Ném biên cho Paysandu trong phần sân của Paranaense.
![]() Leandro Vilela 41 | |
![]() Kogitzki Dudu (Thay: Filipinho) 46 | |
![]() Patrick 63 | |
![]() Petterson (Thay: Marcelo Henrique Ferreira Junior) 65 | |
![]() Alan Kardec (Thay: Leonardo Derik) 71 | |
![]() Tevis (Thay: Lucas Belezi) 71 | |
![]() Gaston Benavidez (Thay: Lucas Belezi) 71 | |
![]() Ramon Martinez (Thay: Anderson Leite) 79 | |
![]() Edilson Junior (Thay: Denner) 79 | |
![]() Dudu 83 | |
![]() Diogo 86 | |
![]() Thiago Heleno (Thay: Joaquin Novillo) 89 | |
![]() Giuliano (Thay: Diogo Riquelme Rivas do Nascimento) 90 | |
![]() Tevis (Thay: Bruno Zapelli) 90 |
Thống kê trận đấu Athletico Paranaense vs Paysandu


Diễn biến Athletico Paranaense vs Paysandu
Phạt góc cho Paysandu tại Arena da Baixada.
Paranaense thực hiện sự thay người thứ năm với Tevis thay thế Bruno Zapelli.
Đội chủ nhà thay Diogo Riquelme Rivas do Nascimento bằng Giuliano.
Liệu Paranaense có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Paysandu?
Ném biên cho Paranaense ở khu vực cao trên sân tại Curitiba.
Bruno Zapelli của Paranaense có cú sút về phía khung thành tại Arena da Baixada. Nhưng nỗ lực không thành công.
Paranaense sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Paysandu.
Paysandu thực hiện sự thay đổi người thứ tư với việc Thiago Heleno thay thế Joaquin Novillo.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento ra hiệu cho một quả ném biên của Paysandu ở phần sân của Paranaense.
Bóng an toàn khi Paranaense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Stiven Mendoza (Paranaense) nhận thẻ vàng.
Paysandu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Edilson Junior đã có pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Diogo de Oliveira cân bằng tỷ số 1-1.
Đá phạt cho Paysandu.

Paranaense dẫn trước 1-0 nhờ công của Kogitzki Dudu.
Paysandu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Paranaense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Paysandu không?
Tại Curitiba, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.

Anderson Leite nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội hình xuất phát Athletico Paranaense vs Paysandu
Athletico Paranaense (3-4-1-2): Santos (23), Lucas Belezi (45), Habraao (28), Leo Pele (3), Kau Moraes (14), Filipinho (5), Leonardo Derik (61), Diogo Riquelme Rivas do Nascimento (63), Bruno Zapelli (10), Stiven Mendoza (17), Kevin Viveros (9)
Paysandu (4-2-3-1): Gabriel Mesquita (12), Luan (4), Thalisson (6), Joaquin Novillo (5), Reverson (16), Anderson Leite (29), Leandro Vilela (28), Denner (20), Marcelo Henrique Ferreira Junior (30), Mauricio Garcez (10), Diogo de Oliveira (9)


Thay người | |||
46’ | Filipinho Dudu | 65’ | Marcelo Henrique Ferreira Junior Petterson |
71’ | Leonardo Derik Alan Kardec | 79’ | Denner Edilson |
71’ | Lucas Belezi Gaston Benavidez | 79’ | Anderson Leite Ramon Martinez |
90’ | Diogo Riquelme Rivas do Nascimento Giuliano | 89’ | Joaquin Novillo Thiago Heleno |
90’ | Bruno Zapelli Tevis |
Cầu thủ dự bị | |||
Mycael | Matheus Nogueira | ||
Fernando | Edilson | ||
Giuliano | André | ||
Isaac | Ronaldo Henrique | ||
Alan Kardec | Wendel Rosas Nogueira Junior | ||
Gaston Benavidez | Ramon Martinez | ||
Dudu | Mauricio Antonio | ||
Arthur Dias | Thiago Heleno | ||
Tevis | PK | ||
Joao Cruz | Vinicius Faria | ||
Renan Peixoto Nepomuceno | Petterson | ||
Patrick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Thành tích gần đây Paysandu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại