Athletic Club đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Alvaro Djalo 33 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Alvaro Djalo) 55 | |
![]() Unai Gomez (Thay: Aingeru Olabarrieta) 55 | |
![]() Oihan Sancet (Thay: Peio Canales) 67 | |
![]() (og) Manuel Sanchez 71 | |
![]() Nahuel Tenaglia (Thay: Manuel Sanchez) 72 | |
![]() Asier Villalibre (Thay: Antonio Martinez) 72 | |
![]() Carlos Martin (Thay: Antonio Blanco) 77 | |
![]() Pau Cabanes (Thay: Jon Guridi) 87 | |
![]() Carlos Protesoni (Thay: Carles Alena) 87 | |
![]() Mikel Vesga (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 90 | |
![]() Inigo Lekue (Thay: Maroan Sannadi) 90 | |
![]() Ander Guevara 90+4' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Alaves


Diễn biến Athletic Club vs Alaves
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Quyền kiểm soát bóng: Athletic Club: 60%, Deportivo Alaves: 40%.
Mikel Vesga thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Carlos Protesoni thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Oscar de Marcos từ Athletic Club cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng thả.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu tạm dừng trong giây lát, vì bóng đã chạm vào trọng tài.
Ander Guevara giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mikel Vesga thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Facundo Garces giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Yuri Berchiche chiến thắng trong pha không chiến với Carlos Vicente.
Yeray Alvarez chiến thắng trong pha không chiến với Asier Villalibre.
Quyền kiểm soát bóng: Athletic Club: 61%, Deportivo Alaves: 39%.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Mikel Vesga của Athletic Club phạm lỗi với Carlos Vicente.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Alaves
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (23), Aingeru Olabarrieta (33), Peio Urtasan (28), Álvaro Djaló (11), Maroan Sannadi (21)
Alaves (4-2-3-1): Antonio Sivera (1), Moussa Diarra (22), Facundo Garces (2), Santiago Mouriño (12), Manu Sánchez (3), Antonio Blanco (8), Ander Guevara (6), Carlos Vicente (7), Jon Guridi (18), Carles Aleñá (21), Toni Martínez (11)


Thay người | |||
55’ | Aingeru Olabarrieta Unai Gómez | 72’ | Antonio Martinez Asier Villalibre |
55’ | Alvaro Djalo Gorka Guruzeta | 72’ | Manuel Sanchez Facundo Tenaglia |
67’ | Peio Canales Oihan Sancet | 77’ | Antonio Blanco Carlos Martín |
90’ | Maroan Sannadi Iñigo Lekue | 87’ | Carles Alena Carlos Benavidez |
90’ | Inigo Ruiz de Galarreta Mikel Vesga | 87’ | Jon Guridi Pau Cabanes |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Paredes | Jesús Owono | ||
Unai Núñez | Aleksandar Sedlar | ||
Iñigo Lekue | Adrian Pica | ||
Mikel Vesga | Carlos Benavidez | ||
Oihan Sancet | Joan Jordán | ||
Alejandro Rego Mora | Asier Villalibre | ||
Endika Bujan de Rueda | Tomas Conechny | ||
Unai Gómez | Carlos Martín | ||
Adama Boiro | Hugo Novoa | ||
Gorka Guruzeta | Pau Cabanes | ||
Julen Agirrezabala | Kike García | ||
Facundo Tenaglia |
Tình hình lực lượng | |||
Andoni Gorosabel Kỷ luật | Abdel Abqar Chấn thương gân kheo | ||
Beñat Prados Va chạm | |||
Álex Berenguer Kỷ luật | |||
Nico Williams Chấn thương háng | |||
Iñaki Williams Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Athletic Club vs Alaves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Alaves
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại