Tại Atlanta, GA, Atlanta đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt việt vị.
Trực tiếp kết quả Atlanta United vs Columbus Crew hôm nay 14-09-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 14/9
Kết thúc



![]() Diego Rossi 14 | |
![]() Diego Rossi (Kiến tạo: Daniel Gazdag) 17 | |
![]() Wessam Abou Ali (Kiến tạo: Daniel Gazdag) 25 | |
![]() Marcelo Herrera 30 | |
![]() Diego Rossi (Kiến tạo: Marcelo Herrera) 39 | |
![]() Hugo Picard (Thay: Diego Rossi) 42 | |
![]() Evgen Cheberko 45+2' | |
![]() (Pen) Miguel Almiron 45+3' | |
![]() Pedro Amador (Kiến tạo: Brooks Lennon) 46 | |
![]() Will Reilly (Thay: Saba Lobjanidze) 46 | |
![]() Brooks Lennon (Thay: Ronald Hernandez) 46 | |
![]() Juan Berrocal (Thay: Luke Brennan) 46 | |
![]() Jamal Thiare (Kiến tạo: Enea Mihaj) 50 | |
![]() Ibrahim Aliyu (Thay: Wessam Abou Ali) 68 | |
![]() Aleksey Miranchuk (Thay: Tristan Muyumba) 72 | |
![]() Cooper Sanchez (Thay: Will Reilly) 74 | |
![]() Steven Alzate 75 | |
![]() Tristan Brown (Thay: Max Arfsten) 82 | |
![]() Taha Habroune (Thay: Daniel Gazdag) 83 | |
![]() Jamal Thiare (Kiến tạo: Stian Gregersen) 88 | |
![]() Patrick Schulte 90+8' |
Tại Atlanta, GA, Atlanta đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt việt vị.
Jon Freemon ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Atlanta.
Bóng đi ra ngoài sân và Columbus được hưởng một quả phát bóng lên.
Juan Berrocal của Atlanta có cú sút nhưng không trúng đích.
Patrick Schulte nhận thẻ vàng cho đội khách.
Jon Freemon trao cho Columbus một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Atlanta.
Jon Freemon ra hiệu cho một quả ném biên của Atlanta ở phần sân của Columbus.
Phát bóng lên cho Columbus tại sân vận động Mercedes-Benz.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Atlanta, GA.
Columbus sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Atlanta.
Stian Gregersen đã có một pha kiến tạo ở đó.
V À A A O O O! Đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 4-5 nhờ cú đánh đầu của Jamal Thiare.
Columbus được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Columbus tại sân vận động Mercedes-Benz.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Atlanta có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Columbus không?
Bóng đi ra ngoài sân và Columbus được hưởng một quả phát bóng lên.
Atlanta được hưởng một quả phạt góc do Jon Freemon trao.
Đội khách thay Daniel Gazdag bằng Taha Habroune.
Atlanta United (4-3-3): Jayden Hibbert (42), Ronald Hernandez (2), Stian Gregersen (5), Enea Mihaj (4), Pedro Amador (18), Steven Alzate (7), Miguel Almirón (10), Tristan Muyumba (8), Saba Lobzhanidze (9), Jamal Thiare (14), Luke Brennan (20)
Columbus Crew (4-4-2): Patrick Schulte (28), Marcelo Herrera (2), Steven Moreira (31), Yevgen Cheberko (21), Malte Amundsen (18), Dániel Gazdag (8), Dylan Chambost (7), Darlington Nagbe (6), Max Arfsten (27), Wessam Abou Ali (9), Diego Rossi (10)
Thay người | |||
46’ | Ronald Hernandez Brooks Lennon | 42’ | Diego Rossi Hugo Picard |
46’ | Cooper Sanchez William James Reilly | 68’ | Wessam Abou Ali Ibrahim Aliyu |
46’ | Luke Brennan Juan Berrocal | 82’ | Max Arfsten Tristan Brown |
72’ | Tristan Muyumba Aleksey Miranchuk | 83’ | Daniel Gazdag Taha Habroune |
74’ | Will Reilly Cooper Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Brad Guzan | Evan Bush | ||
Brooks Lennon | Amar Sejdic | ||
Nykolas Sessock | Derrick Jones | ||
Cooper Sanchez | Jacen Russell-Rowe | ||
Leonardo Frugis Afonso | Taha Habroune | ||
Aleksey Miranchuk | Ibrahim Aliyu | ||
Cayman Togashi | Tristan Brown | ||
William James Reilly | Cesar Ruvalcaba | ||
Juan Berrocal | Hugo Picard |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |