Thứ Năm, 22/05/2025
Mijat Gacinovic
41
Kristoffer Velde (Kiến tạo: Gelson Martins)
43
Orbelin Pineda (Thay: Damian Szymanski)
46
Petros Mantalos
57
Lorenzo Pirola
59
Stavros Pilios (Thay: Mijat Gacinovic)
62
Paolo Fernandes (Thay: Frantzdy Pierrot)
63
Santiago Hezze (Thay: Dani Garcia)
67
Rodinei (Thay: Costinha)
67
Orbelin Pineda
71
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi)
72
Roman Yaremchuk
74
Giulian Biancone (Thay: Sopuruchukwu Onyemaechi)
78
Niclas Eliasson (Thay: Erik Lamela)
78
Christos Mouzakitis (Thay: Gelson Martins)
79
Roberto Pereyra (Thay: Petros Mantalos)
79
Moses Odubajo
80
Marko Stamenic
87

Thống kê trận đấu Athens vs Olympiacos

số liệu thống kê
Athens
Athens
Olympiacos
Olympiacos
59 Kiểm soát bóng 41
20 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Athens vs Olympiacos

Tất cả (156)
90+4'

Halil Umut Meler trao cho Olympiacos một quả phát bóng lên.

90+3'

Đá phạt cho AEK Athens ở phần sân của họ.

90+2'

Liệu Olympiacos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của AEK Athens không?

90+1'

Halil Umut Meler trao cho Olympiacos một quả phát bóng lên.

90+1'

Moses Odubajo của AEK Athens bứt phá tại OPAP Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

89'

Ném biên cho AEK Athens ở phần sân của Olympiacos.

88'

Olympiacos được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

88'

Đá phạt cho AEK Athens.

87' Tại OPAP Arena, Marko Stamenic của đội khách bị phạt thẻ vàng.

Tại OPAP Arena, Marko Stamenic của đội khách bị phạt thẻ vàng.

87'

Tại OPAP Arena, Olympiacos bị phạt việt vị.

86'

Ở Athens, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

86'

AEK Athens được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

86'

Olympiacos có một quả phát bóng lên.

85'

Phạt góc cho AEK Athens.

83'

Halil Umut Meler trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

83'

Halil Umut Meler ra hiệu cho một quả đá phạt cho Olympiacos ở phần sân của họ.

82'

Ném biên cho Olympiacos gần khu vực cấm địa.

82'

Đá phạt cho Olympiacos ở phần sân của họ.

81'

Ném biên cho AEK Athens ở phần sân của họ.

81'

Halil Umut Meler ra hiệu cho một quả ném biên cho Olympiacos, gần khu vực của AEK Athens.

80'

Liệu Olympiacos có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?

Đội hình xuất phát Athens vs Olympiacos

Athens (4-2-3-1): Alberto Brignoli (91), Moses Odubajo (29), Domagoj Vida (21), Gerasimos Mitoglou (24), Mijat Gaćinović (8), Damian Szymański (4), Petros Mantalos (20), Erik Lamela (9), Jens Jonsson (6), Aboubakary Koita (11), Frantzdy Pierrot (14)

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Bruno Onyemaechi (70), Marko Stamenic (8), Dani García (14), Gelson Martins (10), Chiquinho (22), Kristoffer Velde (11), Ayoub El Kaabi (9)

Athens
Athens
4-2-3-1
91
Alberto Brignoli
29
Moses Odubajo
21
Domagoj Vida
24
Gerasimos Mitoglou
8
Mijat Gaćinović
4
Damian Szymański
20
Petros Mantalos
9
Erik Lamela
6
Jens Jonsson
11
Aboubakary Koita
14
Frantzdy Pierrot
9
Ayoub El Kaabi
11
Kristoffer Velde
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
14
Dani García
8
Marko Stamenic
70
Bruno Onyemaechi
5
Lorenzo Pirola
45
Panagiotis Retsos
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
46’
Damian Szymanski
Orbelín Pineda
67’
Costinha
Rodinei
62’
Mijat Gacinovic
Stavros Pilios
67’
Dani Garcia
Santiago Hezze
63’
Frantzdy Pierrot
Paolo Fernandes
72’
Ayoub El Kaabi
Roman Yaremchuk
78’
Erik Lamela
Niclas Eliasson
78’
Sopuruchukwu Onyemaechi
Giulian Biancone
79’
Petros Mantalos
Roberto Pereyra
79’
Gelson Martins
Christos Mouzakitis
Cầu thủ dự bị
Thomas Strakosha
Alexandros Anagnostopoulos
Stavros Pilios
Giulian Biancone
Lazaros Rota
Rodinei
Ehsan Hajsafi
Santiago Hezze
Orbelín Pineda
Luis Palma
Niclas Eliasson
Roman Yaremchuk
Paolo Fernandes
Nikolaos Lolis
Roberto Pereyra
Christos Mouzakitis
Donaldoni Zambou Nguemechieu
Antonis Papakanellos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
22/11 - 2021
14/02 - 2022
14/11 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
10/02 - 2023
VĐQG Hy Lạp
13/03 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
12/04 - 2023
VĐQG Hy Lạp
18/09 - 2023
08/01 - 2024
08/01 - 2024
25/11 - 2024
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/02 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
14/04 - 2025
28/04 - 2025

Thành tích gần đây Athens

VĐQG Hy Lạp
12/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
28/04 - 2025
14/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
30/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

Cúp quốc gia Hy Lạp
18/05 - 2025
VĐQG Hy Lạp
12/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris3216881035T T H H T
2Asteras TripolisAsteras Tripolis3213514-527T T T B B
3AtromitosAtromitos3212713226B B H T H
4OFI CreteOFI Crete3210814-720B B B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos36131112750H T T B T
2PanetolikosPanetolikos3613914-248B H B T T
3NFC VolosNFC Volos3611619-1639T B T T B
4Panserraikos FCPanserraikos FC3610719-2137B T B H B
5Athens KallitheaAthens Kallithea3571216-1933T H B H T
6LamiaLamia354823-4020H B T B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos3223633675B T T T T
2PanathinaikosPanathinaikos3217871059T T B T B
3PAOK FCPAOK FC32184102558T B T B T
4AthensAthens32165112053B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow