slisz)
74
Xande Silva (Thay: Pedro Amador)
74
Alhassan Yusuf
77
Tomas Chancalay (Thay: Ignatius Ganago)
78
Jamal Thiare (Thay: Luis Abram)
84
Brandon Bye (Thay: Ilay Feingold)
88
Mateusz Klich
90+3'

Thống kê trận đấu Atlanta United vs New England Revolution

số liệu thống kê
Atlanta United
Atlanta United
New England Revolution
New England Revolution
52 Kiểm soát bóng 48
3 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atlanta United vs New England Revolution

Tất cả (107)
90+8'

Bóng đi ra ngoài sân, Atlanta được hưởng quả phát bóng lên.

90+8'

Tomas Chancalay của New England có cú sút nhưng không trúng đích.

90+7'

Atlanta đẩy bóng lên nhưng Alexis Da Silva nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+6'

Alexis Da Silva ra hiệu cho New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Atlanta được hưởng quả phát bóng lên tại Mercedes-Benz Stadium.

90+5'

Alexis Da Silva trao quyền ném biên cho đội khách.

90+4'

Atlanta được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4' Mateusz Klich (Atlanta) đã bị phạt thẻ vàng và cần cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Mateusz Klich (Atlanta) đã bị phạt thẻ vàng và cần cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+3'

New England được hưởng quả phạt góc do Alexis Da Silva trao.

90+1'

Atlanta được hưởng quả phạt góc.

89'

Đội khách thay Ilay Feingold bằng Brandon Bye.

86'

Atlanta được hưởng quả ném biên ở phần sân của New England.

85'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

85'

Atlanta được hưởng quả phạt góc do Alexis Da Silva trao.

84'

Jamal Thiare vào sân thay cho Luis Abram của Atlanta tại Mercedes-Benz Stadium.

83'

New England được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

82'

Atlanta được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

81'

New England bị thổi phạt việt vị.

80'

Tại Atlanta, GA, đội khách được hưởng quả đá phạt.

80'

New England được hưởng quả đá phạt.

78'

Đội khách đã thay Ignatius Kpene Ganago bằng Tomas Chancalay. Đây là sự thay đổi thứ ba của Caleb Porter hôm nay.

Đội hình xuất phát Atlanta United vs New England Revolution

Atlanta United (4-3-3): Brad Guzan (1), Brooks Lennon (11), Stian Gregersen (5), Luis Abram (44), Pedro Amador (18), Bartosz Slisz (99), Aleksey Miranchuk (59), Tristan Muyumba (8), Saba Lobzhanidze (9), Emmanuel Latte Lath (19), Miguel Almirón (10)

New England Revolution (3-5-2): Aljaz Ivacic (31), Brayan Ceballos (3), Mamadou Fofana (2), Tanner Beason (4), Ilay Feingold (12), Matt Polster (8), Carles Gil (10), Alhassan Yusuf (80), Peyton Miller (25), Maximiliano Urruti (37), Ignatius Ganago (17)

Atlanta United
Atlanta United
4-3-3
1
Brad Guzan
11
Brooks Lennon
5
Stian Gregersen
44
Luis Abram
18
Pedro Amador
99
Bartosz Slisz
59
Aleksey Miranchuk
8
Tristan Muyumba
9
Saba Lobzhanidze
19
Emmanuel Latte Lath
10
Miguel Almirón
17
Ignatius Ganago
37
Maximiliano Urruti
25
Peyton Miller
80
Alhassan Yusuf
10
Carles Gil
8
Matt Polster
12
Ilay Feingold
4
Tanner Beason
2
Mamadou Fofana
3
Brayan Ceballos
31
Aljaz Ivacic
New England Revolution
New England Revolution
3-5-2
Thay người
45’
Saba Lobjanidze
Noah Cobb
58’
Maximiliano Nicolas Urruti
Leonardo Campana
73’
Tristan Muyumba
Mateusz Klich
59’
Peyton Miller
Will Sands
74’
Bartosz Slisz
Ajani Fortune
78’
Ignatius Ganago
Tomas Chancalay
74’
Pedro Amador
Xande Silva
88’
Ilay Feingold
Brandon Bye
84’
Luis Abram
Jamal Thiare
Cầu thủ dự bị
Josh Cohen
Alex Bono
Matthew Edwards
Will Sands
Ronald Hernandez
Keegan Hughes
Noah Cobb
Brandon Bye
Ajani Fortune
Luca Langoni
Mateusz Klich
Tomas Chancalay
Luke Brennan
Jackson Yueill
Xande Silva
Luis Diaz
Jamal Thiare
Leonardo Campana

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Atlanta United

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025
06/07 - 2025
26/06 - 2025
13/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
26/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây New England Revolution

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025
29/05 - 2025
US Open Cup

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
3FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
4Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
5Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
7Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
8Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
9Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
10Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
11Portland TimbersPortland Timbers21966133T H B T B
12Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
13New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
14New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
15CharlotteCharlotte229211029B B B H T
16Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
17Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
19Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
20Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
21Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
22New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
23Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
24FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
25Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
26DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
27Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
28St. Louis CitySt. Louis City224612-1218H B B B T
29LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
30CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
3Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
4Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
5Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
6Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
7New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
8New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
9CharlotteCharlotte229211029B B B H T
10Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
12Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
13DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
14Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
15CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
2Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
3Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
5Portland TimbersPortland Timbers21966133T H B T B
6Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
7Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
9Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
10Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
11Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
13FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
14St. Louis CitySt. Louis City224612-1218H B B B T
15LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow