![]() Ignacio Pintos (Kiến tạo: Emiliano Ancheta) 29 | |
![]() Gonzalo Mastriani 36 | |
![]() Sebastian Fernandez (Kiến tạo: Santiago Etchebarne) 42 | |
![]() Matias Gonzalez 44 | |
![]() Lucas Ferreira (Thay: Matias Gonzalez) 46 | |
![]() Alex Santana (Thay: Leonardo Godoy) 46 | |
![]() Agustin Canobbio (Thay: Bruno Zapelli) 46 | |
![]() Christian Cardoso (Thay: Mateo Gamarra) 58 | |
![]() Julimar (Thay: Tomas Cuello) 58 | |
![]() Mauro Goicoechea 59 | |
![]() Cristhian Tizon 67 | |
![]() Lucas Di Yorio (Thay: Pablo) 67 | |
![]() Kevin Lewis (Thay: Cristhian Tizon) 71 | |
![]() Facundo Silvestre (Thay: Gabriel Leyes) 71 | |
![]() Lucas Esquivel 77 | |
![]() Agustin Canobbio 78 | |
![]() Leandro Sosa (Thay: Mateo Peralta) 80 | |
![]() Gonzalo Bueno (Thay: Ignacio Pintos) 85 | |
![]() Lucas Di Yorio (Kiến tạo: Agustin Canobbio) 90+4' |
Thống kê trận đấu Athletico Paranaense vs Danubio
số liệu thống kê

Athletico Paranaense

Danubio
80 Kiểm soát bóng 20
7 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 13
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Athletico Paranaense vs Danubio
Athletico Paranaense (3-4-1-2): Bento (1), Leonardo Godoy (29), Kaique Rocha (4), Mateo Gamarra (15), Tomas Cuello (28), Lucas Esquivel (37), Erick Conrado (26), Fernandinho (5), Gonzalo Mastriani (9), Pablo (92), Bruno Zapelli (10)
Danubio (3-5-2): Mauro Goicoechea (1), Matias Gonzalez (23), Santiago Etchebarne (2), Matias Fracchia (3), Emiliano Ancheta (4), Mateo Peralta (16), Santiago Romero (19), Pintos (7), Cristhian Tizon (8), Sebastian Fernandez (30), Gabriel Leyes (33)

Athletico Paranaense
3-4-1-2
1
Bento
29
Leonardo Godoy
4
Kaique Rocha
15
Mateo Gamarra
28
Tomas Cuello
37
Lucas Esquivel
26
Erick Conrado
5
Fernandinho
9
Gonzalo Mastriani
92
Pablo
10
Bruno Zapelli
33
Gabriel Leyes
30
Sebastian Fernandez
8
Cristhian Tizon
7
Pintos
19
Santiago Romero
16
Mateo Peralta
4
Emiliano Ancheta
3
Matias Fracchia
2
Santiago Etchebarne
23
Matias Gonzalez
1
Mauro Goicoechea

Danubio
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Bruno Zapelli Agustin Canobbio | 46’ | Matias Gonzalez Lucas Ferreira |
46’ | Leonardo Godoy Alex Santana | 71’ | Cristhian Tizon Kevin Lewis |
58’ | Mateo Gamarra Christian | 71’ | Gabriel Leyes Facundo Nicolas Silvestre Alvarez |
58’ | Tomas Cuello Julimar | 80’ | Mateo Peralta Leandro Sosa |
67’ | Pablo Lucas Di Yorio | 85’ | Ignacio Pintos Gonzalo Bueno |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Linck | Jose Rio | ||
Marcos Andre Paulino Maia | Richard Nunez | ||
Agustin Canobbio | Nicolas Rossi | ||
Alex Santana | Kevin Lewis | ||
Madson | Lucas Ferreira | ||
Felipinho | Axel Montana | ||
Christian | Gonzalo Bueno | ||
Julimar | Lucas Sanseviero | ||
Fernando | Facundo Nicolas Silvestre Alvarez | ||
Lucas Di Yorio | Manuel Monzeglio | ||
Romeo Benitez | Hernan Novick | ||
Joao Cruz | Leandro Sosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B T B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T T H B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | H B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
3 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | H H B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B T B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B H T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | T H H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
3 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B B H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T T T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | T B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T H B T |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | H B B T B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | H B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H B T B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H T H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | T H H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại