Số lượng khán giả hôm nay là 49136.
![]() Inigo Ruiz de Galarreta 19 | |
![]() Mariano Diaz 30 | |
![]() Antonio Martinez (Thay: Mariano Diaz) 46 | |
![]() Denis Suarez (Thay: Jon Guridi) 46 | |
![]() Lucas Boye (Thay: Carlos Vicente) 46 | |
![]() Nahuel Tenaglia 49 | |
![]() Aitor Paredes 53 | |
![]() (og) Alex Berenguer 57 | |
![]() Mikel Vesga (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 60 | |
![]() Maroan Sannadi (Thay: Gorka Guruzeta) 60 | |
![]() Robert Navarro (Thay: Oihan Sancet) 68 | |
![]() Jon Pacheco (Thay: Carles Alena) 75 | |
![]() Urko Izeta (Thay: Inaki Williams) 80 | |
![]() Nico Serrano (Thay: Alex Berenguer) 80 | |
![]() Maroan Sannadi 85 | |
![]() Victor Parada (Thay: Moussa Diarra) 89 | |
![]() Pablo Ibanez 90+2' | |
![]() Urko Izeta 90+3' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Alaves


Diễn biến Athletic Club vs Alaves
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Deportivo Alaves đã kịp giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Athletic Club: 58%, Deportivo Alaves: 42%.
Denis Suarez từ Deportivo Alaves thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Denis Suarez từ Deportivo Alaves thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

Urko Izeta phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Urko Izeta phạm lỗi thô bạo với Jonny Otto.
Deportivo Alaves đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Athletic Club.
Victor Parada không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

Urko Izeta phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Urko Izeta phạm lỗi thô bạo với Jonny Otto.
Deportivo Alaves đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Urko Izeta của Athletic Club đá ngã Antonio Martinez.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Deportivo Alaves bắt đầu một pha phản công.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Pablo Ibanez kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Pablo Ibanez từ Deportivo Alaves đã đi quá xa khi kéo ngã Robert Navarro.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Alaves
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Jesús Areso (12), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (18), Álex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Iñaki Williams (9), Gorka Guruzeta (11)
Alaves (4-2-3-1): Antonio Sivera (1), Jonny (17), Facundo Garces (2), Facundo Tenaglia (14), Moussa Diarra (22), Pablo Ibáñez (19), Antonio Blanco (8), Carlos Vicente (7), Jon Guridi (18), Carles Aleñá (10), Mariano Díaz (9)


Thay người | |||
60’ | Gorka Guruzeta Maroan Sannadi | 46’ | Jon Guridi Denis Suárez |
60’ | Inigo Ruiz de Galarreta Mikel Vesga | 46’ | Carlos Vicente Lucas Boyé |
68’ | Oihan Sancet Robert Navarro | 46’ | Mariano Diaz Toni Martínez |
80’ | Alex Berenguer Nicolás Serrano | 75’ | Carles Alena Jon Pacheco |
89’ | Moussa Diarra Victor Parada |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikel Santos | Raúl Fernández | ||
Andoni Gorosabel | Jon Pacheco | ||
Adama Boiro | Victor Parada | ||
Jon de Luis | Denis Suárez | ||
Unai Gómez | Ander Guevara | ||
Robert Navarro | Calebe | ||
Alejandro Rego Mora | Lucas Boyé | ||
Nicolás Serrano | Abde Rebbach | ||
Urko Izeta | Lucas Boyé | ||
Maroan Sannadi | Toni Martínez | ||
Mikel Vesga | Youssef Enriquez |
Tình hình lực lượng | |||
Álex Padilla Thẻ đỏ trực tiếp | Nikola Maraš Chấn thương cơ | ||
Yeray Álvarez Không xác định | Carlos Benavidez Va chạm | ||
Iñigo Lekue Chấn thương cơ | |||
Unai Egiluz Chấn thương dây chằng chéo | |||
Beñat Prados Chấn thương mắt cá | |||
Nico Williams Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Athletic Club vs Alaves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Alaves
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại