Thứ Sáu, 17/10/2025
Diego Rossi
14
Diego Rossi (Kiến tạo: Daniel Gazdag)
17
Wessam Abou Ali (Kiến tạo: Daniel Gazdag)
25
Marcelo Herrera
30
Diego Rossi (Kiến tạo: Marcelo Herrera)
39
Hugo Picard (Thay: Diego Rossi)
42
Evgen Cheberko
45+2'
(Pen) Miguel Almiron
45+3'
Pedro Amador (Kiến tạo: Brooks Lennon)
46
Will Reilly (Thay: Saba Lobjanidze)
46
Brooks Lennon (Thay: Ronald Hernandez)
46
Juan Berrocal (Thay: Luke Brennan)
46
Jamal Thiare (Kiến tạo: Enea Mihaj)
50
Ibrahim Aliyu (Thay: Wessam Abou Ali)
68
Aleksey Miranchuk (Thay: Tristan Muyumba)
72
Cooper Sanchez (Thay: Will Reilly)
74
Steven Alzate
75
Tristan Brown (Thay: Max Arfsten)
82
Taha Habroune (Thay: Daniel Gazdag)
83
Jamal Thiare (Kiến tạo: Stian Gregersen)
88
Patrick Schulte
90+8'

Thống kê trận đấu Atlanta United vs Columbus Crew

số liệu thống kê
Atlanta United
Atlanta United
Columbus Crew
Columbus Crew
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atlanta United vs Columbus Crew

Tất cả (108)
90+10'

Tại Atlanta, GA, Atlanta đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt việt vị.

90+9'

Jon Freemon ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà của họ.

90+8'

Ném biên cho Atlanta.

90+8'

Bóng đi ra ngoài sân và Columbus được hưởng một quả phát bóng lên.

90+8'

Juan Berrocal của Atlanta có cú sút nhưng không trúng đích.

90+6' Patrick Schulte nhận thẻ vàng cho đội khách.

Patrick Schulte nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+5'

Jon Freemon trao cho Columbus một quả phát bóng lên.

90+5'

Đá phạt cho Atlanta.

90+4'

Jon Freemon ra hiệu cho một quả ném biên của Atlanta ở phần sân của Columbus.

90+3'

Phát bóng lên cho Columbus tại sân vận động Mercedes-Benz.

90+1'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Atlanta, GA.

90+1'

Columbus sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Atlanta.

88'

Stian Gregersen đã có một pha kiến tạo ở đó.

88' V À A A O O O! Đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 4-5 nhờ cú đánh đầu của Jamal Thiare.

V À A A O O O! Đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 4-5 nhờ cú đánh đầu của Jamal Thiare.

86'

Columbus được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

86'

Ném biên cho Columbus tại sân vận động Mercedes-Benz.

86'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

85'

Liệu Atlanta có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Columbus không?

84'

Bóng đi ra ngoài sân và Columbus được hưởng một quả phát bóng lên.

84'

Atlanta được hưởng một quả phạt góc do Jon Freemon trao.

83'

Đội khách thay Daniel Gazdag bằng Taha Habroune.

Đội hình xuất phát Atlanta United vs Columbus Crew

Atlanta United (4-3-3): Jayden Hibbert (42), Ronald Hernandez (2), Stian Gregersen (5), Enea Mihaj (4), Pedro Amador (18), Steven Alzate (7), Miguel Almirón (10), Tristan Muyumba (8), Saba Lobzhanidze (9), Jamal Thiare (14), Luke Brennan (20)

Columbus Crew (4-4-2): Patrick Schulte (28), Marcelo Herrera (2), Steven Moreira (31), Yevgen Cheberko (21), Malte Amundsen (18), Dániel Gazdag (8), Dylan Chambost (7), Darlington Nagbe (6), Max Arfsten (27), Wessam Abou Ali (9), Diego Rossi (10)

Atlanta United
Atlanta United
4-3-3
42
Jayden Hibbert
2
Ronald Hernandez
5
Stian Gregersen
4
Enea Mihaj
18
Pedro Amador
7
Steven Alzate
10
Miguel Almirón
8
Tristan Muyumba
9
Saba Lobzhanidze
14
Jamal Thiare
20
Luke Brennan
10
Diego Rossi
9
Wessam Abou Ali
27
Max Arfsten
6
Darlington Nagbe
7
Dylan Chambost
8
Dániel Gazdag
18
Malte Amundsen
21
Yevgen Cheberko
31
Steven Moreira
2
Marcelo Herrera
28
Patrick Schulte
Columbus Crew
Columbus Crew
4-4-2
Thay người
46’
Ronald Hernandez
Brooks Lennon
42’
Diego Rossi
Hugo Picard
46’
Cooper Sanchez
William James Reilly
68’
Wessam Abou Ali
Ibrahim Aliyu
46’
Luke Brennan
Juan Berrocal
82’
Max Arfsten
Tristan Brown
72’
Tristan Muyumba
Aleksey Miranchuk
83’
Daniel Gazdag
Taha Habroune
74’
Will Reilly
Cooper Sanchez
Cầu thủ dự bị
Brad Guzan
Evan Bush
Brooks Lennon
Amar Sejdic
Nykolas Sessock
Derrick Jones
Cooper Sanchez
Jacen Russell-Rowe
Leonardo Frugis Afonso
Taha Habroune
Aleksey Miranchuk
Ibrahim Aliyu
Cayman Togashi
Tristan Brown
William James Reilly
Cesar Ruvalcaba
Juan Berrocal
Hugo Picard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
29/05 - 2022
22/08 - 2022
26/03 - 2023
08/10 - 2023
25/02 - 2024
21/07 - 2024
26/06 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Atlanta United

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
06/10 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
07/08 - 2025

Thành tích gần đây Columbus Crew

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow