Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Azzedine Ounahi (Kiến tạo: Bryan Gil) 9 | |
![]() Cristian Portu (Thay: Donny van de Beek) 33 | |
![]() Alex Berenguer (Thay: Nico Serrano) 46 | |
![]() Yuri Berchiche (Thay: Adama Boiro) 46 | |
![]() Inigo Ruiz de Galarreta (Thay: Mikel Vesga) 46 | |
![]() Jesus Areso (Thay: Andoni Gorosabel) 46 | |
![]() Mikel Jauregizar 48 | |
![]() Azzedine Ounahi 68 | |
![]() Arnau Martinez (Thay: Bryan Gil) 76 | |
![]() Yaser Asprilla (Thay: Jhon Solis) 76 | |
![]() Robert Navarro (Thay: Oihan Sancet) 81 | |
![]() Cristhian Stuani (Thay: Vladyslav Vanat) 86 | |
![]() Lass Kourouma (Thay: Hugo Rincon) 86 | |
![]() Ivan Martin 90+1' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Girona


Diễn biến Athletic Club vs Girona
Kiểm soát bóng: Athletic Club: 67%, Girona: 33%.
Girona thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Ivan Martin của Girona phạm lỗi với Robert Navarro.
Aymeric Laporte của Athletic Club cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Inaki Williams của Athletic Club bị bắt việt vị.
Phát bóng lên cho Girona.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Paulo Gazzaniga từ Girona cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Ivan Martin không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Ivan Martin từ Girona đá ngã Alex Berenguer.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Inigo Ruiz de Galarreta từ Athletic Club đá ngã Cristian Portu.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cristian Portu từ Girona bị thổi việt vị.
Inigo Ruiz de Galarreta từ Athletic Club đã đi quá xa khi kéo ngã Azzedine Ounahi.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Girona
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Aitor Paredes (4), Aymeric Laporte (14), Adama Boiro (19), Mikel Vesga (6), Mikel Jauregizar (18), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nicolás Serrano (22), Gorka Guruzeta (11)
Girona (4-2-3-1): Paulo Gazzaniga (13), Hugo Rincon (2), Alejandro Frances (16), Daley Blind (17), Àlex Moreno (24), Iván Martín (23), Jhon Solís (22), Bryan Gil (21), Donny van de Beek (6), Azzedine Ounahi (18), Vladyslav Vanat (19)


Thay người | |||
46’ | Nico Serrano Álex Berenguer | 33’ | Donny van de Beek Portu |
46’ | Andoni Gorosabel Jesús Areso | 76’ | Bryan Gil Arnau Martínez |
46’ | Adama Boiro Yuri Berchiche | 76’ | Jhon Solis Yáser Asprilla |
46’ | Mikel Vesga Iñigo Ruiz de Galarreta | 86’ | Hugo Rincon Lancinet Kourouma |
81’ | Oihan Sancet Robert Navarro | 86’ | Vladyslav Vanat Cristhian Stuani |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikel Santos | Dominik Livaković | ||
Iñigo Lekue | Aleksandar Andreev | ||
Unai Gómez | Gibi | ||
Alejandro Rego Mora | Lancinet Kourouma | ||
Maroan Sannadi | Cristhian Stuani | ||
Urko Izeta | Portu | ||
Álex Berenguer | Papa Dame Ba | ||
Robert Navarro | Arnau Martínez | ||
Jesús Areso | Yáser Asprilla | ||
Yuri Berchiche | |||
Iñigo Ruiz de Galarreta |
Tình hình lực lượng | |||
Dani Vivian Thẻ đỏ trực tiếp | Juan Carlos Chấn thương đầu gối | ||
Yeray Álvarez Không xác định | Axel Witsel Không xác định | ||
Unai Egiluz Chấn thương dây chằng chéo | Vitor Reis Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Beñat Prados Chấn thương mắt cá | David López Chấn thương gân kheo | ||
Nico Williams Chấn thương háng | Thomas Lemar Chấn thương bắp chân | ||
Viktor Tsygankov Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Athletic Club vs Girona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Girona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 20 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B H H B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T B T T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | H B T B T |
16 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -12 | 7 | H B H H T |
18 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
19 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -12 | 6 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại