Thẻ vàng cho Ludwig Augustinsson.
- Aboubakary Koita (Kiến tạo: Niclas Eliasson)
36 - Dereck Kutesa (Kiến tạo: Orbelin Pineda)
48 - Lazaros Rota
59 - Luka Jovic (Thay: Frantzdy Pierrot)
73 - Robert Ljubicic (Thay: Niclas Eliasson)
73 - James Penrice (Thay: Dereck Kutesa)
78 - Domagoj Vida (Thay: Aboubakary Koita)
88
- Cesar Huerta
19 - Kasper Dolberg
23 - Adriano Bertaccini (Thay: Cesar Huerta)
46 - Ludwig Augustinsson (Thay: Yasin Ozcan)
46 - Yari Verschaeren (Thay: Nathan De Cat)
46 - Tristan Degreef (Thay: Ali Maamar)
68 - Mario Stroeykens (Thay: Thorgan Hazard)
68 - Nilson Angulo
87 - Enric Llansana
90+3' - Ludwig Augustinsson
90+8'
Thống kê trận đấu Athens vs Anderlecht
Diễn biến Athens vs Anderlecht
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Enric Llansana.
Aboubakary Koita rời sân và được thay thế bởi Domagoj Vida.
Thẻ vàng cho Nilson Angulo.
Dereck Kutesa rời sân và được thay thế bởi James Penrice.
Niclas Eliasson rời sân và được thay thế bởi Robert Ljubicic.
Frantzdy Pierrot rời sân và được thay thế bởi Luka Jovic.
Thorgan Hazard rời sân và được thay thế bởi Mario Stroeykens.
Ali Maamar rời sân và được thay thế bởi Tristan Degreef.
Thẻ vàng cho Lazaros Rota.
Orbelin Pineda đã kiến tạo cho bàn thắng.
Niclas Eliasson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Dereck Kutesa đã ghi bàn!
Nathan De Cat rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.
Yasin Ozcan rời sân và được thay thế bởi Ludwig Augustinsson.
Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Adriano Bertaccini.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Niclas Eliasson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aboubakary Koita đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kasper Dolberg.
Thẻ vàng cho Cesar Huerta.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Athens vs Anderlecht
Athens (4-4-1-1): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Harold Moukoudi (2), Filipe Relvas (44), Stavros Pilios (3), Niclas Eliasson (19), Orbelín Pineda (13), Răzvan Marin (18), Dereck Kutesa (7), Aboubakary Koita (11), Frantzdy Pierrot (14)
Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Ali Maamar (79), Marco Kana (55), Lucas Hey (3), Yasin Özcan (58), Nathan De Cat (74), Enric Llansana (24), César Huerta (21), Thorgan Hazard (11), Kasper Dolberg (12), Nilson Angulo (19)
Thay người | |||
73’ | Frantzdy Pierrot Luka Jović | 46’ | Yasin Ozcan Ludwig Augustinsson |
73’ | Niclas Eliasson Robert Ljubicic | 46’ | Nathan De Cat Yari Verschaeren |
78’ | Dereck Kutesa James Penrice | 46’ | Cesar Huerta Adriano Bertaccini |
88’ | Aboubakary Koita Domagoj Vida | 68’ | Thorgan Hazard Mario Stroeykens |
68’ | Ali Maamar Tristan Degreef |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelos Angelopoulos | Mads Kikkenborg | ||
Alberto Brignoli | Jan-Carlo Šimić | ||
Jens Jonsson | Ludwig Augustinsson | ||
Luka Jović | Yari Verschaeren | ||
Domagoj Vida | Nathan-Dylan Saliba | ||
Robert Ljubicic | Luis Vasquez | ||
James Penrice | Elyess Dao | ||
Christos Kosidis | Mats Rits | ||
Konstantinos Chrysopoulos | Mario Stroeykens | ||
Zini | Anas Tajaouart | ||
Tristan Degreef | |||
Adriano Bertaccini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athens
Thành tích gần đây Anderlecht
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại