![]() Kevin Viveros 45+2' | |
![]() (Pen) Julimar 77 | |
![]() Leozinho 90+3' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Athletico Paranaense
số liệu thống kê

Athletic Club

Athletico Paranaense
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Athletico Paranaense
Athletic Club (4-2-3-1): Glauco Tadeu Passos Chaves (25), Marcelo (43), Sidimar (4), Rodrigo Gelado (84), Douglas Pele (2), Sandry (38), Fabricio Isidoro (14), Alessio Da Cruz (17), Luis Felipe (23), Welinton Macedo dos Santos (7), Ronaldo Tavares (21)
Athletico Paranaense (3-4-2-1): Santos (23), Carlos Teran (13), Juan Felipe Aguirre (33), Arthur Dias (65), Gaston Benavidez (29), Lucas Esquivel (37), Bruno Zapelli (10), Patrick (88), Dudu (53), Luiz Fernando (19), Kevin Viveros (9)

Athletic Club
4-2-3-1
25
Glauco Tadeu Passos Chaves
43
Marcelo
4
Sidimar
84
Rodrigo Gelado
2
Douglas Pele
38
Sandry
14
Fabricio Isidoro
17
Alessio Da Cruz
23
Luis Felipe
7
Welinton Macedo dos Santos
21
Ronaldo Tavares
9
Kevin Viveros
19
Luiz Fernando
53
Dudu
88
Patrick
10
Bruno Zapelli
37
Lucas Esquivel
29
Gaston Benavidez
65
Arthur Dias
33
Juan Felipe Aguirre
13
Carlos Teran
23
Santos

Athletico Paranaense
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị | |||
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | Mycael | ||
Eduardo Freire de Andrade | Leo Pele | ||
Yuri | Madson | ||
Chico Geraldes | Fernando | ||
David Braga | Filipinho | ||
Arnaldo Francisco da Costa Neto | Raul | ||
Alason Azevedo Julio | Giuliano | ||
Kauan L | Kevin Velasco | ||
Cachoeira | Julimar | ||
Wesley | Leozinho | ||
Betao | Alan Kardec | ||
Gabriel Indio | Renan Peixoto Nepomuceno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Athletic Club
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại