Athletic Club Sjdr cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả phạt trực tiếp nguy hiểm từ Goias.
![]() Fabricio Isidoro 9 | |
![]() Yuri 22 | |
![]() Wellington Rato (Thay: Anselmo Ramon) 46 | |
![]() Welliton (Thay: Marcao Silva) 46 | |
![]() Kauan (Thay: Alessio Da Cruz) 46 | |
![]() David Braga (Thay: Fabricio Isidoro) 46 | |
![]() (Pen) Wellington Rato 53 | |
![]() Alason Azevedo Julio (Thay: Rodrigo Gelado) 61 | |
![]() Pedrinho (Thay: Jaja Silva) 67 | |
![]() Gabriel Indio (Thay: Yuri) 75 | |
![]() Juninho (Thay: Rodrigo Andrade) 82 | |
![]() Guilherme Cachoeira Silveira (Thay: Welinton Macedo dos Santos) 83 | |
![]() Gonzalo Freitas (Thay: Rafael Gava) 90 |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Goias


Diễn biến Athletic Club vs Goias
Athletic Club Sjdr tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Quả phạt trực tiếp cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Paulo Belence Alves Dos Prazeres Filho ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Quả phạt trực tiếp cho Goias ở phần sân nhà.
Paulo Belence Alves Dos Prazeres Filho đã trao cho Athletic Club Sjdr một quả phạt góc.
Goias thực hiện sự thay người thứ năm với Gonzalo Freitas thay thế Rafael Gava.
Goias có một quả phát bóng từ cầu môn.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Goias thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Athletic Club Sjdr.
Paulo Belence Alves Dos Prazeres Filho cho Athletic Club Sjdr hưởng quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Athletic Club Sjdr thực hiện quả ném biên ở phần sân của Goias.
Athletic Club Sjdr được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Athletic Club Sjdr gia tăng sức ép và một cơ hội ghi bàn tuyệt vời được tạo ra cho Guilherme Cachoeira Silveira. Nhưng bóng lại đập trúng xà ngang!
Ronaldo Tavares sút bóng trúng xà ngang! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Athletic Club Sjdr.
Goias được hưởng quả đá phạt.
Goias đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Moraes lại đi chệch khung thành.
Guilherme Cachoeira Silveira vào sân thay cho Welinton Macedo dos Santos của đội chủ nhà.
Goias thực hiện sự thay đổi người thứ tư với việc Juninho thay thế Rodrigo Andrade.
Liệu Goias có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Athletic Club Sjdr không?
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Goias
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Sidimar (4), Marcelo (43), Rodrigo Gelado (84), Yuri (6), Douglas Pele (2), Fabricio Isidoro (14), Sandry (38), Alessio Da Cruz (17), Welinton Macedo dos Santos (7), Ronaldo Tavares (21)
Goias (4-3-3): Tadeu (23), Willean Lepo (97), Messias (75), Lucas Ribeiro (14), Moraes (6), Rafael Gava (8), Rodrigo Andrade (32), Jean Carlos Alves Ferreira (21), Marcao (77), Anselmo Ramon (9), Jaja Silva (7)


Thay người | |||
46’ | Fabricio Isidoro David Braga | 46’ | Marcao Silva Welliton |
46’ | Alessio Da Cruz Kauan L | 46’ | Anselmo Ramon Wellington Rato |
61’ | Rodrigo Gelado Alason Azevedo Julio | 67’ | Jaja Silva Pedrinho |
75’ | Yuri Gabriel Indio | 82’ | Rodrigo Andrade Juninho |
83’ | Welinton Macedo dos Santos Cachoeira | 90’ | Rafael Gava Gonzalo Freitas |
Cầu thủ dự bị | |||
Glauco Tadeu Passos Chaves | Thiago Rodrigues | ||
Eduardo Freire de Andrade | Fabio | ||
David Braga | Luiz Felipe | ||
Jhonatan Paulo Da Silva | Titi | ||
Gabriel Indio | Gonzalo Freitas | ||
Arnaldo Francisco da Costa Neto | Welliton | ||
Alason Azevedo Julio | Pedrinho | ||
Kauan L | Lucas Rodrigues Moreira Costa | ||
Cachoeira | Wellington Rato | ||
Wesley | Juninho | ||
Fernando Martinez | Danilo Cunha da Silva | ||
Matheus Guilherme Montagnine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Goias
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 9 | 54 | H B T T H |
3 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại