Paranaense được hưởng một quả phạt góc do Luciano da Silva Miranda Filho quyết định.
Filipinho 1 | |
Alan Kardec (Thay: Renan Peixoto Nepomuceno) 46 | |
(VAR check) 52 | |
Giuliano (Thay: Patrick) 54 | |
Kevin Velasco (Thay: Luiz Fernando) 54 | |
Jorge Jimenez (Thay: Giovanni Augusto) 63 | |
Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 63 | |
(Pen) Alan Kardec 68 | |
Leonardo Derik (Thay: Lucas Esquivel) 70 | |
Joao Cruz (Thay: Bruno Zapelli) 76 | |
Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Mailton) 83 | |
Everton Souza da Cruz (Thay: Rafael Carvalheira) 83 | |
Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Rafael Carvalheira) 83 | |
Dentinho (Thay: Mario Sergio) 87 | |
Walter Clar 90 | |
(Pen) Giuliano 90+11' |
Thống kê trận đấu Athletico Paranaense vs Chapecoense AF


Diễn biến Athletico Paranaense vs Chapecoense AF
Paranaense được hưởng một quả phạt góc.
Paranaense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
V À A A O O O! Đội chủ nhà đã gỡ hòa nhờ quả phạt đền của Giuliano.
Everton Souza da Cruz (Chapecoense) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Chapecoense có một quả phát bóng.
Paranaense được trao một quả phạt góc bởi Luciano da Silva Miranda Filho.
Paranaense tấn công và Giuliano có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Bóng an toàn khi Chapecoense được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Paranaense ở khu vực cao trên sân tại Curitiba.
Paranaense được trao một quả phạt góc bởi Luciano da Silva Miranda Filho.
Luciano da Silva Miranda Filho trao cho Chapecoense một quả phát bóng.
V À A A A O O O! Chapecoense đã vượt lên dẫn trước nhờ cú sút của Walter Clar.
Luciano da Silva Miranda Filho chỉ định một quả đá phạt cho Chapecoense.
Liệu Paranaense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Chapecoense không?
Bóng đi ra ngoài sân và Paranaense được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Chapecoense.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Luciano da Silva Miranda Filho trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Luciano da Silva Miranda Filho chỉ định một quả đá phạt cho Paranaense ở phần sân nhà của họ.
Dentinho vào sân thay cho Mario Sergio bên phía đội khách.
Đội hình xuất phát Athletico Paranaense vs Chapecoense AF
Athletico Paranaense (4-3-3): Mycael (1), Lucas Belezi (45), Leo Pele (3), Tobias Figueiredo (4), Lucas Esquivel (37), Filipinho (5), Bruno Zapelli (10), Patrick (88), Tevis (30), Renan Peixoto Nepomuceno (70), Luiz Fernando (19)
Chapecoense AF (3-4-3): Leo Vieira (12), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Bruno Leonardo (33), Joao Paulo (4), Mailton (22), Walter Clar (37), Rafael Carvalheira (99), Bruno Matias dos Santos (16), Giovanni Augusto (10), Mario Sergio (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Renan Peixoto Nepomuceno Alan Kardec | 63’ | Giovanni Augusto Jorge Jimenez |
| 54’ | Luiz Fernando Kevin Velasco | 63’ | Marcinho Italo |
| 54’ | Patrick Giuliano | 83’ | Rafael Carvalheira Everton Souza da Cruz |
| 70’ | Lucas Esquivel Leonardo Derik | 83’ | Mailton Marcinho |
| 76’ | Bruno Zapelli Joao Cruz | 87’ | Mario Sergio Dentinho |
| Cầu thủ dự bị | |||
Fernando | Rafael Santos | ||
Kevin Velasco | Doma | ||
Giuliano | Jorge Jimenez | ||
Fabrizio Peralta | Mancha | ||
Hayen Palacios | Getulio | ||
Santos | Everton Souza da Cruz | ||
Alan Kardec | Thomas | ||
Raul | Pedro Victor | ||
Joao Cruz | Italo | ||
Leonardo Derik | Dentinho | ||
Arthur Dias | Marcinho | ||
Carlos Eduardo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch