Quả phát bóng lên cho Amazonas tại Estadio Joaquim Portugal.
David Braga 11 | |
Henrique Almeida 42 | |
Leo Coelho 46 | |
Carlos Akapo (Thay: Rafael Monteiro Reis) 46 | |
Joaquin Torres (Thay: Xavier) 46 | |
Rodrigo Gelado (Thay: Yuri) 46 | |
Sidimar Fernando Cigolini 59 | |
Guilherme Cachoeira Silveira (Thay: Luis Felipe) 61 | |
Philipe Guimaraes (Thay: Larry Vasquez) 69 | |
Arnaldo Francisco da Costa Neto (Thay: Ronaldo Tavares) 69 | |
Rafael Tavares (Thay: Diego Torres) 76 | |
Chico Geraldes (Thay: David Braga) 77 | |
Kauan (Thay: Fabricio Isidoro) 77 | |
Aldair Rodriguez (Thay: Henrique Almeida) 82 |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Amazonas FC

Diễn biến Athletic Club vs Amazonas FC
Joaquin Torres (Amazonas) đã nhận thẻ vàng từ Paulo Roberto Alves Junior.
Amazonas sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Athletic Club Sjdr.
Liệu Athletic Club Sjdr có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Amazonas không?
Athletic Club Sjdr có một quả ném biên nguy hiểm.
Kevin Ramirez của Amazonas đã bị Paulo Roberto Alves Junior phạt thẻ vàng đầu tiên.
Paulo Roberto Alves Junior ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Athletic Club Sjdr.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Athletic Club Sjdr sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Amazonas.
Ném biên cho Amazonas.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr gần khu vực cấm địa.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả phạt góc.
Amazonas có một quả phát bóng lên.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả phạt góc do Paulo Roberto Alves Junior trao.
Phạt góc cho Athletic Club Sjdr.
Paulo Roberto Alves Junior ra hiệu cho một quả ném biên của Athletic Club Sjdr ở phần sân của Amazonas.
Paulo Roberto Alves Junior trao cho Athletic Club Sjdr một quả phát bóng lên.
Amazonas tiến lên và Rafael Tavares tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Athletic Club Sjdr tiến lên và Guilherme Cachoeira Silveira tung cú sút. Tuy nhiên, không có bàn thắng nào được ghi.
Bóng đi ra ngoài sân và Amazonas được hưởng quả phát bóng lên.
Rodrigo Gelado của Athletic Club Sjdr tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Amazonas FC
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Marcelo (43), Sidimar (4), Yuri (6), Douglas Pele (2), Fabricio Isidoro (14), Sandry (38), David Braga (10), Luis Felipe (23), Welinton Macedo dos Santos (7), Ronaldo Tavares (21)
Amazonas FC (3-4-3): Jose Carlos Miranda (1), Nilson Castrillon (30), Alexis Alvarino (14), Leo Coelho (3), Rafael Monteiro Reis (35), Diego Torres (29), Gabriel Moura (26), Larry Vasquez (5), Xavier (17), Kevin Ramirez (7), Henrique Almeida (19)

| Thay người | |||
| 46’ | Yuri Rodrigo Gelado | 46’ | Xavier Joaquin Torres |
| 61’ | Luis Felipe Cachoeira | 46’ | Rafael Monteiro Reis Carlos Akapo |
| 69’ | Ronaldo Tavares Arnaldo Francisco da Costa Neto | 69’ | Larry Vasquez Philipe Guimaraes |
| 77’ | David Braga Chico Geraldes | 76’ | Diego Torres Rafael Tavares |
| 77’ | Fabricio Isidoro Kauan L | 82’ | Henrique Almeida Aldair Rodriguez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Glauco Tadeu Passos Chaves | Pedro Caracoci de Oliveira | ||
Eduardo Freire de Andrade | Iverton Alves Passos | ||
Chico Geraldes | Aldair Rodriguez | ||
Jhonatan Paulo Da Silva | Luan Santos Silva | ||
Gabriel Indio | Rafael Tavares | ||
Alessio Da Cruz | Joaquin Torres | ||
Arnaldo Francisco da Costa Neto | Carlos Akapo | ||
Alason Azevedo Julio | Erick | ||
Kauan L | Didi | ||
Cachoeira | Kiko | ||
Wesley | Philipe Guimaraes | ||
Rodrigo Gelado | Rafael Vitor Santos De Freitas | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Amazonas FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 34 | 17 | 9 | 8 | 14 | 60 | T T B H T | |
| 2 | 34 | 15 | 12 | 7 | 12 | 57 | T T T T T | |
| 3 | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | H B H B T | |
| 4 | 34 | 14 | 13 | 7 | 9 | 55 | B T T H H | |
| 5 | 33 | 16 | 6 | 11 | 15 | 54 | T T T H T | |
| 6 | 34 | 15 | 9 | 10 | 12 | 54 | H B T H B | |
| 7 | 33 | 14 | 8 | 11 | 3 | 50 | T B B H H | |
| 8 | 34 | 13 | 11 | 10 | 1 | 50 | H B T H B | |
| 9 | 33 | 14 | 6 | 13 | 5 | 48 | B T T H H | |
| 10 | 34 | 12 | 12 | 10 | 7 | 48 | B T H H T | |
| 11 | 33 | 12 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B B T | |
| 12 | 33 | 11 | 10 | 12 | -2 | 43 | H H H T B | |
| 13 | 33 | 11 | 9 | 13 | -3 | 42 | B B B B T | |
| 14 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | T H B H T | |
| 15 | 33 | 8 | 14 | 11 | -6 | 38 | T B B H H | |
| 16 | 34 | 10 | 7 | 17 | -11 | 37 | H T H B B | |
| 17 | 34 | 8 | 11 | 15 | -20 | 35 | B T H H H | |
| 18 | 34 | 8 | 10 | 16 | -14 | 34 | H B T B B | |
| 19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
| 20 | 34 | 5 | 12 | 17 | -13 | 27 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch