Thứ Hai, 14/07/2025
Kwadwo Opoku
34
Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Saba Lobjanidze)
42
Tom Pearce (Thay: Kwadwo Opoku)
46
Bryce Duke (Thay: Fabian Herbers)
46
Nathan Saliba
47
Emmanuel Latte Lath
63
Emmanuel Latte Lath
69
Prince Osei Owusu (Kiến tạo: George Campbell)
71
Nathan Saliba
80
Mateusz Klich
80
Sunusi Ibrahim (Thay: Prince Osei Owusu)
80
Ajani Fortune (Thay: Mateusz Klich)
83
Derrick Williams (Thay: Stian Gregersen)
83
Edwin Mosquera (Thay: Saba Lobjanidze)
83
Fernando Alvarez (Thay: Luca Petrasso)
84
Edwin Mosquera (Kiến tạo: Miguel Almiron)
85
Victor Loturi (Thay: Samuel Piette)
86
Noah Cobb (Thay: Emmanuel Latte Lath)
90
Jamal Thiare (Thay: Miguel Almiron)
90
Edwin Mosquera
90+1'

Thống kê trận đấu Atlanta United vs CF Montreal

số liệu thống kê
Atlanta United
Atlanta United
CF Montreal
CF Montreal
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atlanta United vs CF Montreal

Tất cả (135)
90+11'

Đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà.

90+11'

Tại Atlanta, Montreal tấn công qua Sunusi Ibrahim. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

90+10'

Montreal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+9'

Jamal Thiare vào sân thay cho Miguel Almiron của Atlanta.

90+8'

Phát bóng lên cho Atlanta tại sân Mercedes-Benz.

90+8'

Sunusi Ibrahim (Montreal) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

90+7'

Liệu Atlanta có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Montreal này không?

90+5'

Ném biên cho Montreal gần khu vực cấm địa.

90+5'

Ném biên cho Montreal ở phần sân nhà.

90+3'

Pierre-Luc Lauziere ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atlanta.

90+2'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Atlanta.

90+1' Edwin Mosquera (Atlanta) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Edwin Mosquera (Atlanta) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+1'

Montreal đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

90'

Atlanta thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Noah Cobb thay thế Emmanuel Latte Lath.

89'

Tom Pearce của Montreal tiến về phía khung thành tại sân Mercedes-Benz. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

87'

Atlanta cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Montreal.

86'

Victor Loturi thay thế Samuel Piette cho Montreal tại sân Mercedes-Benz.

85'

Miguel Almiron đã có một pha kiến tạo ở đó.

85' Atlanta dẫn trước 3-2 nhờ công của Edwin Mosquera.

Atlanta dẫn trước 3-2 nhờ công của Edwin Mosquera.

84'

Fernando Alvarez thay thế Luca Petrasso cho đội khách.

84'

Atlanta được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Atlanta United vs CF Montreal

Atlanta United (4-2-3-1): Brad Guzan (1), Matthew Edwards (47), Stian Gregersen (5), Luis Abram (44), Ronald Hernandez (2), Bartosz Slisz (99), Mateusz Klich (43), Miguel Almirón (10), Aleksey Miranchuk (59), Saba Lobzhanidze (9), Emmanuel Latte Lath (19)

CF Montreal (3-4-3): Jonathan Sirois (40), George Campbell (24), Joel Waterman (16), Luca Petrasso (13), Jahkeele Marshall-Rutty (11), Samuel Piette (6), Nathan-Dylan Saliba (19), Caden Clark (23), Kwadwo Opoku (7), Prince-Osei Owusu (9), Fabian Herbers (21)

Atlanta United
Atlanta United
4-2-3-1
1
Brad Guzan
47
Matthew Edwards
5
Stian Gregersen
44
Luis Abram
2
Ronald Hernandez
99
Bartosz Slisz
43
Mateusz Klich
10
Miguel Almirón
59
Aleksey Miranchuk
9
Saba Lobzhanidze
19
Emmanuel Latte Lath
21
Fabian Herbers
9
Prince-Osei Owusu
7
Kwadwo Opoku
23
Caden Clark
19
Nathan-Dylan Saliba
6
Samuel Piette
11
Jahkeele Marshall-Rutty
13
Luca Petrasso
16
Joel Waterman
24
George Campbell
40
Jonathan Sirois
CF Montreal
CF Montreal
3-4-3
Thay người
83’
Saba Lobjanidze
Edwin Mosquera
46’
Kwadwo Opoku
Tom Pearce
83’
Stian Gregersen
Derrick Williams
46’
Fabian Herbers
Bryce Duke
83’
Mateusz Klich
Ajani Fortune
80’
Prince Osei Owusu
Sunusi Ibrahim
90’
Miguel Almiron
Jamal Thiare
84’
Luca Petrasso
Fernando Alvarez
90’
Emmanuel Latte Lath
Noah Cobb
86’
Samuel Piette
Victor Loturi
Cầu thủ dự bị
Josh Cohen
Sebastian Breza
Edwin Mosquera
Tom Pearce
Tristan Muyumba
Fernando Alvarez
Xande Silva
Dominik Iankov
Jamal Thiare
Bryce Duke
Derrick Williams
Sunusi Ibrahim
Ajani Fortune
Ousman Jabang
Noah Cobb
Victor Loturi
Dominik Chong-Qui
Dante Sealy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
03/10 - 2021
20/03 - 2022
01/05 - 2022
09/07 - 2023
24/09 - 2023
14/07 - 2024
03/10 - 2024
MLS Cup
23/10 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
MLS Nhà Nghề Mỹ
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Atlanta United

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025
06/07 - 2025
26/06 - 2025
13/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
26/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây CF Montreal

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025
Cúp quốc gia Canada
10/07 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp quốc gia Canada
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
3FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
4Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
5Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
7Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
8Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
9Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
10Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
11Portland TimbersPortland Timbers21966133T H B T B
12Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
13New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
14New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
15CharlotteCharlotte229211029B B B H T
16Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
17Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
19Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
20Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
21Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
22New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
23Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
24FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
25Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
26DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
27Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
28St. Louis CitySt. Louis City224612-1218H B B B T
29LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
30CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
3Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
4Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
5Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
6Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
7New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
8New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
9CharlotteCharlotte229211029B B B H T
10Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
12Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
13DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
14Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
15CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
2Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
3Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
5Portland TimbersPortland Timbers21966133T H B T B
6Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
7Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
9Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
10Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
11Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
13FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
14St. Louis CitySt. Louis City224612-1218H B B B T
15LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow