Gremio Novorizontino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Athletico Paranaense vs Novorizontino hôm nay 31-08-2025
Giải Hạng 2 Brazil - CN, 31/8
Kết thúc



![]() (og) Airton 29 | |
![]() Waguininho 37 | |
![]() Madson (Thay: Stiven Mendoza) 46 | |
![]() Kogitzki Dudu (Thay: Stiven Mendoza) 46 | |
![]() Madson (Thay: Luiz Fernando) 46 | |
![]() Bruno Zapelli 49 | |
![]() Pablo Dyego (Thay: Bruno Jose) 65 | |
![]() Nathan Fogaca (Thay: Caio Dantas) 65 | |
![]() Carlos Teran (Thay: Arthur Dias) 67 | |
![]() Leo Tocantins (Thay: Romulo) 77 | |
![]() Matheus Frizzo (Thay: Waguininho) 77 | |
![]() Filipinho (Thay: Leonardo Derik) 78 | |
![]() Lucca (Thay: Mayk) 82 | |
![]() Julimar (Thay: Leonardo Caetano Silva) 83 |
Gremio Novorizontino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Paranaense.
Lucca của Gremio Novorizontino có cú sút nhưng không trúng đích.
Liệu Gremio Novorizontino có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Paranaense?
Tại Curitiba, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Paranaense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Paranaense ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Savio Pereira Sampaio ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paranaense ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho Paranaense tại Arena da Baixada.
Paranaense bị việt vị.
Savio Pereira Sampaio ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paranaense ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Paranaense ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Curitiba.
Julimar của Paranaense có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Gremio Novorizontino đẩy lên nhưng Savio Pereira Sampaio nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Gremio Novorizontino sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Paranaense.
Đội chủ nhà đã thay Leonardo Caetano Silva bằng Julimar. Đây là sự thay đổi người thứ năm mà Odair Hellmann thực hiện hôm nay.
Lucca vào thay Mayk cho đội khách.
Gremio Novorizontino có một quả phát bóng.
Đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà của họ.
Liệu Gremio Novorizontino có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Paranaense không?
Athletico Paranaense (4-4-2): Santos (23), Gaston Benavidez (29), Juan Felipe Aguirre (33), Arthur Dias (65), Leonardo Derik (61), Bruno Zapelli (10), Patrick (88), Leozinho (21), Luiz Fernando (19), Stiven Mendoza (17), Kevin Viveros (9)
Novorizontino (3-4-2-1): Airton (1), Cesar (37), Rodrigo (2), Mayk (77), Dantas (26), Jean Irmer (5), Luis Oyama (6), Romulo (25), Bruno Jose (17), Waguininho (30), Caio Dantas (90)
Thay người | |||
46’ | Luiz Fernando Madson | 65’ | Caio Dantas Nathan Fogaca |
46’ | Stiven Mendoza Dudu | 65’ | Bruno Jose Pablo Dyego |
67’ | Arthur Dias Carlos Teran | 77’ | Romulo Leo Tocantins |
78’ | Leonardo Derik Filipinho | 77’ | Waguininho Matheus Frizzo |
83’ | Leonardo Caetano Silva Julimar | 82’ | Mayk Lucca |
Cầu thủ dự bị | |||
Mycael | Jordi | ||
Filipinho | Leo Tocantins | ||
Kevin Velasco | Rafael Donato | ||
Giuliano | Lucca | ||
Carlos Teran | Willian Farias | ||
Julimar | Nathan Fogaca | ||
Madson | Rai Ramos | ||
Alan Kardec | Matheus Frizzo | ||
Lucas Belezi | Pablo Dyego | ||
Dudu | Oscar Ruiz | ||
Renan Peixoto Nepomuceno | |||
Elen Ricardo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |