Đội chủ nhà ở Sao Joao del-Rei được hưởng một quả phát bóng lên.
Luis Felipe (Thay: Joao Miguel) 34 | |
Gabriel Barros 35 | |
Jonathan Cafu (Thay: Gabriel Barros) 46 | |
Marcelo (Thay: Alex Nascimento) 46 | |
(og) Edson 52 | |
Jhonatan Paulo Da Silva (Thay: David Braga) 59 | |
Arnaldo Francisco da Costa Neto (Thay: Wesley) 76 | |
Matheus Barbosa (Thay: Leandro Maciel) 77 | |
Guilherme Queiroz (Thay: Ronie Carrillo) 77 | |
Douglas Pele (Thay: Max) 77 | |
Jean Victor (Thay: Gabriel Risso) 78 | |
Welinton 80 | |
Alejo Dramisino (Thay: Gabriel Bispo) 89 |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Botafogo SP


Diễn biến Athletic Club vs Botafogo SP
Jean Victor của Botafogo tung cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đá phạt cho Botafogo ở phần sân nhà.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả phạt góc.
Arnaldo Francisco da Costa Neto của Athletic Club Sjdr có cú sút về phía khung thành tại Estadio Joaquim Portugal. Nhưng nỗ lực không thành công.
Botafogo được trao quyền ném biên ở phần sân nhà.
Carlos Eduardo Silva da Fonseca (Botafogo) nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Botafogo tại Estadio Joaquim Portugal.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Botafogo ở phần sân nhà.
Marcelo De Lima Henrique chỉ định một quả đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Athletic Club Sjdr được trao quyền ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Allan Rodrigo Aal thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Estadio Joaquim Portugal với việc Alejo Dramisino thay thế Gabriel Bispo.
Ném biên cho Botafogo.
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr gần khu vực cấm địa.
Marcelo De Lima Henrique chỉ định một quả đá phạt cho Botafogo.
Tại Estadio Joaquim Portugal, Jhonatan Paulo Da Silva đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Marcelo De Lima Henrique chỉ định một quả đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Marcelo De Lima Henrique trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Botafogo SP
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Wesley (52), Alex (44), Sidimar (4), Yuri (6), Joao Miguel (20), Sandry (38), David Braga (10), Welinton Macedo dos Santos (7), Max (77), Ronaldo Tavares (21)
Botafogo SP (4-2-3-1): Victor Souza (1), Wallison (2), Gabriel Risso (6), Edson (3), Gabriel Bispo (5), Leandro Maciel (8), Marquinho (10), Carlos Eduardo Silva da Fonseca (4), Gabriel Barros (7), Jefferson Nem (11), Ronie Carrillo (9)


| Thay người | |||
| 34’ | Joao Miguel Luis Felipe | 46’ | Gabriel Barros Jonathan Cafu |
| 46’ | Alex Nascimento Marcelo | 77’ | Leandro Maciel Matheus Barbosa |
| 59’ | David Braga Jhonatan Paulo Da Silva | 77’ | Ronie Carrillo Guilherme Queiroz |
| 76’ | Wesley Arnaldo Francisco da Costa Neto | 78’ | Gabriel Risso Jean |
| 77’ | Max Douglas Pele | 89’ | Gabriel Bispo Alejo Dramisino |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | Joao Carlos | ||
Douglas Pele | Jeferson | ||
Glauco Tadeu Passos Chaves | Gustavo Vilar dos Santos | ||
Jhonatan Paulo Da Silva | Jonathan Cafu | ||
Alessio Da Cruz | Jean | ||
Arnaldo Francisco da Costa Neto | Robinho | ||
Luis Felipe | Matheus Barbosa | ||
Kauan L | Guilherme Queiroz | ||
Marcelo | Alejo Dramisino | ||
Cachoeira | Wellison Matheus Rodriguez Regis | ||
Rodrigo Gelado | Rafael Henrique Milhorim | ||
Matheus Guilherme Montagnine | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Botafogo SP
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 34 | 17 | 9 | 8 | 14 | 60 | T T B H T | |
| 2 | 34 | 15 | 12 | 7 | 12 | 57 | T T T T T | |
| 3 | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | H B H B T | |
| 4 | 34 | 14 | 13 | 7 | 9 | 55 | B T T H H | |
| 5 | 33 | 16 | 6 | 11 | 15 | 54 | T T T H T | |
| 6 | 34 | 15 | 9 | 10 | 12 | 54 | H B T H B | |
| 7 | 33 | 14 | 8 | 11 | 3 | 50 | T B B H H | |
| 8 | 34 | 13 | 11 | 10 | 1 | 50 | H B T H B | |
| 9 | 33 | 14 | 6 | 13 | 5 | 48 | B T T H H | |
| 10 | 34 | 12 | 12 | 10 | 7 | 48 | B T H H T | |
| 11 | 33 | 12 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B B T | |
| 12 | 33 | 11 | 10 | 12 | -2 | 43 | H H H T B | |
| 13 | 33 | 11 | 9 | 13 | -3 | 42 | B B B B T | |
| 14 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | T H B H T | |
| 15 | 33 | 8 | 14 | 11 | -6 | 38 | T B B H H | |
| 16 | 34 | 10 | 7 | 17 | -11 | 37 | H T H B B | |
| 17 | 34 | 8 | 11 | 15 | -20 | 35 | B T H H H | |
| 18 | 34 | 8 | 10 | 16 | -14 | 34 | H B T B B | |
| 19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
| 20 | 34 | 5 | 12 | 17 | -13 | 27 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch