Cú đá phạt cho Volos ở phần sân nhà.
![]() James Penrice 44 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Niclas Eliasson) 54 | |
![]() Filipe Relvas 63 | |
![]() Stavros Pilios (Thay: James Penrice) 65 | |
![]() Joao Mario (Thay: Luka Jovic) 65 | |
![]() Nabil Makni (Thay: Juan Pablo Anor Acosta) 73 | |
![]() Razvan Marin (Thay: Petros Mantalos) 76 | |
![]() Dereck Kutesa (Thay: Aboubakary Koita) 76 | |
![]() Lazaros Rota 80 | |
![]() Nurio 80 | |
![]() David Martinez 81 | |
![]() Antonio Zarzana (Thay: Maximiliano Comba) 84 | |
![]() Jasin Assehnoun (Thay: Lazaros Lamprou) 84 | |
![]() Dimitrios Kaloskamis (Thay: Niclas Eliasson) 86 | |
![]() Georgios Mygas (Thay: Said Hamulic) 90 |
Thống kê trận đấu Athens vs NFC Volos


Diễn biến Athens vs NFC Volos
Vasilios Fotias ra hiệu cho Volos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho AEK Athens gần khu vực cấm địa.
AEK Athens có một quả ném biên nguy hiểm.
AEK Athens được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Joao Mario của AEK Athens sút trúng đích nhưng không thành công.
AEK Athens được hưởng quả phạt góc do Vasilios Fotias trao.
Volos thực hiện sự thay đổi thứ tư với Georgios Mygas thay thế Said Hamulic.
Vasilios Fotias trao cho đội khách một quả ném biên.
AEK Athens đang tấn công tại OPAP Arena, nơi Frantzdy Pierrot có cơ hội ghi bàn tuyệt vời. Nhưng bóng lại đập cột dọc!
Ném biên cho AEK Athens tại OPAP Arena.
Volos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Niclas Eliasson bằng Dimitrios Kaloskamis.
Quả phát bóng lên cho Volos tại OPAP Arena.
Dereck Kutesa của AEK Athens có cú sút, nhưng không trúng đích.
AEK Athens thực hiện quả ném biên trong phần sân của Volos.
Juan Ferrando thực hiện sự thay đổi thứ ba của đội tại OPAP Arena với Jasin Assehnoun thay thế Lazaros Lamprou.
Vasilios Fotias ra hiệu cho AEK Athens được hưởng quả đá phạt.
Antonio Zarzana vào sân thay cho Maximiliano Gabriel Comba của Volos.
AEK Athens tiến lên và Razvan Marin có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Trận đấu đã tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Dereck Kutesa bị chấn thương.
Đội hình xuất phát Athens vs NFC Volos
Athens (4-4-2): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Harold Moukoudi (2), Filipe Relvas (44), James Penrice (29), Niclas Eliasson (19), Petros Mantalos (20), Orbelín Pineda (13), Frantzdy Pierrot (14), Luka Jović (9), Aboubakary Koita (11)
NFC Volos (4-4-1-1): Marios Siampanis (1), Carles Soria (2), Hjortur Hermannsson (30), Giannis Kargas (4), Nurio Fortuna (25), Joca (8), David Martinez (16), Maximiliano Gabriel Comba (20), Lazaros Lamprou (7), Juanpi Anor (10), Said Hamulic (9)


Thay người | |||
65’ | James Penrice Stavros Pilios | 73’ | Juan Pablo Anor Acosta Nabil Makni |
65’ | Luka Jovic João Mário | 84’ | Maximiliano Comba Antonio Zarzana |
76’ | Petros Mantalos Răzvan Marin | 84’ | Lazaros Lamprou Jasin Assehnoun |
76’ | Aboubakary Koita Dereck Kutesa | 90’ | Said Hamulic Georgios Mygas |
86’ | Niclas Eliasson Dimitrios Kaloskamis |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Brignoli | Adebayo Adeleye | ||
Angelos Angelopoulos | Antonio Zarzana | ||
Stavros Pilios | Vasilios Grosdis | ||
Domagoj Vida | Giannis Bouzoukis | ||
Moses Odubajo | Eleftherios Tasiouras | ||
Konstantinos Chrysopoulos | Jasin Assehnoun | ||
Marko Grujić | Georgios Mygas | ||
João Mário | Athanasios Triantafyllou | ||
Răzvan Marin | Nabil Makni | ||
Robert Ljubicic | |||
Dereck Kutesa | |||
Dimitrios Kaloskamis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athens
Thành tích gần đây NFC Volos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại