Đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà.
![]() Miguel Almiron 3 | |
![]() Lukas MacNaughton 37 | |
![]() Caden Clark 43 | |
![]() Peglow (Thay: Jared Stroud) 55 | |
![]() Gabriel Pirani (Thay: Caden Clark) 55 | |
![]() Jackson Hopkins 64 | |
![]() Gabriel Pirani 67 | |
![]() Jacob Murrell (Thay: Conner Antley) 68 | |
![]() Jamal Thiare (Thay: Aleksey Miranchuk) 74 | |
![]() Saba Lobjanidze (Thay: Luke Brennan) 75 | |
![]() Boris Enow (Thay: Jackson Hopkins) 80 | |
![]() Brandon Servania 82 |
Thống kê trận đấu Atlanta United vs DC United


Diễn biến Atlanta United vs DC United
DC United được Joshua Encarnacion cho hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho DC United ở phần sân nhà.
Steven Alzate của Atlanta bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của DC United.
Miguel Almiron của Atlanta tung cú sút về phía khung thành tại sân vận động Mercedes-Benz. Nhưng nỗ lực không thành công.
Joshua Encarnacion cho đội khách hưởng quả ném biên.
DC United được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho DC United tại sân vận động Mercedes-Benz.
DC United có quả phát bóng lên.
Ném biên cho Atlanta gần khu vực cấm địa.
Atlanta thực hiện quả ném biên ở phần sân của DC United.
Jamal Thiare (Atlanta) đánh đầu về phía khung thành nhưng bị cản phá.
Bóng an toàn khi Atlanta được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Atlanta được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Atlanta.
Saba Lobzhanidze của Atlanta tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

Brandon Servania của DC United bị Joshua Encarnacion cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Atlanta!
Joshua Encarnacion ra hiệu cho một quả đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.
DC United được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Atlanta United vs DC United
Atlanta United (4-4-2): Brad Guzan (1), Ronald Hernandez (2), Enea Mihaj (4), Juan Berrocal (6), Pedro Amador (18), Luke Brennan (20), Bartosz Slisz (99), Steven Alzate (7), Miguel Almirón (10), Aleksey Miranchuk (59), Emmanuel Latte Lath (19)
DC United (4-3-3): Jordan Farr (24), William Conner Antley (12), Lukas MacNaughton (5), Kye Rowles (15), David Schnegg (28), Brandon Servania (23), Matti Peltola (4), Jackson Hopkins (25), Caden Clark (30), Christian Benteke (20), Jared Stroud (8)


Thay người | |||
74’ | Aleksey Miranchuk Jamal Thiare | 55’ | Caden Clark Gabriel Pirani |
75’ | Luke Brennan Saba Lobzhanidze | 55’ | Jared Stroud Peglow |
68’ | Conner Antley Jacob Murrell | ||
80’ | Jackson Hopkins Boris Enow |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Cohen | Jun-Hong Kim | ||
Cooper Sanchez | Dominique Badji | ||
Jayden Hibbert | Derek Dodson | ||
Saba Lobzhanidze | Gabriel Pirani | ||
Jamal Thiare | Jacob Murrell | ||
Leonardo Frugis Afonso | Hosei Kijima | ||
Dominik Chong-Qui | Boris Enow | ||
Cayman Togashi | Peglow | ||
Rida Zouhir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlanta United
Thành tích gần đây DC United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B |
6 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T |
8 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H |
9 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B |
10 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B |
11 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H |
12 | ![]() | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T |
13 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B |
14 | ![]() | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H |
15 | ![]() | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T |
2 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T |
6 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B |
7 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T |
8 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B |
9 | ![]() | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H |
13 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H |
14 | ![]() | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T |
15 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại