Nashville có một quả phát bóng lên.
Miguel Almiron (Kiến tạo: Brooks Lennon) 20 | |
Mateusz Klich 43 | |
Jonathan Perez (Thay: Alex Muyl) 63 | |
Daniel Lovitz (Kiến tạo: Hany Mukhtar) 66 | |
Bartosz Slisz (Thay: Mateusz Klich) 67 | |
Edwin Mosquera (Thay: Saba Lobjanidze) 67 | |
Ahmed Qasem (Thay: Jacob Shaffelburg) 77 | |
Bartosz Slisz 78 | |
Miguel Almiron 82 | |
Jamal Thiare (Thay: Emmanuel Latte Lath) 85 | |
Matthew Edwards (Thay: Miguel Almiron) 85 | |
Josh Bauer (Thay: Andy Najar) 89 | |
Jonathan Perez 90+4' |
Thống kê trận đấu Atlanta United vs Nashville SC


Diễn biến Atlanta United vs Nashville SC
Đá phạt cho Atlanta.
Tại sân Mercedes-Benz, Jonathan Perez đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Sam Surridge của Nashville tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Nashville thực hiện quả ném biên trong phần sân của Atlanta.
Liệu Atlanta có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Nashville không?
Serhii Boiko trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Josh Bauer vào sân thay cho Andy Najar của Nashville.
Ném biên cho Atlanta tại sân Mercedes-Benz.
Atlanta được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Jamal Thiare thay thế Emmanuel Latte Lath cho đội chủ nhà.
Matthew Edwards vào sân thay cho Miguel Almiron của Atlanta.
Đội chủ nhà ở Atlanta, GA được hưởng quả phát bóng lên.
Miguel Almiron của Atlanta đã bị Serhii Boiko phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Nashville được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atlanta được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Nashville.
Nashville được hưởng quả phạt góc.
Nashville tiến lên và Jonathan Perez có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Bartosz Slisz (Atlanta) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Nashville được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atlanta có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Atlanta United vs Nashville SC
Atlanta United (4-2-3-1): Brad Guzan (1), Brooks Lennon (11), Derrick Williams (3), Luis Abram (44), Pedro Amador (18), Ajani Fortune (35), Mateusz Klich (43), Saba Lobzhanidze (9), Aleksey Miranchuk (59), Miguel Almirón (10), Emmanuel Latte Lath (19)
Nashville SC (4-3-3): Joe Willis (1), Andy Najar (31), Jeisson Palacios (4), Jeisson Palacios (4), Jack Maher (5), Daniel Lovitz (2), Patrick Yazbek (8), Edvard Tagseth (20), Alex Muyl (19), Hany Mukhtar (10), Sam Surridge (9), Jacob Shaffelburg (14)


| Thay người | |||
| 67’ | Saba Lobjanidze Edwin Mosquera | 63’ | Alex Muyl Jonathan Perez |
| 67’ | Mateusz Klich Bartosz Slisz | 77’ | Jacob Shaffelburg Ahmed Qasem |
| 67’ | Saba Lobjanidze Edwin Mosquera | 89’ | Andy Najar Josh Bauer |
| 85’ | Emmanuel Latte Lath Jamal Thiare | ||
| 85’ | Miguel Almiron Matthew Edwards | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Josh Cohen | Brian Schwake | ||
Noah Cobb | Bryan Acosta | ||
Edwin Mosquera | Gaston Brugman | ||
Ronald Hernandez | Jonathan Perez | ||
Luke Brennan | Josh Bauer | ||
Jamal Thiare | Taylor Washington | ||
Bartosz Slisz | Teal Bunbury | ||
Matthew Edwards | Christopher Applewhite | ||
William James Reilly | Ahmed Qasem | ||
Edwin Mosquera | |||
William James Reilly | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlanta United
Thành tích gần đây Nashville SC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch