Ném biên cho Criciuma ở nửa sân của Athletic Club Sjdr.
![]() Diego Goncalves 4 | |
![]() Matheus Trindade 9 | |
![]() Yan Souto (Thay: Nicolas) 15 | |
![]() David Braga (Thay: Fernando Martinez) 30 | |
![]() Arnaldo Francisco da Costa Neto (Thay: Marcelo) 46 | |
![]() Leo Naldi (Thay: Jhonata Robert) 46 | |
![]() Neto Costa 60 | |
![]() Alessio Da Cruz (Thay: Chico Geraldes) 63 | |
![]() Benjamin Borasi (Thay: Luiz Henrique) 70 | |
![]() Thales (Thay: Diego Goncalves) 71 | |
![]() Yuri (Thay: Douglas Pele) 83 | |
![]() Wesley (Thay: Max) 83 | |
![]() Leo Mana (Thay: Filipinho) 88 |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Criciuma


Diễn biến Athletic Club vs Criciuma
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Tại Sao Joao del-Rei, Criciuma tấn công qua Benjamin Borasi. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Phạt góc cho Athletic Club Sjdr tại Estadio Joaquim Portugal.
Phạt góc được trao cho Athletic Club Sjdr.
Fabricio Isidoro của Athletic Club Sjdr tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Quả đá phạt ở vị trí tốt cho Athletic Club Sjdr!
Athletic Club Sjdr có thể tận dụng quả phạt biên này sâu trong nửa sân của Criciuma không?
Benjamin Borasi của Criciuma có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Athletic Club Sjdr.
Criciuma được trao một quả phạt biên ở nửa sân của họ.
Bóng an toàn khi Athletic Club Sjdr được trao một quả phạt biên ở nửa sân của họ.
Phạt biên cho Athletic Club Sjdr tại Estadio Joaquim Portugal.
Jonathan Benkenstein Pinheiro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Criciuma ở nửa sân của họ.
Tại Sao Joao del-Rei, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr.
Ném biên cho Criciuma ở phần sân nhà của họ.
Đội khách đã thay Filipinho bằng Leo Mana. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Eduardo Baptista.
Jonathan Benkenstein Pinheiro ra hiệu cho một quả ném biên cho Athletic Club Sjdr, gần khu vực của Criciuma.
Athletic Club Sjdr đẩy bóng lên phía trước qua Arnaldo Francisco da Costa Neto, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Criciuma
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Marcelo (43), Sidimar (4), Rodrigo Gelado (84), Douglas Pele (2), Fernando Martinez (55), Fabricio Isidoro (14), Chico Geraldes (8), Welinton Macedo dos Santos (7), Max (77), Ronaldo Tavares (21)
Criciuma (3-4-2-1): Alisson (1), Marcelo Benevenuto (14), Luciano Castán (4), Leo (23), Filipinho (76), Luiz Henrique (88), Guilherme Lobo (25), Trindade (5), Jhonata Robert (10), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)


Thay người | |||
30’ | Fernando Martinez David Braga | 15’ | Nicolas Yan |
46’ | Marcelo Arnaldo Francisco da Costa Neto | 46’ | Jhonata Robert Leo Naldi |
63’ | Chico Geraldes Alessio Da Cruz | 70’ | Luiz Henrique Benjamin Borasi |
83’ | Douglas Pele Yuri | 71’ | Diego Goncalves Thales |
83’ | Max Wesley | 88’ | Filipinho Léo Mana |
Cầu thủ dự bị | |||
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | Léo Mana | ||
Yuri | Yan | ||
David Braga | Gustavo Maia | ||
Jhonatan Paulo Da Silva | Leo Naldi | ||
Alessio Da Cruz | Benjamin Borasi | ||
Rafael da Conceicao | Jean Carlos | ||
Arnaldo Francisco da Costa Neto | Joao Carlos | ||
Glauco Tadeu Passos Chaves | Axel Bernardes Lopes | ||
Alex | Thales | ||
Wesley | Juninho | ||
Matheus Guilherme Montagnine | Luiz Ricardo Alves | ||
Joao Miguel |
Nhận định Athletic Club vs Criciuma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Criciuma
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 8 | 44 | H T B T B |
2 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 8 | 43 | T H T H B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 14 | 40 | H T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | B T H T T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 3 | 36 | H H B B B |
6 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | B T H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | 4 | 34 | B T T B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 3 | 10 | 0 | 33 | B B T T B |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T B H T T |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B T B H H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | -2 | 33 | H B H T T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 7 | 33 | T H T H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 0 | 31 | H T B H T |
14 | 23 | 7 | 9 | 7 | 1 | 30 | H T T T H | |
15 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -7 | 28 | H B H B T |
16 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | T B H T T |
17 | 24 | 5 | 9 | 10 | -9 | 24 | H B H T B | |
18 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B H B H B |
19 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -9 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -9 | 21 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại