Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Robert Ljubicic (Thay: Roberto Pereyra)
4 - Orbelin Pineda
44 - Stavros Pilios (Thay: James Penrice)
46 - (Pen) Razvan Marin
51 - Mijat Gacinovic (Thay: Frantzdy Pierrot)
73 - Aboubakary Koita (Thay: Orbelin Pineda)
73 - Dereck Kutesa (Thay: Petros Mantalos)
85 - Luka Jovic (Thay: Zini)
100 - Dereck Kutesa
104 - Luka Jovic
109
- Adam Markhiev
21 - Jaden Montnor (Thay: Ross McCausland)
46 - (Pen) Giorgi Kvilitaia
62 - Caju (Thay: Anderson Correia)
65 - Aleksandr Kokorin (Thay: Andronikos Kakoullis)
66 - Rody Junior Effaghe (Thay: Giorgi Kvilitaia)
78 - Dennis Gaustad (Thay: Mihlali Mayambela)
89 - Yacine Bourhane (Thay: Charalambos Charalambous)
118
Thống kê trận đấu Athens vs Aris Limassol
Diễn biến Athens vs Aris Limassol
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Yacine Bourhane.
Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Dereck Kutesa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luka Jovic đã ghi bàn!
Hiệp phụ thứ hai đã bắt đầu.
Hiệp một của hiệp phụ đã kết thúc.
V À A A O O O - Dereck Kutesa ghi bàn!
Zini rời sân và được thay thế bởi Luka Jovic.
Hiệp một của hiệp phụ đã bắt đầu.
Chúng ta đang chờ đợi hiệp phụ.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.
Petros Mantalos rời sân và được thay thế bởi Dereck Kutesa.
Thẻ vàng cho Connor Goldson.
Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Rody Junior Effaghe.
Orbelin Pineda rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Koita.
Frantzdy Pierrot rời sân và được thay thế bởi Mijat Gacinovic.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Kokorin.
Anderson Correia rời sân và được thay thế bởi Caju.
V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia từ Aris Limassol đã thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Razvan Marin của AEK Athens thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Ross McCausland rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
James Penrice rời sân và được thay thế bởi Stavros Pilios.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Orbelin Pineda.
Thẻ vàng cho Adam Markhiev.
Roberto Pereyra rời sân và được thay thế bởi Robert Ljubicic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Athens vs Aris Limassol
Athens (4-3-1-2): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Harold Moukoudi (2), Filipe Relvas (44), James Penrice (29), Orbelín Pineda (13), Petros Mantalos (20), Roberto Pereyra (37), Răzvan Marin (18), Zini (90), Frantzdy Pierrot (14)
Aris Limassol (4-2-3-1): Vana Alves (1), Steeve Yago (20), Leon Balogun (27), Connor Goldson (6), Anderson Correia (7), Adam Markhiev (8), Charalampos Charalampous (76), Mihlali Mayambela (10), Giorgi Kvilitaia (11), Ross McCausland (45), Andronikos Kakoullis (80)
Thay người | |||
4’ | Roberto Pereyra Robert Ljubicic | 46’ | Ross McCausland Jade Sean Montnor |
46’ | James Penrice Stavros Pilios | 65’ | Anderson Correia Caju |
73’ | Frantzdy Pierrot Mijat Gaćinović | 66’ | Andronikos Kakoullis Aleksandr Kokorin |
73’ | Orbelin Pineda Aboubakary Koita | 78’ | Giorgi Kvilitaia Rody Junior Effaghe |
85’ | Petros Mantalos Dereck Kutesa | 89’ | Mihlali Mayambela Dennis Bakke Gaustad |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelos Angelopoulos | Anastasios Pisias | ||
Alberto Brignoli | Ellinas Sofroniou | ||
Stavros Pilios | Caju | ||
Jens Jonsson | Aleksandr Kokorin | ||
Dereck Kutesa | Aboubacar Loucoubar | ||
Mijat Gaćinović | Milosz Matysik | ||
Luka Jović | Yacine Bourhane | ||
Aboubakary Koita | Dennis Bakke Gaustad | ||
Domagoj Vida | Jade Sean Montnor | ||
Robert Ljubicic | Rody Junior Effaghe | ||
Christos Kosidis | |||
Christoforos Kolimatsis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athens
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại